Anh quay đầu lại, khóe môi khẽ nhếch, nhún vai cười:
“Được thôi.”
Khi Thẩm Phóng trở về chỗ ở thì trời đã xế chiều. Anh dọn dẹp lại phòng, rút đĩa DVD 《Legends of the Fall – Nhiệt huyết tuổi trẻ》 ra khỏi máy, nhưng mãi không tìm thấy chiếc hộp đựng đĩa.
Trên bàn trà phòng khách vẫn còn đặt một chai rượu whisky Ireland 70 năm, uống dở một nửa. Thân chai thủy tinh trong suốt dưới ánh trăng phát ra thứ ánh sáng nhàn nhạt, như thể bóng dáng cô vẫn còn ở đây, ngửa đầu uống cạn chất rượu cay nồng, rồi nắm lấy cổ áo anh, ép rượu qua đôi môi trao cho anh.
Thẩm Phóng cầm chai rượu, ngửa đầu, một hơi uống cạn. Chất cồn nhanh chóng lan khắp mạch máu, tràn qua toàn thân. Anh nghe thấy tiếng tim mình đập, thình thịch, thình thịch.
Anh nhắm mắt, nhớ lại gương mặt cô. Cô từng chống người lên, cắn xuống vai trái anh, nhưng cuối cùng lại chẳng nỡ mạnh tay. Vết răng quá nông, đến ngày hôm sau đã mờ đi.
Trong bóng tối, cô nhìn anh, đôi mắt sáng rực.
Triệu Thanh Đồng nói không sai, anh sẽ hủy hoại cô. Cô xứng đáng có được mọi điều tốt đẹp hơn.
Một cuộc đời lộng lẫy, rực rỡ như hoa hồng.
Anh đặt cánh tay lên trán, trong đêm tĩnh lặng khẽ bật cười cay đắng.
Triệu Nhất Mai, tạm biệt.
…
Cùng lúc ấy, ở một góc khác của Bắc Kinh, Thẩm Triệu đứng trước cửa phòng Nhất Mai, gõ nhẹ ba tiếng.
Nhất Mai mở cửa, nhìn thấy Thẩm Triệu, liền đoán ra được ông đến vì chuyện gì.
“Chào chú Thẩm.”
“Chú mua bánh phô mai. Mẹ cháu sợ béo nên không chịu ăn, cháu có muốn ăn cùng chú không?”
Nhất Mai theo ông xuống lầu. Triệu Thanh Đồng chẳng biết đã đi đâu, căn phòng khách rộng lớn chỉ còn hai người. Thẩm Triệu cố ý pha trà sữa cho cô, cắt bánh, rồi đan tay lại, nhìn Nhất Mai mà mở lời:
“Xin lỗi, người ta thường nói việc xấu trong nhà không nên kể ra, nhưng chú nghĩ chúng ta là một gia đình, nên những chuyện này cháu có quyền biết.”
“Chuyện của chú và mẹ cháu, chắc cháu cũng nghe ít nhiều. Lúc chú và bà ấy gặp lại ở Bắc Kinh, chú vẫn chưa ly hôn.”
Nhất Mai ngẩng lên nhìn ông, khó nhọc mở lời:
“Vậy… mẹ cháu thật sự đã phá vỡ hôn nhân của người khác?”
Thẩm Triều lắc đầu, cũng tự rót cho mình một tách trà đen:
“Chú và mẹ của Thẩm Phóng đã ly thân từ lâu. Bà ấy không đồng ý ly hôn, thời gian dài khiến tâm trạng u uất. Ban đầu chú còn thấy áy náy, muốn bù đắp, nhưng càng dây dưa càng làm bà ấy tổn thương thêm, nên cuối cùng chú mới quyết dứt khoát.”
“Khi chú gặp lại mẹ cháu, chú và mẹ của Thẩm Phóng đã đạt thỏa thuận ly hôn. Chỉ là lúc đó bà ấy còn ở trong viện, thủ tục chưa làm xong. Có thể tái ngộ mẹ cháu, chú thật sự rất vui, nhưng chúng ta chưa từng làm điều gì vượt quá đạo đức.”
“Thế nhưng chuyện ấy lại bị mẹ của Thẩm Phóng biết. Nó gây cú sốc rất lớn cho tinh thần bà ấy. Bà ấy khăng khăng cho rằng mẹ cháu cướp đi tất cả, thậm chí còn thuê người hãm hại bà…” Thẩm Triều nói, “Những việc này, có lẽ ngay cả Thẩm Phóng cũng không biết. Nhưng cháu cần hiểu rằng, đối với nó, mẹ nó quả thật cũng là nạn nhân. Đó cũng là lý do vì sao mẹ cháu luôn đề phòng nó, lo sợ nó sẽ đối xử với cháu giống như mẹ nó ngày trước.”
Sự thật Nhất Mai vẫn luôn muốn biết cuối cùng cũng hiện ra trước mắt. Cô nhớ lại cuộc đối đầu buổi chiều giữa Triệu Thanh Đồng và Thẩm Phóng, nhớ đến người đàn bà đáng thương trong bệnh viện, bao năm qua vẫn một mình trong căn phòng trống rỗng, chờ đợi một người sẽ chẳng bao giờ quay về.
Tình yêu có thể hủy diệt một con người. Nhưng mỗi ngày trên thế gian vẫn có vô số nam nữ si tình, lao đầu vào lửa như thiêu thân.
“Chuyện lúc chiều chú đã nghe cả rồi, trước hết chú muốn xin lỗi.” Thẩm Triều nói. “Chú hiểu con trai mình. Những lời nó nói, có lẽ không hẳn là cố ý.”
“Nghe thì giống một người cha đang thiên vị, nhưng thật ra, nó nói thế có lẽ chỉ là muốn chọc giận cháu, buộc cháu phải rời xa nó.”
“Chú Thẩm.” Nhất Mai gượng cười khó coi, “Xin chú đừng nói nữa.”
Toàn thế giới đều biết anh hận cô. Sự an ủi này chẳng khác nào dao đâm thẳng vào tim.
“Cháu hiểu rồi.” Nhất Mai nói, “Cháu sẽ đi Mỹ.”
Tháng Tám năm ấy, Triệu Nhất Mai ngồi lên chuyến bay từ Bắc Kinh đi San Francisco. Triệu Thanh Đồng tỏ ra như chẳng có chuyện gì xảy ra, cùng Thẩm Triều ra sân bay tiễn cô.
Bà lại trở thành một người mẹ bình thường nhất thế gian, nắm chặt tay con gái, dặn dò đi dặn dò lại. Thẩm Triệu đứng bên cạnh trêu:
“Đã không nỡ như vậy, thì đừng để nó đi nữa.”
“Không.” Thanh Đồng nhìn thẳng vào Nhất Mai, giọng kiên quyết: “Nó nhất định phải đi.”
Nhất Mai cụp mắt xuống, ôm bà lần cuối:
“Con biết rồi. Con sẽ sống tốt, mẹ đừng lo.”
Khoảnh khắc chạm vào cơ thể Triệu Thanh Đồng, Nhất Mai mới phát hiện bà đang run rẩy toàn thân. Bà đã ngoài bốn mươi, một đời được quá nhiều, mất cũng quá nhiều. Bà muốn đem tất cả đạo lý về đời người, về năm tháng, giảng cho con gái trẻ tuổi nghe, nhưng trong thâm tâm bà hiểu, con đường nhân gian này, chỉ có thể để con tự mình đi.
Khoảnh khắc máy bay cất cánh, trong đầu Nhất Mai trống rỗng, tai ù đặc, chỉ còn tiếng ong ong không dứt.
Cô ngồi khoang hạng nhất, sắc mặt tái nhợt. Tiếp viên lập tức bước đến, dịu giọng hỏi:
“Thưa cô, cần giúp gì không ạ?”
Cô ôm chặt tai, cố kìm cơn muốn hét. Trong đầu liên tục tái hiện cảnh tượng mình tưởng tượng, máy bay rơi xuống Thái Bình Dương, cô ngồi cạnh Đổng Tề, cố kéo lấy ông, nước biển tràn vào khoang, từng chút nuốt chửng cả hai.
Máy bay tiếp tục lên cao, cảm giác khó chịu càng nhân lên. Tiếng ù trong tai dồn dập hơn, sự nghẹt thở kèm theo cơn đau đầu như có kim châm vào não.
Tiếp viên lo lắng ngồi xổm xuống, miệng liên tục mấp máy, nhưng Nhất Mai chẳng nghe nổi gì. Cô bấu mạnh nhân trung, cố gắng giữ ý thức không tan biến.
Tiếp viên lại hỏi dồn dập:
“Cô ơi, cô có cần giúp đỡ không? Cô nghe rõ không?”
Triệu Nhất Mai cố gắng buộc mình tỉnh táo, lắc đầu:
“Không sao.”
Sau đó cô lấy từ túi xách ra viên thuốc ngủ đã chuẩn bị sẵn, nuốt xuống, đeo mặt nạ che mắt, kéo chăn lên, ép bản thân phải ngủ.
Từ mùa hè nóng nực năm ấy, cô đã bắt đầu một giai đoạn dài dài của chứng mất ngủ.
Thuốc dần phát huy tác dụng, trong chuyến bay mười ba tiếng, Nhất Mai thiếp đi, mơ thấy một giấc mơ mơ hồ. Cảnh trong mơ liên tục biến đổi: đầu tiên là thời thơ ấu, Đổng Tề cõng cô trên vai bước đi những bước dài, sau đó Triệu Thanh Đồng giằng cô khỏi vòng tay ông.
Lại có lúc là khi cô học nhảy Latin, giáo viên cảm thán dịu dàng: “Đúng là một giấc mơ biết đi.” Rồi là cảnh Đổng Tề ở sân bay không ngừng gọi cô:
“A Mai, theo cha đi thôi.”
Trong mơ, thời gian lộn xộn, lại quay về ngày đầu tiên gặp Thẩm Phóng: thiếu niên mặc áo đen quần đen, tuấn mỹ như thiên sứ, từng chữ từng chữ lạnh lùng:
“Cút ra ngoài.”
Ký ức về anh ùa về. Cuối cùng, trong căn phòng tối tăm không ánh sáng, cô ngẩng đầu hỏi anh:
“Anh từng yêu em chưa?”
Lần này khóe môi anh khẽ động, đôi mắt đen láy, đẹp đẽ, nhìn cô chăm chú, đáp:
“ Không phải chưa từng yêu, là luôn luôn yêu.”
Trong mơ, Nhất Mai giật mình tỉnh lại, không biết từ khi nào mặt đã ướt đẫm nước mắt. Cô kéo rèm cửa sổ máy bay, ánh mặt trời trên tầng mây chiếu thẳng vào mắt, sáng chói đến mức nhất thời lóa mắt.
Khoảnh khắc bị ánh sáng phủ lên, Nhất Mai bỗng nhớ lời mẹ:
“Đi Mỹ đi, đến một nơi xa hơn, bắt đầu lại cuộc đời con.”
Biển mây viền vàng rực, như kéo dài vô tận. Máy bay bình ổn lao về phía trước, mang cô đến một thế giới khác.
Nhất Mai lặng lẽ nhìn bầu trời trắng xóa. Sự rộng lớn của trời đất khiến tình yêu chốn hồng trần trở nên bé nhỏ. Cô khép mắt, thầm nguyện: từ giây phút này, phải cố gắng quên anh.
Quá khứ, hãy buông bỏ cả đi.
Máy bay hạ cánh xuống sân bay San Francisco. Qua hải quan, chờ mãi hành lý mới lục tục ra.
Xung quanh ai nấy đều đẩy xe chất đầy hành lý, cao như núi. Dù sao cũng là đường xa, lặn lội đến nơi. Chỉ riêng Nhất Mai có một chiếc vali 20 inch, nhẹ nhàng kéo ra khỏi sân bay.
San Francisco giáp Thái Bình Dương, dù tháng Tám hè rực nắng, không khí vẫn mát mẻ, ẩm ướt. Nắng tươi sáng rọi xuống, khiến người ta muốn hít sâu một hơi.
Nhất Mai giơ tay chuẩn bị gọi taxi, thì một bóng người nhảy nhót lướt ngang trước mặt.
Cô dừng chân, nhận ra đó là một cô bé người Trung Quốc.
Cô bé có đôi mắt tròn to, mặc áo phông in hình voi hoạt hình, giày thể thao trắng, nhìn chừng chỉ mười lăm, mười sáu tuổi, trẻ trung đến mức khiến người ta ghen tị.
“Giang Hải, Giang Hải!” Cô bé vẫy tay cao cao, hớn hở reo cười, mặt rạng rỡ như ánh mặt trời, gọi lớn chàng trai cao ráo bên cạnh:
“Anh nhìn kìa! Biển kìa!”
Cậu thiếu niên không nói, chỉ cúi xuống nhận lấy hành lý trong tay cô bé.
Nhất Mai bĩu môi, đeo kính râm, xách chiếc túi Chanel mới nhất, giày cao gót mười phân, hùng dũng bước ngang qua họ.
Một cơn gió lướt qua. Hôm ấy nắng gắt, biển dịu dàng. Ấy là thời khắc San Francisco đẹp nhất trong năm.
Mà ở một chiều không gian khác, chính ngày này đã viết lại số phận của cả cuộc đời dài dằng dặc về sau.
“Vậy rốt cuộc số mệnh là gì? Là bởi vì anh ở đây, nên suốt kiếp này ta chẳng thể đi về nơi nào khác.”
Điều Nhất Mai không ngờ là, vài giờ sau, cô lại gặp lại cô bé sân bay kia trong ký túc xá đại học.
Ký túc xá ba phòng hai vệ sinh, Nhất Mai thuê phòng chính. Hành lý của cô bé kia toàn những thứ kỳ quặc, thậm chí cả cây cán bột cũng lăn ra. Cô bé cầm lấy nó múa như gậy bóng chày, rồi ngượng nghịu cười, chìa tay với Nhất Mai:
“Chào chị, em là Giang Hà, chữ Hà trong Giang Hà Hồ Hải.”
Giang Hà trông lanh lợi, mới mười sáu tuổi đã giành được học bổng toàn phần ngành Kỹ thuật điện tử của Stanford. Theo lời cô, còn có bạn cùng lớp trung học đi cùng, một nam sinh tên Giang Hải, điểm TOEFL và SAT đều tuyệt đối. Nhắc đến Giang Hải, mắt Giang Hà sáng rực, ríu rít nói không ngớt.
Nhất Mai nhìn cô, nửa cười nửa không. Tràn đầy sức sống, hoạt bát trẻ trung, đúng là kiểu con gái chỉ nhìn thôi cũng thấy vui vẻ.
Cô quay đầu nhìn ánh nắng gay gắt ngoài cửa, nhớ lại lời lo lắng của Triệu Thanh Đồng: con gái chưa từng có bạn gái thân, giáo viên chủ nhiệm cũng nhiều lần nhắc. Mà cái gọi là “bạn thân” ở trường, cũng chỉ là người đi vệ sinh cùng. Nghĩ đến đây, Nhất Mai bỗng bật cười.
“Có chuyện gì buồn cười sao?” Giang Hà tò mò ngó sang.
“Không có.” Nhất Mai duỗi lưng, nói, “Chị định đi IKEA mua đồ nội thất, em có muốn đi cùng không?”
Việc đầu tiên Nhất Mai làm ở Mỹ là mua một chiếc xe thể thao nhỏ. Nghe nói nhiều du học sinh nam mua xe để tán gái, vì nước Mỹ rộng lớn, không xe đi lại vô cùng bất tiện. Nhưng Nhất Mai chẳng thèm dựa dẫm, cô vốn đã là thiên kim hào môn.
Ở IKEA, Giang Hà nhìn trúng một cặp ly sứ in “Đêm đầy sao” của Van Gogh, rõ ràng là định mua tặng Giang Hải. Nhất Mai đứng bên cạnh ra sức xúi giục. Không hiểu sao, nhìn cô bé vì người mình thích mà do dự, mặt đỏ bừng bừng, lại khiến cô thấy thú vị.
Hình như cô chưa từng có kiểu tâm tình ngọt ngào, ngốc nghếch đó. Cô và Thẩm Phóng, từ đầu đã là mối tình đặt cược cả sinh tử.
Trong một góc, Nhất Mai thấy cây đèn sàn màu trắng, lặng lẽ đứng nơi đầu giường, chẳng ai chú ý. “Tách” một tiếng, cô bật công tắc, ánh sáng cam ấm áp lập tức lan tỏa.
Cô bất giác nhớ đến căn phòng mùa hè năm ấy. Hơi lạnh của điều hòa hòa vào khát vọng nóng bỏng, không khí ngập mùi hương của anh — như biển cả, mằn mặn mà trí mạng.
Nhất Mai khép mắt, mỉm cười, quay sang nói với Giang Hà:
“Chị từng có một điều ước, là được cùng người mình yêu đi dạo IKEA.”
“Vì sao vậy?” Giang Hà hỏi.
“Chi tử vu quy, nghi thất nghi gia.”
(Con gái về nhà chồng, sẽ nên duyên hòa hợp, gia đình yên ấm.)
Chỉ tiếc rằng, cả đời này cô cũng chẳng chờ được đến một ngày như thế.
Tuần đầu tiên nhập học có dạ hội tân sinh viên. Hôm ấy, bạn cùng phòng thứ hai của Triệu Nhất Mai – Hà Tích Tích mới chậm chạp tới nơi. Chuyến bay của cô bị hoãn ở Quảng Châu do bão, trễ mất cả tuần mới đến San Francisco.
Khác hẳn vẻ hào nhoáng phô trương của Nhất Mai, Hà Tích Tích chỉ mặc chiếc áo phông trắng rẻ tiền, gọng kính dày cộp, vẻ mặt nghiêm túc, nói chuyện còn vô thức vò góc áo. Nhất Mai nhớ đâu đó từng đọc, kiểu người thế này thường tự ti, nội tâm cô độc.
Đêm dạ hội, Nhất Mai mặc váy đen cổ chữ V sâu, eo có đường ren mờ ảo, trên người là mùi hương lạnh lẽo của nước hoa Issey Miyake nam tính. Người rủ cô nhảy thì nối dài không dứt. Đã lâu cô không khiêu vũ, nên chỉ nhàn nhạt đổi bạn nhảy liên tục. Trong hội trường rộng lớn ấy, gương mặt nào cô cũng chẳng buồn nhớ.
Dạ hội kết thúc, cô từ chối hết mọi lời mời đưa về. Một mình nằm ngả ra ghế lái của chiếc mui trần, qua cửa sổ trời mà nhìn lên dải ngân hà rực rỡ. Tinh tú dày đặc, ánh sáng bạc vắt ngang trời — cảnh tượng ở Bắc Kinh chưa từng có.
Khi huyên náo ồn ã lắng xuống, Nhất Mai nằm yên trong xe, lòng tràn đầy chua xót, tự nhủ chỉ được phép dành mười lăm phút để nhớ đến anh.
Khi mở mắt lại, cô phát hiện trên ghế phụ có một cuộc gọi nhỡ. Gọi từ trong nước, hiện lên chữ “Không xác định”. Cô đã để điện thoại ở chế độ im lặng nên không nghe thấy.
Thời gian gọi là mười phút trước. Nhất Mai vội gọi lại, nhưng bên kia chỉ là tiếng bận dài dằng dặc, chẳng ai bắt máy.
Đêm ấy, cô gọi đi gọi lại số lạ kia hàng chục lần, hết lần này đến lần khác, cuối cùng chỉ nhận về tiếng “tút tút” lạnh lùng. Mãi đến khi đêm tàn, ánh sáng mờ mờ lên từ chân trời, cô mới tuyệt vọng buông máy xuống.
Cô khẽ lẩm bẩm với cỗ máy vô tình:
“Thẩm Phóng, là anh sao?”
Nhưng nếu không phải anh… thì ai khác có ý nghĩa gì đâu?
Mười lăm nghìn cây số, ngăn cách bởi Thái Bình Dương, bởi những năm tháng dài, bởi những lần dứt khoát quay lưng. Giữa cô và anh, còn lại được gì?
Mùa đông năm ấy, ở San Francisco, Nhất Mai gặp Nam Sơn.
Cô tựa như mắc phải một căn bệnh gọi là “tháng Một”, hễ đến tháng này là mất ngủ triền miên, chỉ đành sống ngày đêm đảo lộn. Đêm đó, cô ngồi trong ký túc xá làm luận văn, phải dịch một tác phẩm văn học Tây Ban Nha – một câu chuyện tình ái kỳ quặc, khiến cô bực bội. Thế là cô lái xe ra Starbucks mua cà phê cho tỉnh táo.
Chỉ còn một chỗ đỗ hẹp, Nhất Mai cẩn thận lùi xe, gần như đã thành công, nhưng chợt mất tập trung, nhầm chân phanh thành chân ga. “Rầm!” — chiếc xe mui trần bạc nhỏ bé ngông cuồng tông thẳng vào đuôi một chiếc SUV phía trước.
Cô ngớ người, vội tháo dây an toàn, nhảy xuống. Đi đôi bốt da gót 10cm, khoanh tay đứng ngây ra giữa hai chiếc xe, chưa biết làm thế nào.
Đúng lúc ấy, một chàng trai lạ từ cửa kính Starbucks bước ra. Anh đi đến bên cô, nghiêng đầu hỏi:
“Không sao chứ? Em có bị thương không?”
Nhất Mai lắc đầu, nhún vai, chỉ vào đuôi chiếc SUV xấu số, khổ sở than:
“Không biết chủ xe có chém chết em không nữa? Chạy cái xe to thế này, không khéo là ông béo hai trăm cân thì toi.”
Chàng trai bật cười, rồi lịch thiệp cúi người:
“Mỹ nhân, e rằng tôi phải làm em thất vọng rồi. So với dự đoán ấy, tôi còn phải cố gắng nhiều lắm.”
Nhất Mai há hốc, không ngờ chủ chiếc SUV kia lại chính là chàng trai trẻ tuấn tú trước mặt.
Nhìn dáng vẻ cô vừa dở khóc dở cười, anh nháy mắt trêu chọc, nụ cười rực sáng như đùa dai thành công. Gió đêm thổi qua, tóc dài cô bay tung, bất giác rùng mình vì lạnh.
Anh đưa cho cô cốc cà phê còn nóng, chân thành nói:
“Cho em đấy.”
“Có thể là cốc cuối cùng trong ngày rồi.”
Theo ánh mắt anh, Nhất Mai quay lại nhìn, thấy bảng hiệu Starbucks đã tắt, quán vừa đóng cửa. Cô bèn cười, thoải mái nhận lấy:
“Cảm ơn anh.”
Cốc giấy ấm áp nằm trong tay. Đêm khuya San Francisco một giờ sáng, ánh mắt chàng trai trước mặt sáng hơn cả sao trời, nụ cười uốn cong thật đẹp.
Nam Sơn cứ thế trở thành bạn trai của Triệu Nhất Mai.
Anh gọi cô là “A Mai”, nhưng phát âm chữ “Mai” không chuẩn, thành “A May”.
A Mai, A May — đã từng có một người cũng gọi cô như vậy. Đó là cha ruột cô, Đổng Tề.
Không thử sao biết? Nhất Mai tự nhủ hàng ngàn lần. Tại sao người buông tay trước không thể là mình?
Giang Hà và Hà Tích Tích đều không hiểu nổi. Dù theo đuổi Nhất Mai là vô số cậu trai, Nam Sơn tốt thì có tốt, nhưng tuyệt chẳng phải người xuất sắc nhất.
Giang Hà hay mặc đồ ngủ lông xù leo lên chiếc giường công chúa của Nhất Mai, ôm cái gối to mềm rủ rỉ với cô. Cô vốn hoạt bát, luôn có chuyện để nói. Còn Nhất Mai thích nghe cô líu lo, có lẽ vì thời đi học của mình đã quá cô đơn.
Hà Tích Tích thỉnh thoảng cũng bị kéo vào mấy buổi trò chuyện, nhưng không giống Giang Hà cởi mở, chỉ ngồi lặng yên trên sofa lắng nghe, chẳng bao giờ nói chuyện riêng tư.
Chuyện con gái thì quanh quẩn cũng là tình yêu. Giang Hà vừa nhắc tới người trong lòng là mặt đỏ ửng, rồi chuyển đề tài sang Nhất Mai:
“Chị và anh ấy là yêu từ cái nhìn đầu tiên sao?”
Nhất Mai cười cười hỏi lại:
“Em tin vào tình yêu sét đánh sao?”
Giang Hà gật đầu chắc nịch:
“Anh ấy xuất hiện lúc chị khốn đốn nhất, ở San Francisco lúc một giờ sáng, đưa chị một ly cà phê nóng. Chừng đó còn chưa đủ làm chị rung động à?”
Nhất Mai cười hớn hở:
“Come on baby, con gái không thể dễ dàng bị lay động thế chứ.”