Đàm Từ nhanh chóng chuyển chủ đề để tránh sự ngượng ngùng kéo dài. “Tối qua em không về thành phố S à? Sau khi tan làm, tôi gọi điện cho em nhưng không liên lạc được.”
“Sóng điện thoại ở đây rất yếu, không có tín hiệu. Đường lớn lại hỏng, nên tôi đành dùng cách này để liên lạc với anh.”
Cô kể tiếp, giọng nghiêm túc hơn: “Trong làng có tà khí. Qua Tào Nguyên đang chuẩn bị tế phẩm cho tà khí, và nghi thức tế lễ vẫn chưa diễn ra. Một số thành viên đoàn làm phim bị tà khí ảnh hưởng, trở thành tế phẩm. Tháp phát sóng và con đường chính cũng bị tà khí phá hủy. Ngày mai, tôi định lên núi điều tra thêm về Sơn Thân của nơi này. Anh yên tâm, tôi sẽ sớm quay về.”
Đàm Từ trầm ngâm một lúc rồi nói: “Được, nhưng em nhớ nói chuyện này với ông Triệu. Nhờ ông ấy cử người đáng tin canh gác bên ngoài. Đừng để ai vào làng trước khi em báo tin. Nếu có quá nhiều người vào, chẳng khác nào cung cấp thêm tế phẩm cho tà khí. Em nhất định phải cẩn thận, đừng cố quá sức. Nếu không xử lý được thì rời đi ngay.”
“Tôi biết rồi,” Vu Âm đáp.
Đầu của đàn hạc giấy khẽ gật gù trên tay Đàm Từ, rồi vỗ cánh hai cái, như thay lời tạm biệt, những cánh hạc lại bay lên không trung.
Dưới ánh sáng mờ nhạt trong phòng, Vu Âm cười khẽ qua giọng nói phát ra từ hạc giấy:
“Đàm Từ, anh giúp tôi chỉnh lại cánh của đàn hạc giấy nhé. Vừa rồi chúng va đập mạnh quá, giờ hơi khó bay rồi.”
Cô khúc khích cười, tiếp lời: “Nhớ che chúng lại khi anh thay đồ nhé. Như vậy, tôi sẽ không nhìn thấy đâu!”
Đàm Từ mỉm cười, gật đầu đồng ý. Sau khi hai người chúc nhau ngủ ngon, đàn hạc giấy nhẹ nhàng bay về phía tủ đầu giường của anh. Đàm Từ nằm xuống, ánh mắt khẽ liếc nhìn đàn hạc giấy. Anh không nhịn được, lấy một chiếc khăn tay sạch sẽ phủ nhẹ lên chúng, như đắp chăn. Nhưng khi nhận ra hành động này thật ngốc nghếch, anh vội vàng thu khăn lại trước khi Vu Âm phát hiện.
Đêm đó, mặc dù Vu Âm luôn giữ cảnh giác, nhưng tà khí không hề xuất hiện.
Sáng hôm sau, tiếng gõ cửa vang lên. Lý Triều Phong đứng ngoài nhắc Vu Âm chuẩn bị đi đến miếu Sơn Thần cũ. Sau khi kiểm tra đồ ăn trong bếp để đảm bảo không có gì bất thường, Vu Âm dùng bữa nhanh rồi cùng ba người khác và một người dân địa phương lên núi.
Miếu Sơn Thần cũ nằm trên một ngọn núi gần miếu Sơn Thần mới. Đường đi đầy khó khăn, với cây cối mọc um tùm chắn lối. Người dân dẫn đường cầm d.a.o rựa, vừa chặt cây vừa lẩm bẩm khó chịu:
“Thật khổ! Mấy người thành phố chỉ thích mò đến những chỗ chẳng ai muốn đến.”
Lý Triều Phong cau mày, quay lại nói: “Nếu anh không muốn dẫn đường thì cứ quay về. Chúng tôi tự tìm cũng được.”
Người dân kia nhớ lời tộc trưởng dặn phải canh chừng, nên không dám bỏ đi. Sau hơn một giờ băng rừng vất vả, họ đến được ngôi miếu Sơn Thần.
Ngôi miếu nhỏ đã đổ nát, đá vụn nằm rải rác khắp nơi. Tượng thần Sơn Thần cũng bị phá hủy hoàn toàn, chỉ còn lại những mảnh vụn không rõ hình thù, nằm lẫn trong đống gạch vỡ.
Một người dân ngồi bệt xuống, thở dài chán nản: “Đến đây thôi, chẳng có gì đáng xem cả.”
Lý Cẩm Huy chỉ tay về phía trước, mắt sáng lên: “Mọi người nhìn xem, còn sót lại nửa vách tường bên kia! Trên đó có những bức tranh tường, hình như kể một câu chuyện lịch sử.”
Trần Băng tiếp lời: “Tượng thần này từng là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. Để nó bị phá hủy như vậy thật đáng tiếc.”
Cả nhóm chăm chú quan sát bức tranh tường, chỉ riêng Vu Âm tiến về phía tượng thần. Từ khi vào khu vực này, cô cảm nhận được một luồng linh khí yếu ớt, như sắp tắt lịm.
Vu Âm khẽ cúi xuống, cẩn thận gỡ lớp rêu xanh phủ kín hốc mắt tượng thần. Cô thở dài, nhổ sạch rêu và rải ra ngoài.
Ngay khi rêu xanh rơi xuống đất, một cơn gió nhẹ thổi qua. Đột nhiên, những mảnh vỡ của tượng thần rung chuyển, tự động ghép lại với nhau. Trước mắt Vu Âm, tượng thần dần khôi phục nguyên vẹn. Không chỉ vậy, cả ngôi miếu cũng bắt đầu tái hiện lại hình dáng ban đầu, từng viên gạch, từng mảnh mái ngói bay về đúng vị trí của nó.
Chỉ trong nháy mắt, ngôi miếu đã trở lại vẻ đẹp nguyên sơ. Vu Âm nhìn quanh, nhận ra Lý Cẩm Huy và những người khác đã biến mất.
Bên trong ngôi miếu, một cảnh tượng kỳ lạ hiện ra. Những người dân mặc trang phục cổ xưa quỳ lạy trước tượng thần, cầu khấn.
“Xin thần ban mưa thuận gió hòa, gia đình khỏe mạnh, quốc thái dân an!”
Tượng thần đứng uy nghiêm trên bệ thờ, nụ cười từ bi hiện trên khuôn mặt. Đôi mắt hiền từ nhìn xuống đám đông, tràn đầy yêu thương và che chở.
Thời gian trôi qua, cảnh tượng thay đổi. Trang phục của những người dân chuyển thành thời dân quốc. Họ vẫn đến miếu cầu nguyện, nhưng những lời cầu khấn đã khác:
“Xin thần phù hộ sơn hà xã tắc bình yên, người thân ra trận trở về an toàn.”
Thời gian lại tiếp tục trôi nhanh. Người dân giờ mặc trang phục hiện đại, đi giày da, đeo đồng hồ. Nhưng lòng thành kính trước tượng thần vẫn không thay đổi.
Qua thời gian, nội dung những lời cầu khấn đã thay đổi. Người ta không còn cầu xin cho quốc thái dân an hay mưa thuận gió hòa nữa. Họ tìm đến thần linh để xin giàu sang, xin con trai nối dõi. Thần linh, vốn từ ái và luôn mỉm cười, dần mất đi nét hiền hậu ấy.
Khi những nguyện vọng trần tục không được đáp ứng, người ta quay sang trách móc. “Sơn Thần vô dụng!” họ nói. “Chỉ là chuyện hoang đường của đời trước mà thôi.”