“Di vật của chị Thẩm Mẫn và chồng chị ấy đó, cậu bảo tôi lấy từ két sắt ngân hàng ra, hôm qua tôi mới lấy được, vốn dĩ muốn đích thân đưa cho cậu, nhưng cậu nói mấy ngày nay không thể gặp mặt.”
Giang Tùy nghiêng đầu kẹp điện thoại bằng vai, ôm gói hàng đi vào huyền quan: “Sau này có thể gặp rồi, người của Lục Dạ An đã rút đi rồi.”
“Thật sao? Cuối cùng cũng rút đi rồi, vậy hôm nào tôi qua nhà mới của cậu chơi nhé.”
“Đừng có lúc nào cũng chỉ nhớ chơi, tôi bảo cậu tìm Thi Ý, cậu tìm được chưa?”
“Vẫn đang điều tra đây, cậu phải cho tôi thời gian chứ.”
Giang Tùy đặt gói hàng xuống bàn trà: “Cứ nhanh lên đi, tôi muốn chuyển cái này cho Thi Ý.”
“Được.”
Giang Tùy lấy dao rọc giấy ra, cẩn thận tháo gói hàng.
Tiếng giấy bọt xốp xào xạc rơi xuống như bóc đi lớp vảy cũ, cuối cùng lộ ra một chiếc hộp gỗ nhỏ.
Mở hộp ra, hai sợi dây chuyền bạc lọt vào mắt cô.
Dây chuyền được làm thủ công, hình dáng rất kỳ lạ, nhưng hai sợi khớp vào nhau, vừa vặn tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh.
Ngoài ra, bên trong còn có một tấm bưu thiếp.
Đã nhiều năm trôi qua, giấy đã ố vàng phai màu, mặt sau thấm một vệt máu đỏ sẫm, lực bút máy xé rách mặt giấy xuyên qua mười năm thời gian—
Thế giới rộng lớn, ta dùng thân xác bé nhỏ để yêu nó.
Thời gian dài đằng đẵng, ta dùng đời người ngắn ngủi để yêu nó.
Ta trẻ trung, nhiệt huyết, hoang dại mà lãng mạn.
Xứng đáng để sống chậm rãi, cũng xứng đáng để chết bất ngờ.
Đây là nét chữ của Thẩm Mẫn, viết lại một bài thơ mà cô yêu thích nhất khi còn sống, cũng là món quà cô tặng cho Ngôn Mặc vào sinh nhật tuổi 15 năm ấy.
Cửa sổ kính sát đất phản chiếu khớp ngón tay Giang Tùy siết chặt nắp hộp, bên ngoài bức tường kính, hàng vạn ánh đèn bắt đầu lần lượt thắp sáng trong ánh hoàng hôn.
Đầu ngón tay cô v**t v* những dòng chữ trên đó, cổ họng Giang Tùy nghẹn lại.
Trong cơn mơ hồ, như thể lại nghe thấy những lời Thẩm Mẫn để lại cho cô trước khi chết.
— A Mặc, đừng khóc.
Bàn tay Giang Tùy đang siết chặt sợi dây chuyền đột nhiên co lại, những cạnh kim loại hằn sâu vào lòng bàn tay, nóng bỏng như muốn tan chảy vào xương thịt.
Tuổi thơ của Ngôn Mặc là những mảnh vỏ sò bị sóng biển đập tan, vương vãi trên một hòn đảo vô danh nào đó ở Thái Bình Dương.
Phía đông đảo có một bia mộ phủ đầy rêu phong, bia văn đã bị gió biển bào mòn từ lâu, bên trong chôn cất mẹ cô.
Người phụ nữ đó sau khi sinh cô xong thì qua đời vì xuất huyết nặng.
Hồi nhỏ cô thường ngồi xổm trên bãi biển ngắm thủy triều tràn qua những rặng đá ngầm, tưởng tượng váy áo mẹ mình bị nước biển ngâm đến trắng bệch.
Về phần cha, Ngôn Mặc cả năm chỉ gặp ông ta hai ba lần.
Mỗi lần gặp mặt không có lời hỏi han, không có lời chào.
Ông ta chỉ quan tâm đến tình hình huấn luyện của cô, một lòng muốn biến cô thành lưỡi dao sắc bén nhất của Ám Uyên.
Hòn đảo rất lớn, Ngôn Mặc năm tuổi đi một vòng phải mất một ngày một đêm.
Hòn đảo rất nhỏ, bị đại dương xanh bao bọc, như hạt bụi bị nhấn chìm.
Ngoài cô ra, những người khác trên đảo dường như là máy móc, không bao giờ nói chuyện với cô.
Cho đến mùa xuân năm cô mười tuổi, Thẩm Mẫn đạp trên những sợi bông gòn hoa gạo trôi dạt vào thế giới của cô, chịu trách nhiệm chăm sóc sinh hoạt hàng ngày và dạy cô các thứ tiếng.
Đó là một người phụ nữ rất dịu dàng, khi cười ánh mắt lúc nào cũng cong thành hình trăng lưỡi liềm.
Túi tạp dề màu be lúc nào cũng giấu kẹo cứng vị quýt, khi dạy cô cách phát âm tiếng Tây Ban Nha, cô ấy sẽ đột nhiên nhét một viên kẹo vào miệng cô.
Ngôn Mặc gọi cô ấy là chị, nhưng trong lòng lại cảm thấy cô ấy giống mẹ hơn cả nấm mồ cô độc trên đảo.