Dưới lòng bàn tay vừa chạm vào vải rèm, Trì Y lập tức rụt lại như thể vừa bị bỏng.
Tiếng chuông đồng bám theo chiếc kiệu bắt đầu thưa dần khi nó lắc lư di chuyển chậm rãi, từng chút một rời xa nơi đầy sương trắng ấy. Rồi tiếng leng keng ấy cũng biến mất hẳn, để lại bầu không khí âm u cùng tiếng bánh xe gỗ nghiến kẽo kẹt trên mặt đất cứng lạnh.
Trì Y bắt đầu thấy mí mắt nặng trĩu, giọng cô lơ mơ trong bóng tối: "Hay là... chúng ta trò chuyện đi, để tôi đỡ buồn ngủ."
Lê Tri bật cười, giọng dịu dàng nhưng vẫn giữ vẻ cảnh giác: "Được thôi, cô muốn nói chuyện gì?"
Trì Y chống cằm, cố giữ tỉnh táo: "Về những ký ức đã khôi phục... cô nhớ được gì rồi? Tôi cảm giác cô rất giỏi, chắc chắn trước đây không phải người tầm thường."
Lê Trì Yên lặng giây lát rồi chậm rãi nói: "Tôi nhìn thấy gia đình mình, ba mẹ, và hai người mà tôi nghĩ là anh chị em."
Trì Y lập tức reo lên: "Cô khôi phục ký ức về gia đình đầu tiên, vậy hẳn họ rất quan trọng với cô! Chắc là cô rất yêu họ."
Một lúc sau, cô quay sang hỏi Tạ Khung: "Còn anh thì sao? Anh nhớ lại điều gì?"
Tạ Khung ngồi bất động trong góc kiệu, mãi mới khẽ trả lời: "Tôi... có thể là người chăm sóc vườn thú."
Trì Y sững người: "Hả? Anh chăm sóc vườn thú?"
Tạ Khung gật đầu, giọng trầm thấp: "Tôi tiếp xúc với động vật nhiều. Rất nhiều. Nhưng không có con người nào bên cạnh."
Không khí chùng xuống một nhịp. Trong đầu Trì Y chợt hiện ra hình ảnh một vườn thú vắng vẻ, không tiếng cười nói, chỉ có tiếng động vật kêu rền rĩ như vọng từ quá khứ xa xăm.
Cô cười gượng: "Thế thì... cũng tốt mà. Ít ra anh yêu thương động vật."
Trì Y sau đó cũng kể lại những mảnh ký ức của mình: cô nhớ cảnh bước lên thảm đỏ, ánh đèn flash chớp nháy, tiếng vỗ tay vang dội khi nhận giải thưởng, một giọng nói tuyên bố cô là "Ảnh hậu".
Kể xong, cô quay sang Lê Tri, mắt long lanh: "Tri Tri, cô vẫn chưa nhớ ra nghề của mình à?"
Lê Tri nhẹ lắc đầu, rồi chần chừ một lúc, giọng nhỏ đi: "Hình như... tôi có một người bạn trai."
Ngay lập tức, Tạ Khung, người nãy giờ bất động như tượng, chậm rãi quay đầu lại nhìn cô.
Trong ánh sáng mập mờ xuyên qua khe rèm, Lê Tri cười, ánh mắt cong cong như ánh trăng nhòe nhoẹt trên mặt nước: "Tôi nhớ anh ấy... khá đẹp trai."
Trì Y ôm má, mắt sáng rỡ: "Trời ơi! Vậy khi nào cô nhớ hết, nhớ giới thiệu anh ấy cho tôi nhé! Tôi thích trai đẹp lắm!"
Lê Tri bật cười: "Nếu anh ấy còn sống, chắc chắn rồi."
Tạ Khung không nói gì, chỉ lặng lẽ quay đầu lại, ánh mắt cụp xuống như thể vừa đánh mất điều gì quan trọng.
Câu chuyện cứ thế tiếp diễn, khiến không khí trong chiếc kiệu trở nên dễ chịu hơn một chút, tạm quên đi những thứ quái dị đang chờ phía trước.
Lê Tri âm thầm đếm thời gian, đến khoảng nửa giờ sau, chiếc kiệu đột ngột dừng lại với một tiếng "phịch" nặng nề.
Trì Y lập tức căng thẳng: "Tới nơi rồi sao?"
Ngay khi kiệu ngừng hẳn, bên ngoài vang lên âm thanh sột soạt như có hàng chục bàn chân dẫm lên lá khô chạy biến đi.
Một cơn gió lạnh thốc qua, thổi tung rèm kiệu. Cả ba nhìn ra, thấy trước mặt là một tòa nhà gỗ hai tầng nằm đơn độc giữa bãi đất hoang, treo đầy đèn lồng đỏ lập lòe ánh sáng âm u.
Lê Tri nói: "Xuống kiệu đi."
Mộng Vân Thường
Họ lần lượt bước ra khỏi kiệu. Sương mù quanh rừng đã biến mất, thay vào đó là bầu trời trăng lạnh và tòa nhà gỗ sừng sững trước mắt.
Kiến trúc tòa nhà theo phong cách cổ truyền, mái cong như lưỡi liềm, góc mái vút lên như vuốt móng, đèn lồng đỏ lay động theo gió, ánh sáng từ đó hắt lên những hình thù kỳ dị trên mặt đất.
Bầu không khí u ám đến mức khiến từng hơi thở cũng trở nên lạnh buốt.
Trì Y rùng mình, nhỏ giọng hỏi: "Chúng ta... có nên vào không?"
Lê Tri không trả lời ngay. Cô đi vòng quanh chiếc kiệu, rồi cúi xuống quan sát mặt đất.
Trì Y tò mò theo sau, nghe Lê Tri lẩm bẩm: "Dấu chân chồn..."
Trì Y trợn mắt: "Cái gì?! Chồn khiêng kiệu á?"
Vừa thốt ra lời, cô đã cảm thấy tóc gáy dựng ngược. Trong đầu cô lập tức hiện lên hình ảnh một đàn chồn mặc đồ tang, vai gầy gò mà nâng chiếc kiệu chở ba con người.
Trì Y nuốt nước bọt: "Vậy nếu chúng khiêng chúng ta đến đây, nghĩa là chúng định dâng chúng ta cho... cái gì?"
Đúng lúc đó, Tạ Khung lên tiếng từ phía bên kia sân: "Đây là khách điếm."
Hai người kia nhìn theo hướng tay anh chỉ, phát hiện bên cột hiên cửa chính có treo một tấm bảng gỗ mòn màu thời gian, khắc hai chữ "Khách Điếm" bằng nét bút uốn lượn.
Trì Y hoang mang: "Chồn... khiêng người đến khách điếm sao? Lòng tốt kiểu gì thế này?"
Lê Tri đứng dậy, khẽ nói: "Chúng ta không còn đường lui."
Xung quanh là bóng tối mênh mông, chỉ có tòa nhà gỗ trước mắt là điểm sáng duy nhất. Dù nguy hiểm, nhưng họ buộc phải đi tiếp.
Ba người tiến về phía cửa chính. Hai bên bậc thềm năm cấp có những chiếc bình gốm to, bịt kín bằng giấy đỏ, giống như bình rượu.
Lê Tri liếc qua, ánh mắt hơi trầm xuống. Khi cô vừa bước lên bậc đầu tiên, hai cánh cửa gỗ chạm trổ hoa văn bất ngờ mở ra mà không phát ra một âm thanh nào.
Khung cảnh bên trong hiện ra như trong một quán trọ cổ: đại sảnh rộng rãi, bàn vuông xếp đều tăm tắp, trên bàn có ống đựng đũa gỗ, quầy tính tiền nằm gần cửa vào.
Sau quầy, một người đàn ông mặc áo dài xanh cũ kỹ, đội mũ nỉ đen, đang chăm chú gõ bàn tính. Nghe tiếng động, ông ta ngẩng đầu lên, khuôn mặt hốc hác nở một nụ cười kỳ lạ, khó phân biệt là hiền lành hay thâm độc:
"Hoan nghênh ba vị khách quý đến tiểu điếm. Đêm đã khuya rồi, mời nghỉ chân. Ba vị muốn thuê mấy phòng?"
Lê Tri ngẩng đầu, nhìn lên bức tường phía sau ông ta, nơi có treo mấy tấm bảng đề tên phòng như "Thiên Tự Nhất", "Thiên Tự Nhị".
Cô hỏi: "Các phòng này có gì khác biệt không?"
Ông ta mỉm cười, đáp: "Không có gì khác biệt, chỉ khác vị trí thôi. Mỗi phòng đều đầy đủ tiện nghi."
Tạ Khung lạnh lùng chen vào: "Chúng tôi không có tiền. Không thể trả tiền trọ."
Người đàn ông sau quầy liếc nhìn anh, rồi nở nụ cười càng khiến người ta khó chịu hơn: "Người đến là có duyên. Tiểu điếm của chúng ta... không thu tiền trọ."