Kẻ Sợ Xã Hội Kết Hôn Với Kẻ Cuồng Kiểm Soát

Chương 75

Toàn thân Tô Trạch Tuế như rơi vào hầm băng, máu trong người từ đầu đến chân đều lạnh buốt. Cơn sốt kéo dài nhiều ngày đột nhiên tan biến nhưng cơ thể cậu chẳng khá hơn chút nào.

Đôi mắt cậu đỏ rực, phủ lên một màn sương mỏng của thù hận. Cậu không chút do dự, giơ bình cứu hỏa trong tay lên, nặng nề đập xuống Chu Khải Triệu hết lần này đến lần khác, trông chẳng khác nào đang phát điên mà muốn giết người.

Hình ảnh đó hoàn toàn trái ngược với dáng vẻ ngoan ngoãn, hiểu chuyện thường ngày của cậu.

Chu Khải Triệu vốn đã bị Tô Trạch Tuế đánh một cú cực mạnh, thêm vào đó Phùng Thành Văn và mấy người kia chỉ biết kéo hắn ra mà không dám chạm vào Tô Trạch Tuế. Một sơ suất, trán hắn lại trúng thêm một cú nữa, toàn thân liền mất sức, ngã gục xuống đất.

Chu Khải Triệu hoàn toàn ngã quỵ.

Trong khoảng khắc th* d*c ấy, những ký ức bị đè nén bấy lâu chớp lấy cơ hội, như thủy triều ào ạt nuốt chửng ý thức của Tô Trạch Tuế. Linh hồn cậu giãy giụa, không muốn chấp nhận tất cả ngay lúc này.

Cậu ôm đầu, khóe mắt đỏ đến mức như sắp rỉ máu. Bình cứu hỏa trượt khỏi những ngón tay run rẩy, “rầm” một tiếng nặng nề rơi xuống sàn.

Ngay sau đó, cậu bật dậy lao thẳng ra ngoài.

Biến cố ấy diễn ra quá đột ngột, toàn bộ quá trình chưa đến hai phút. Các bạn học xung quanh đều sững sờ, chưa kịp phản ứng.

Vài giây sau, có người hốt hoảng chạy đi báo thầy cô, có người lao đến xem tình trạng của Chu Khải Triệu, cũng có người vội vàng gọi 120 cấp cứu. Cảnh tượng trở nên hỗn loạn.

Còn kẻ khởi đầu mọi chuyện — Tô Trạch Tuế — không biết đã chuồn đi theo lối cầu thang nào, bóng dáng biến mất hoàn toàn. Không ai dám đuổi theo.

Lúc này đúng vào thời điểm trường Nhất Trung đang mở cửa cho học sinh đăng ký nhập học. Cổng trường rộng lớn vẫn chưa đóng, bảo vệ đang lim dim buồn ngủ, chẳng hề nhận ra có một thiếu niên tay dính máu đang chạy ngược dòng người ra ngoài.

Thực ra Tô Trạch Tuế đã chẳng còn chút sức lực nào nữa. Cơn sốt kéo dài nhiều ngày đã rút cạn toàn bộ năng lượng trong người cậu. Sau khi đánh người xong, cơ thể cậu đã sớm run rẩy vì kiệt sức.

Thế nhưng cậu vẫn cố gắng bước đi, đôi chân mềm nhũn vẫn loạng choạng chạy về phía trước.

… Phải bận rộn hơn nữa. Khi cơ thể còn chuyển động, não bộ sẽ không thể hoạt động.

Giờ xung quanh vẫn chưa đủ an toàn, cậu chưa thể nghĩ đến những ký ức đó. Những hồi ức ấy quá nhiều, quá nặng nề — cần một khoảng thời gian dài và thật yên ổn mới có thể đối mặt.

“Bíp!”

Tiếng còi chói tai vang lên, Tô Trạch Tuế lúc này mới nhận ra mình đã chạy đến giữa lòng đường, trong khi đèn đỏ phía trước vẫn sáng rực.

Vì cậu vượt đèn đỏ, giao thông bị gián đoạn, hàng loạt xe phải phanh gấp. Tiếng còi xe liên tiếp vang lên, như những nhát búa giáng vào màng nhĩ, giống hệt sợi rơm cuối cùng khiến con lạc đà gục ngã.

Tô Trạch Tuế ôm đầu, sụp đổ, bật khóc rồi ngồi thụp xuống.

Sau đó, cậu không còn nhớ rõ chuyện gì đã xảy ra.

Mơ hồ chỉ nhớ dường như có một tài xế tốt bụng xuống xe hỏi han xem cậu có sao không, có cần đến bệnh viện không.

Rồi cậu chỉ khẽ mấp máy môi, ngây ngô bước lên xe người ta, không chút phòng bị. Chiếc xe chạy suốt một đoạn dài, giữa chừng còn vòng đi vòng lại mấy lần.

Giọng nói lảm nhảm của tài xế vẫn vang lên bên tai, nhưng cậu như mất hết ý thức, miệng chỉ lặp đi lặp lại hai chữ: “Về nhà.”

Cuối cùng, không biết đã đi bao vòng, không biết mình nói những gì, cũng không nhớ đã qua cổng bảo vệ bằng cách nào — chỉ biết là cậu đã về đến nhà.

Không còn sức để nói một tiếng “cảm ơn”, cậu chạy thẳng vào phòng ngủ chính quen thuộc, kéo chặt rèm cửa dày, chui vào chiếc lồng mạ vàng lớn nửa kín nửa hở.

Ôm chặt con thú nhồi bông lông mềm bên cạnh, cậu khép mắt lại và hai hàng nước mắt lạnh lẽo, im lặng trượt xuống.

Cơ thể vừa thả lỏng, những ký ức bị ép nén suốt bao lâu như chiếc lò xo bật ngược trở lại, dội mạnh vào từng dây thần kinh, kéo cậu chìm xuống vực sâu của cảm xúc.

Lần này, Tô Trạch Tuế không còn chống cự nữa.

Câu chuyện bắt đầu vào một ngày giao mùa giữa thu và đông, lá rụng vàng úa, gió lạnh thổi hun hút khiến người ta bỗng thấy man mác buồn.

Khi đó, Tô Trạch Tuế mới mười lăm tuổi, vừa bước vào năm nhất cấp ba, học hành căng thẳng. Rõ ràng đang là quãng thời gian phấn đấu rực rỡ nhất, vậy mà cậu – một học sinh vốn ngoan ngoãn – lại bỗng sinh ra chán ghét chuyện đến trường.

Cậu chọn ban xã hội, thành tích chỉ ở mức trung bình, gần như chẳng có sự hiện diện gì trong lớp. Lại thêm tính cách rụt rè, ít nói, nên từ đầu năm đến giờ, cậu chưa kết bạn với ai.

Tuy vậy, vốn quen sống một mình, cậu cũng chẳng lấy đó làm phiền.

Mọi chuyện bắt đầu từ một sự cố ngoài ý muốn.

Cậu vô tình bắt gặp hai nam sinh trong lớp đang hôn nhau, v**t v* nhau ở góc cầu thang – thân mật đến mức khó tin.

Trong thế giới nơi cậu từng sống, đồng tính luyến ái vẫn chưa được số đông chấp nhận. Nếu để phụ huynh của hai người đó biết chuyện, e rằng sẽ ầm ĩ đến mức náo loạn cả trường. Điều đó có nghĩa là, thứ cậu nhìn thấy không chỉ là một bí mật, mà là một vụ bê bối – hay đúng hơn, là nhược điểm chí mạng của họ.

Và thế là, chẳng bao lâu sau, cậu phải hứng chịu những đòn trả thù điên cuồng.

Hai người đó đều có gia thế tốt, trong lớp lại có nhóm bạn riêng và lòng kiêu ngạo không nhỏ. Việc họ hạ mình cầu xin Tô Trạch Tuế giữ kín chuyện này là điều không thể xảy ra. Vì vậy, họ chọn cách cực đoan hơn – khiến cậu “câm miệng”.

Chúng dùng lời lẽ để đè nén và công kích cậu, cười nhạo lạnh lùng, nói rằng cậu là đồ vô dụng, rằng được nhìn thấy bọn chúng đã là phúc phần của cậu rồi… Thấy không ai đứng ra bênh vực, còn Tô Trạch Tuế lại chẳng phản kháng, chúng càng lấn tới, thường xuyên ra tay đánh đập.

Lần quá đáng nhất, chúng lừa cậu đến nhà thi đấu – nơi không có camera giám sát – rồi đổ cả bình nước sôi lên cánh tay cậu, để lại vết sẹo vĩnh viễn không thể xóa.

Tô Trạch Tuế nhớ rất rõ kẻ cầm đầu trong nhóm bắt nạt ấy – một người xuất thân giàu có, ngạo mạn và tàn bạo. Chính hắn là người đã làm bậy ở góc cầu thang, là kẻ mắng cậu là đồ rác rưởi, và cũng chính tay hắn đã hắt nước sôi lên cậu.

Người đó tên là Chu Khải Triệu.

Sau sự việc đó, trên người Tô Trạch Tuế liên tục xuất hiện vết bầm tím và thương tích. Sự dày vò tinh thần kéo dài khiến cậu ngày càng thu mình và cực đoan hơn; chỉ một tiếng động nhỏ cũng đủ khiến cậu run rẩy sợ hãi.

Các bạn trong lớp thấy dáng vẻ nhát sợ của cậu thì coi như người có vấn đề, dần dần cũng đồng loạt xa lánh. Còn bản thân cậu thì càng không dám hé răng về mối quan hệ bí mật kia, sợ rằng chỉ cần nói ra, cậu sẽ phải hứng chịu cơn trả thù còn tàn độc hơn.

Họa vô đơn chí.

Khi cánh tay bị bỏng của cậu còn chưa lành, bác sĩ lại báo tin rằng bệnh ung thư của anh trai đã chuyển biến xấu, cần gấp một khoản tiền lớn để phẫu thuật. Ông khuyên cậu dù có phải vay hay đi quyên góp cũng phải nhanh chóng xoay đủ, nếu không, anh trai sẽ không qua khỏi.

Tô Trạch Tuế co người lại, ngồi trong góc phòng mà khóc suốt một thời gian dài.

Cậu mồ côi cha mẹ từ nhỏ, chỉ có anh trai là người thân duy nhất, hai anh em nương tựa vào nhau trong căn nhà cũ kỹ này. Cậu còn nhớ khi còn bé, dù nghèo đến đâu, họ vẫn sống rất hạnh phúc.

Mỗi ngày mùng một đầu tháng, anh trai đều mua một bông hoa từ tiệm về, dặn cậu rằng phải yêu cuộc sống như yêu chính những bông hoa ấy.

Nhưng rồi, từ khi anh trai bị chẩn đoán mắc ung thư giai đoạn cuối, cả thế giới của cậu như chìm trong một màn sương đen đặc…

Vài ngày sau, Tô Trạch Tuế – học sinh nghèo của trường – nộp đơn đăng ký mà chẳng hề hy vọng gì, nhưng không ngờ chỉ ít lâu sau đã nhận được phản hồi.

Hôm nhận được tin ấy trùng đúng ngày sương giáng, trời lạnh buốt. Cậu vừa xoa hai tay cho đỡ cóng, vừa đeo chiếc cặp cũ đã dùng từ hồi thi lên cấp hai rồi chạy vội về nhà.

Hôm nay không ai chặn đường cậu. Cậu muốn nhanh chóng về nấu cơm, mang đến bệnh viện cho anh trai, rồi còn phải đến quán cơm nhỏ trong con phố cũ kỹ để làm thêm.

Vừa chạy đến trước cửa nhà, cậu bỗng thấy một người đàn ông xa lạ có vẻ hiền hậu đang đứng đó.

Người đàn ông mỉm cười hiền từ, tự giới thiệu mình là quản gia đến tìm hiểu hoàn cảnh của cậu, bảo cậu đừng lo, chỉ cần nói thật là được.

Ông quản gia đi quanh căn nhà nhỏ đơn sơ, hỏi thêm vài câu, sau khi xác nhận thông tin trong đơn đăng ký là đúng, ông liền nói rằng “Ngài Cố” đồng ý tài trợ cho cậu học đến khi tốt nghiệp đại học.

Thế nhưng lúc ấy, Tô Trạch Tuế vốn đã chẳng còn tha thiết gì với chuyện học hành. Cậu do dự rất lâu, mãi đến khi ông quản gia chuẩn bị rời đi mới rụt rè hỏi, liệu có thể dùng số tiền ấy để chữa bệnh cho anh trai mình được không — và rằng sau này cậu nhất định sẽ hoàn trả cả vốn lẫn lời.

Nghe lời cậu nói, ông quản gia khẽ nhíu mày, vẻ mặt thoáng ngập ngừng.

Trước mắt ông là một thiếu niên gầy gò trong bộ quần áo cũ kỹ, có lẽ vì thiếu ăn lâu ngày mà dáng vẻ yếu ớt. Thế nhưng khuôn mặt cậu lại sáng sủa, đặc biệt là đôi mắt trong veo, lấp lánh như sao trời — khiến người ta khó mà trách mắng nổi.

Thấy ông quản gia chỉ ấp úng nói rằng sẽ về hỏi lại “Ngài Cố”, Tô Trạch Tuế đã hiểu đó là cách từ chối khéo.

Nhưng chuyện của anh trai, dù chỉ le lói một tia hy vọng, cậu vẫn muốn cố gắng nắm lấy.

Vì “Ngài Cố” đang ở nước ngoài, còn Tô Trạch Tuế lại không biết cách vượt tường lửa hay dùng mạng xã hội quốc tế, nên cậu chỉ có thể nắn nót viết một bức thư thật dài, kể rõ hoàn cảnh gia đình mình, và cam đoan rằng sau này khi có tiền, nhất định cậu sẽ hoàn trả lại cả vốn lẫn lãi cho ngài ấy…

Sau khi ông quản gia rời đi, Tô Trạch Tuế lại bắt đầu hối hận. Cậu tự trách mình không nên viết bức thư dài đến thế — ngài Cố chắc hẳn rất bận, nào có thời gian đọc hết những dòng dài dòng của cậu; cậu cũng không nên nói rằng “sau này sẽ đi làm trả lại tiền”, nghe hệt như một lời hứa suông. Lẽ ra nên nói rằng cậu sẽ ngay lập tức đi làm để trả mới phải…

Mới mười lăm tuổi nhưng tâm tư của cậu lại nhạy cảm đến đáng sợ.

Thế mà chỉ một tuần sau, ông quản gia lại quay lại tìm cậu.

Ông vốn là người phụ trách các công việc trong nước của ngài Cố, nên việc qua lại giữa hai quốc gia là chuyện thường ngày.

Lần này, ông mang theo hai tấm thẻ để giao tận tay thiếu niên.

Một tấm là thẻ trợ cấp dành riêng cho Tô Trạch Tuế — bắt đầu từ nay, vào ngày mùng một và mười lăm hằng tháng, ngài Cố sẽ chuyển tiền từ bên kia đại dương sang cho cậu; tấm còn lại là thẻ phụ y tế, dùng để chi trả toàn bộ viện phí cho anh trai cậu trong tương lai.

Ngoài hai tấm thẻ, ông quản gia còn trao thêm cho cậu một phong thư hồi âm.

Khi mở thư ra, trên tờ giấy chỉ có vỏn vẹn một dòng chữ: “Em rất tốt, rất kiên cường.”

Nét chữ mạnh mẽ, phóng khoáng nhưng vẫn có khí chất riêng, toát lên vẻ tự do và tự tin. Chỉ nhìn chữ thôi, Tô Trạch Tuế đã có linh cảm rằng ngài Cố có lẽ cũng không lớn tuổi lắm.

Cậu cầm bức thư trong tay, cảm giác ấm áp lan khẽ qua tim.

Ngày còn nhỏ, có người xem tướng từng nói cậu “mệnh phạm tiểu nhân”, chỉ có xuất gia mới hóa giải được. Thế nên trong suốt thời gian bị bắt nạt ở trường, cậu luôn nghĩ rằng mình sinh ra đã là người có số khổ.

Không ngờ, cuối cùng cậu cũng gặp được một người tốt đến thế. Hạnh phúc đến mức tim cậu như muốn tan chảy.

Lần đầu tiên sau một thời gian dài câm lặng, Tô Trạch Tuế lại muốn nói điều gì đó. Cậu cầm bút, viết thêm thật nhiều, rồi nhờ ông quản gia mang bức thư ấy về trước chuyến bay.

Từ đó về sau, do công việc trong nước ngày càng nhiều, ông quản gia thường xuyên bay đi bay về giữa hai quốc gia, còn Tô Trạch Tuế thì vẫn đều đặn viết thư cho ngài Cố.

Cậu luôn khắc ghi trong lòng bức thư đầu tiên ấy — nơi có hai từ đơn giản mà ấm áp: “Em rất tốt.” “Em rất kiên cường.”

Cậu luôn tự ti và nhạy cảm, sợ rằng chỉ cần mình không đúng như những gì đối phương tưởng tượng, thì người ấy sẽ rút lại tất cả sự quan tâm và giúp đỡ dành cho mình.

Thế nên, trong từng bức thư sau đó, cậu luôn cố gắng thể hiện sự “ngoan ngoãn” và “kiên cường” của mình — kể rằng mình học hành chăm chỉ, làm việc chăm chỉ, mong được hồi âm; tuyệt nhiên không hé lộ dù chỉ một chút về chuyện bị bắt nạt, bị cô lập hay bị ghét bỏ.

Có lẽ lớp vỏ ngụy trang hoàn hảo ấy thật sự đã phát huy tác dụng — ngài Cố vẫn luôn đối xử với cậu rất tốt. Và theo thời gian, cùng với số lần trao đổi thư từ ngày một nhiều, mối liên hệ giữa họ cũng dần trở nên thân thiết hơn.

Ngài Cố gửi cho cậu rất nhiều dụng cụ học tập, cả máy tính và máy tính bảng, dặn cậu đừng đi làm thêm nữa. Ông còn mời bác sĩ giỏi nhất trong tỉnh chữa trị cho anh trai cậu, và nói rằng nếu có bất cứ nhu cầu nào khác thì cứ nói ra.

Đôi khi, ngài còn chia sẻ với cậu những chuyện bên nước ngoài, kể rằng việc có thể học tập yên ổn, bình an đôi khi cũng là một dạng may mắn.

Một câu nói ngắn ngủi, nhưng ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Giọng văn chừng mực, sâu sắc — đủ để Tô Trạch Tuế nhận ra rằng ngài Cố là người từng được giáo dục rất tốt, đúng như hình mẫu trí thức mà cậu vẫn luôn ngưỡng mộ.

Hai người cứ thế mà viết thư qua lại, mối quan hệ đơn giản như những người bạn thư tín — lời lẽ lịch sự, không ai chủ động tiến sâu hơn.

Cho đến một ngày, trong giờ thể dục, Chu Khải Triệu ép Tô Trạch Tuế phải đứng trong sân bóng rổ. Bề ngoài là bảo cậu học chơi bóng, nhưng thực chất là để dùng bóng ném vào người cậu.

Khi quả bóng bay thẳng về phía mặt, cậu theo phản xạ giơ tay chắn, chỉ nghe một tiếng “rắc” khô khốc vang lên từ ngón tay, rồi cơn đau dữ dội khiến cậu gần như không thể đứng thẳng dậy.

Những kẻ đang chơi bóng thấy cậu ôm tay quỳ xuống đất, chẳng những không sợ hãi mà còn cười nhạo:“Giống hệt thằng anh ốm yếu của mày, vô dụng y chang. Này, sao không nói gì đi? Anh mày bao giờ chết thế?”

Hôm đó vốn là ngày cậu định viết thư cho ngài Cố. Nhưng tối đến, khi ngồi trước chiếc bàn thấp, ngón tay cầm bút của cậu run bần bật, chữ viết xiêu vẹo đến khó nhận ra.

Chắc là xương ngón tay bị nứt rồi.

Nghĩ lại những lời độc địa mà mấy kẻ kia nói ban sáng, Tô Trạch Tuế rốt cuộc không kìm được — những giọt nước mắt lặng lẽ thấm ướt mặt giấy, và rồi cậu bật khóc nức nở.

Cậu rất buồn, ngưỡng chịu đựng tâm lý dường như càng lúc càng thấp, cuối cùng vẫn không kiềm được mà dùng nét chữ vừa nguệch ngoạc vừa xấu xí, né tránh trọng tâm để kể lại chuyện này với người duy nhất có thể nghe cậu than thở — ngài Cố.

Nhưng vừa gửi thư đi xong, thoát khỏi cảm xúc u uất, Tô Trạch Tuế lập tức hối hận, cả ngày lo lắng bất an, sợ đối phương “nhìn thấu” sự yếu đuối của mình rồi không còn thích cậu nữa.

May mà ngài Cố dường như không để tâm đến chuyện ấy, không hỏi cậu đã làm gì để bị bắt nạt, cũng không bảo cậu đừng suy nghĩ nhiều hay phải mạnh mẽ hơn mới xứng đáng được giúp đỡ…

Thậm chí, ngài Cố còn hiếm khi nhờ quản gia chuyển cho cậu một chiếc máy ghi âm. Khi bật nút “phát”, giọng nói trầm thấp đầy từ tính, mang chút bí ẩn của ngài Cố vang lên, nói với cậu rằng: “Đừng lo, cứ theo quản gia đi kiểm tra ngón tay đi. Nếu viết không tiện thì sau này chúng ta có thể dùng máy ghi âm để trò chuyện.”

Giọng nói của hắn trầm ấm mà không nặng nề, chậm rãi mà không gấp gáp, như một làn gió mát mang theo cảm xúc sâu sắc. Nghe có vẻ chỉ mới hai mươi mấy tuổi, nhưng đó lại là giọng nói hay nhất mà Tô Trạch Tuế từng nghe. Cậu không kìm được mà nghe đi nghe lại nhiều lần.

Cậu cảm thấy, mối quan hệ giữa hai người dường như đã tiến thêm một bước.

Có lẽ là nhờ cậu cuối cùng cũng vượt qua được thử thách của số phận — ngày hôm sau khi đi khám tay về, không biết là do bọn Chu Khải Triệu sợ cậu cầm tờ giấy chẩn đoán đi báo cảnh sát, hay là vì họ bỗng dưng thấy hối hận, nhưng nhóm đó lại tránh né cậu, trong mắt còn mang chút kiêng dè, và từ đó về sau không bao giờ dám gây chuyện nữa.

Kể từ ngày sương giáng năm ấy, cuộc sống của cậu bắt đầu trở nên tốt đẹp hơn.

Anh trai cậu được điều trị bởi những bác sĩ hàng đầu, còn Tô Trạch Tuế cũng có thể tập trung học hành, lại còn được dùng máy ghi âm để trò chuyện với ngài Cố. Mỗi bức thư dài đầy ắp những dòng chữ chân thành, tràn ngập cảm xúc mà trước đây cậu chưa từng bộc lộ.

Mỗi ngày trôi qua, cậu đều cảm thấy vui vẻ.

Nhưng theo thời gian trôi qua, Tô Trạch Tuế bắt đầu cảm thấy có gì đó không ổn.

Ngài Cố ngày càng sẵn lòng chia sẻ với cậu nhiều chuyện hơn, kể cả những điều rất riêng tư — như việc học hành nhàm chán, gánh nặng của việc phải kế thừa gia tộc, hay nỗi cô đơn nơi đất khách. Họ dường như không còn điều gì giấu nhau.

Ngài Cố đối với cậu vô cùng rộng lượng, số tiền gửi cho cậu đã vượt xa khoản trợ cấp ban đầu, không còn xem cậu chỉ là một sinh viên nghèo cần được giúp đỡ nữa.

Nhưng, ngài Cố lại chưa bao giờ có ý định cho cậu một số điện thoại ở nước ngoài để tiện liên lạc.

Thậm chí, hắn cũng chưa từng nói với cậu tên thật của mình, hay trông mình như thế nào…

Giống như linh hồn hai người đã ở rất gần nhau, nhưng thân thể lại bị một tấm màn vô hình ngăn cách, mãi chẳng thể chạm tới.

Thân thiết là thế mà vẫn xa vời vợi. Không thể gặp, không thể chạm, dù cố thế nào cũng không vượt qua được ranh giới đó.

Cảm giác ấy thật kỳ lạ, khiến người ta bất an. Tô Trạch Tuế không hiểu vì sao, cũng chẳng dám chủ động hỏi.

Một tháng sau, bệnh tình của anh trai cậu trở nên quá nặng. Dù đã được điều trị bằng điều kiện y tế tốt nhất trong và ngoài nước nhưng vẫn không thể cứu vãn. Trong một đêm đông lạnh giá, anh trai cậu đã rời khỏi thế giới này mãi mãi.

Khi nhận tin dữ, Tô Trạch Tuế không gào khóc, thậm chí không rơi một giọt nước mắt, chỉ cảm thấy tất cả đều mơ hồ, không thật. Tan học xong, cậu vẫn theo thói quen chạy về nhà, định nấu cơm mang cho anh.

Mãi đến khi bước vào bếp, nhìn thấy lớp bụi phủ trên bếp lò, cậu mới sững người, dần dần nhận ra — anh trai đã không còn nữa.

Cậu bất lực ngồi bệt xuống sàn, mở WeChat gửi tin nhắn cho anh, nói rằng cậu nhớ anh lắm, hỏi anh đang ở đâu. Nhưng từ đó, không bao giờ còn nhận được hồi âm.

Trong nỗi đau tê dại ấy, Tô Trạch Tuế đánh mất sự nhạy cảm vốn có, liền hỏi ngài Cố nhiều điều riêng tư hơn — hỏi tên, hỏi số điện thoại, thậm chí hỏi cả địa chỉ ở nước ngoài của hắn.

Cậu giống như một đứa trẻ bị bỏ rơi, trong lòng vô cùng khát khao, cố gắng hút lấy cảm giác an toàn từ bất kỳ ai đối xử tốt với mình.

Rất lâu sau, ngài Cố mới hồi âm. Trong thư không có bất kỳ thông tin nào về số điện thoại hay địa chỉ, chỉ có một đoạn ngắn.

【Rực rỡ như dải ngân hà, bị khóa lại ngoài màn đêm tĩnh lặng.
Đó là ý nghĩa cái tên mà trưởng bối trong nhà đặt cho tôi.
Trước kia, tôi từng nghĩ đó là sự tuyệt vọng — những gì có thể thấy mà chẳng bao giờ chạm tới.
Về sau mới hiểu, chỉ khi đi qua bóng tối, con người mới có thể nhìn thấy ánh sáng.
Hy vọng điều đó cũng có thể mang lại cho em thêm sức mạnh.

Còn về việc gặp mặt, bây giờ vẫn chưa phải lúc. Có lẽ chỉ khi duyên phận trùng hợp đến mức kỳ diệu, chúng ta mới có thể gặp nhau.

—— Cố Dật Lam.】

Tô Trạch Tuế không hiểu “duyên phận trùng hợp kỳ diệu” nghĩa là gì, nhưng cũng không muốn nghĩ đó là lời thoái thác. Cậu tin chắc rằng ngài Cố có lý do riêng.

Sự khích lệ của ngài Cố khiến cậu lấy lại tinh thần, nỗ lực bước ra khỏi bóng đen sau cái chết của anh trai.

Cậu thầm hứa với bản thân rằng: phải đi qua đêm tối để thấy được ánh sáng, phải mạnh mẽ vươn lên, trở thành một người dũng cảm như ngài Cố. Sau đó, cậu sẽ đi tìm hắn — người duy nhất trên đời từng thật lòng đối xử tốt với cậu.

Nhưng ngay cả khi những vết thương trong lòng vẫn chưa kịp lành, ngài Cố lại đột nhiên biến mất. Không còn thư từ, không còn ghi âm — tất cả đều dừng lại. Dường như hắn đã hoàn toàn tan biến khỏi thế giới này.

Còn bác quản gia thì vì thường xuyên phải bay qua lại giữa hai nước, tinh thần mệt mỏi rối loạn, trả lời quanh co, để lộ nhiều sơ hở.

Tô Trạch Tuế hoang mang cực độ. Sợi dây căng cuối cùng trong tim cậu đứt phựt, những ngày tháng cố gắng hồi phục bỗng chốc trở nên hỗn loạn. Cậu không dám nghĩ rằng có thể là ngài Cố đã chán mình, hay chỉ vì bản thân quá tệ mà bị vứt bỏ.

Cậu chỉ tự trách — hận rằng mình tiến bộ quá chậm, không kịp bắt kịp tốc độ người kia rời xa; hận rằng số phận lại tạo ra giữa hai người một khoảng cách giai cấp quá lớn, khiến mối liên kết duy nhất chỉ còn mỏng manh như một sợi tơ trong suốt…

Sau khi khéo léo moi được từ miệng bác quản gia tên thành phố nơi ngài Cố đang sống ở nước ngoài, Tô Trạch Tuế liền làm visa, ôm theo tấm vé máy bay mua bằng số tiền dành dụm được, vội vã bay đến một đại đô thị quốc tế xa lạ — nơi không người thân, cũng chẳng nói nổi ngôn ngữ ở đó.

Giữa màn tuyết bay trắng xóa, cậu chỉ khoác một chiếc áo mỏng, ngón tay lạnh buốt vì căng thẳng, được bác quản gia bất đắc dĩ mời vào nhà.

Khi nhìn thấy căn phòng làm việc trống trơn, trái tim Tô Trạch Tuế như khựng lại. Lúc ấy, cậu mới thật sự hiểu ra tất cả.

Hiểu vì sao những lần trò chuyện với ngài Cố luôn dừng lại ở lưng chừng, vì sao mỗi khi cậu muốn tiến thêm một bước, lại có cảm giác như bị một đôi tay vô hình nhẹ nhàng đẩy ra xa.

Tốc độ liên kết giữa các nơ-ron thần kinh của con người cực nhanh, gần như không thể tính bằng thời gian. Nói cách khác, việc khôi phục ký ức — chỉ diễn ra trong khoảnh khắc.

Nhưng cảm xúc nặng nề mà ký ức ấy mang theo, lại có thể khiến một người phải mất cả đời để tiêu hóa nó.

Khi ký ức đột ngột ùa về trong đầu, theo dòng thời gian, Tô Trạch Tuế cảm nhận lại từng nỗi buồn, từng niềm vui, từng đợt lên xuống của cảm xúc.

Trong những ký ức đầu tiên, có đau khổ, có hân hoan, có biến động dữ dội. Thế nhưng trái tim cậu đã sớm cứng đờ, chỉ biết tiếp nhận một cách bị động, chẳng thể phản ứng gì hơn.

Cho đến khi mảnh ký ức — vốn đã từng được báo trước trong lúc chơi game cùng bạn bè — ghép lại trọn vẹn vào chuỗi hồi ức ấy.

Tô Trạch Tuế mới siết chặt con gấu bông trong tay, đôi mắt trừng to, hơi thở trở nên mỏng manh như sắp nghẹt thở.

Thảo nào… thảo nào mỗi khi nhắc đến chuyện này, Cố Dật Lam của thế giới hiện tại luôn lưỡng lự, chỉ biết lặp đi lặp lại những lời xin lỗi ngắn ngủi.

Thì ra, sự thật… là điều mà cậu chưa từng dám tưởng tượng đến.

Bình Luận (0)
Comment