Kẻ Sợ Xã Hội Kết Hôn Với Kẻ Cuồng Kiểm Soát

Chương 77

Một tuần sau, khoa tâm thần của một bệnh viện tiếp nhận một bệnh nhân nhỏ tuổi, chỉ mới 15.

Bệnh nhân cơ thể mảnh khảnh, băng quấn trên đầu, nhưng không che đi được gương mặt thanh tú. Da trắng, hàng mi dài như cánh quạ rủ xuống dưới mắt — trông là kiểu đứa trẻ rất ngoan, nghe lời thầy cô và cha mẹ.

Nhưng giờ đây, đứa trẻ ngoan ấy bị cố định mỗi khớp bằng dây trói ở mức cao nhất; ngay cả cử động cũng là điều xa xỉ.

Lại gần, trên hồ sơ bệnh án đặt cạnh cậu có ghi chép của trưởng khoa tâm thần.

【Họ tên: Tô Trạch Tuế

Tuổi: 15

Triệu chứng: Có xu hướng tự gây thương tích và làm hại người khác nghiêm trọng, kèm theo mức độ nhất định của hoang tưởng bị hại

Khuyến nghị: Trói buộc cấp độ ba, 24 giờ】

Những người bị thương nặng như Chu Khải Triệu cùng đồng bọn đều nhận một mức xử phạt nhất định, nhưng vì họ còn là trẻ vị thành niên và gia đình có quan hệ nên chỉ bị đình chỉ học vài tuần rồi lại tiếp tục đến trường.

Biết được Tô Trạch Tuế lại mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng đến thế, cô giáo chủ nhiệm — người trước đây đã không quan tâm đúng mức — cảm thấy vô cùng áy náy. Cô nộp đơn lên nhà trường, đề xuất tổ chức quyên góp trong trường và kêu gọi quyên góp xã hội cho cậu.

Gương mặt trong sáng như thiên sứ của cậu thiếu niên lại đối lập hoàn toàn với căn bệnh tâm thần kinh hoàng tạo nên một cú sốc lớn. Trong chốc lát, cậu trở nên nổi tiếng trên mạng; nhiều mạnh thường quân và người hảo tâm đã quyên góp, thậm chí tự nguyện đến bệnh viện thăm cậu — dù chẳng hề quen biết.

Có những cô gái trẻ lòng dạ nhân hậu, thấy cậu bé không ngừng co giật và vùng vẫy trên giường, không đành lòng liền hỏi y tá có thể nới lỏng vài sợi dây trói cho cậu cử động một chút được không. Nhưng y tá, tay cầm ống tiêm thuốc an thần, chỉ lắc đầu từ chối.

Giống như lời chẩn đoán của trưởng khoa tâm thần — nhìn bên ngoài có vẻ thuần khiết, vô tội, nhưng Tô Trạch Tuế lại có hành vi tự làm hại bản thân và gây thương tích cho người khác, kèm theo chứng hoang tưởng bị hại, và tình trạng càng ngày càng nghiêm trọng.

Cho dù bây giờ có bao nhiêu tấm lòng và sự giúp đỡ đổ dồn về phía cậu, thì cũng không thể thay đổi việc tâm trí cậu đang ngày càng chìm sâu hơn vào bóng tối.

Mỗi khi được nới lỏng đôi chút, cậu lại ném hoa và giỏ quà mà người ta gửi xuống đất, vớ lấy bất kỳ vật gì có thể gây thương tích, điên cuồng tấn công những người thiện tâm và nhân viên y tế đang đối xử tốt với mình — rồi lại quay sang làm đau chính bản thân.

Dần dần, làn sóng quyên góp trên mạng cũng lắng xuống, lòng thương hại và nhiệt huyết của công chúng nguội dần, họ chuyển sự chú ý sang những chủ đề xã hội mới.

Bệnh tình điên loạn, vô ơn, và không thể kiểm soát của Tô Trạch Tuế khiến những người phụ trách dự án quyên góp cảm thấy tuyệt vọng. Từng tấm lòng cứu giúp dần trở nên nguội lạnh — họ thôi đến thăm, cũng chẳng còn quyên góp cho cậu nữa.

Chi phí điều trị tâm thần rất cao, đặc biệt là với trường hợp cần giám sát 24 giờ như Tô Trạch Tuế. May mắn là các bác sĩ sau đó tìm thấy trong nhà cậu một tấm thẻ ngân hàng, bên trong có đúng năm trăm nghìn tệ.

Thế nên, những ngày sau đó, chi phí điều trị tâm thần của Tô Trạch Tuế đều được thanh toán bằng tấm thẻ ấy.

Cậu bị trói chặt trên giường, ánh mắt trống rỗng nhìn lên trần nhà trắng toát. Tấm thẻ mà trước kia cậu từng ra sức bảo vệ — dù tâm thần sụp đổ vẫn gắng gượng đi làm thuê chỉ để giữ trọn số tiền năm trăm nghìn — nay đã bị quẹt hết từng đồng, mà cậu chẳng còn một chút phản ứng nào nữa.

Giống như một con rối đã cạn hết dây cót, dù bị đâm, bị cào hay bị tổn thương, cậu cũng không còn phản ứng gì với thế giới này nữa.

Những y tá từng chứng kiến vô số ca bệnh đều âm thầm cho rằng, có lẽ Tô Trạch Tuế không thể cứu được nữa.

Bởi với những bệnh nhân mắc chứng rối loạn tâm lý do bị tổn thương tình cảm: “tình yêu” chính là liều thuốc hữu hiệu nhất để chữa lành họ.

Nhưng không lâu trước đây, dù có biết bao yêu thương, giúp đỡ, che chở, tất cả vẫn chẳng thể cứu vãn được chàng trai ấy, thậm chí còn khiến tình trạng của cậu ngày một tệ hơn.

Vậy thì đến giờ, khi căn phòng bệnh trở nên tĩnh lặng, khi thế giới xung quanh lạnh lùng và thay đổi từng ngày, khi số tiền trong tay cạn dần, sức lực yếu dần — cậu bé ấy, làm sao có thể tự mình bước ra khỏi bóng tối đây?

Trong căn phòng bệnh đơn lạnh lẽo ấy, chậu hoa tulip tượng trưng cho “sự hồi sinh và tình yêu” trên bàn dần khô héo, chẳng còn ai đến thăm, chẳng còn ai mang hoa tới nữa.

Trên giường bệnh, cơ thể trắng trẻo xinh đẹp của cậu trai chi chít vết thương như thể bị cả thế giới ruồng bỏ — kể cả chính bản thân mình.

Dù lý trí bảo rằng nên buông tay, các y tá vẫn cố gắng hết sức để khiến cuộc sống của cậu dễ chịu hơn đôi chút.

Khi tinh thần của Tô Trạch Tuế ổn định, họ đưa cậu ra khu vườn vắng người đi dạo; còn khi cậu chỉ lặng lẽ nhìn trần nhà suốt cả ngày, họ sẽ mang đến vài quyển tạp chí khoa học nhẹ nhàng, không ảnh hưởng đến tâm trạng.

Cậu cũng không biết mình đã ở trong bệnh viện bao lâu rồi.

Cậu từng trải qua vài lần điều trị MECT, quên mất rất nhiều thứ.

Nhưng cậu vẫn nhớ, trên đường được đẩy vào phòng điều trị — hành lang trong suốt, hàng cây xanh, tuyết rơi đầy trời, đám người xa xa, và chính bản thân mình đang cô độc bước vào căn phòng ấy. Dù đắp chăn, người vẫn run lên vì lạnh.

Cậu nhớ những ngày thơ bé bên anh trai, vô tư, hồn nhiên, từng được dạy phải yêu đời; nhớ từng bức thư, từng bản ghi âm mà ngài Cố gửi — từng câu, từng chữ đều là sự yêu thương vô điều kiện, không đòi hỏi đáp lại.

Dù việc điều trị tạm thời xóa đi khuynh hướng tự hủy và làm hại người khác của cậu, nhưng tác dụng phụ khiến cậu thường xuyên buồn ngủ, đau quặn dạ dày, ăn không ngon, đầu óc lúc tỉnh lúc mê, và ngay cả khi ngủ hay thức, vẫn cứ trôi dạt trong những dòng suy nghĩ hỗn loạn.

Cậu nghĩ, nếu thấy mình yếu đuối như thế này, chắc chắn ngài Cố sẽ thất vọng lắm. Nếu có dịp gặp lại hắn ở thế giới bên kia, nhất định cậu phải xin lỗi thật đàng hoàng.

Khoảng thời gian điều trị trong bệnh viện, khi bị nhấn chìm quá lâu trong tuyệt vọng và đau đớn, đã để lại cho Tô Trạch Tuế một vết hằn tâm lý rất sâu.

Đến mức, suốt một thời gian dài sau đó, chỉ cần nhìn thấy biểu tượng của bệnh viện, hay ngửi thấy mùi thuốc sát trùng nồng nặc, cậu sẽ run rẩy, buồn nôn theo phản xạ — vừa sợ hãi, vừa chán ghét.

Cậu sống trong sự giằng xé cả về thể xác lẫn tinh thần, đầu giường chi chít những vết móng tay cào để lại hình trăng khuyết, môi dưới thường xuyên bị cắn đến bật máu.

Nhưng vì sợ quên mất anh trai và ngài Cố, nên khi đầu óc tỉnh táo hơn, cậu bắt đầu viết nhật ký — muốn ghi lại những điều vui vẻ, những ký ức không thể quên, và từng câu nói mà ngài Cố đã nói với mình.

Thế nhưng các y tá luôn khuyên cậu nên ra ngoài đi dạo, bảo rằng thế gian rộng lớn lắm, khi trời sáng thì phải ra ngoài nhìn ánh mặt trời.

Cậu ôm quyển nhật ký, cúi mắt xuống, vừa nguệch ngoạc vẽ vài nét, vừa lẩm bẩm như nói với chính mình rằng: “Trời của em sẽ chẳng bao giờ sáng nữa.”

Các y tá không khuyên thêm gì nữa, chỉ lặng lẽ xoa đầu cậu, lòng tràn đầy xót xa.

Tô Trạch Tuế nghĩ, khi nào thẻ ngân hàng bị quét sạch tiền, chắc là lúc đó cậu sẽ đi tìm anh trai và ngài Cố.

Nhưng, bước ngoặt của cuộc đời luôn đến vào những khoảnh khắc chẳng ai ngờ tới.

Hôm ấy, đúng là một ngày nắng hiếm hoi giữa mùa đông mà các y tá vẫn hay nhắc đến. Ánh mặt trời len qua khung cửa sổ, chiếu lên sàn nhà trắng toát, mang theo chút ấm áp mơ hồ, như thể có thể đem lại cho con người một tia hy vọng mong manh.

Dạo gần đây, Tô Trạch Tuế có tiến triển — tuy vẫn trầm lặng, nhưng đã chịu đựng và kiên trì tiếp nhận mọi liệu pháp điều trị khổ sở.

Hôm đó, y tá tặng cậu một phần thưởng nhỏ để giải khuây: một cuốn tạp chí khoa học phổ thông về vật lý, với tựa đề cực kỳ bắt mắt.

“Vượt qua tốc độ ánh sáng, ta có thể du hành thời gian.”

“Cậu có điều gì hối tiếc không? Có muốn thay đổi quá khứ không? Có người nào cậu từng muốn gặp mà chưa kịp gặp không? Hãy cùng tôi lên con tàu vượt tốc độ ánh sáng, du hành xuyên không gian và thời gian nhé.”

Khoảnh khắc đó, ngón tay Tô Trạch Tuế khựng lại. Trong đầu cậu chợt hiện lên bức thư rất lâu trước đây — lá thư mà ngài Cố từng nói với cậu tên thật của mình, và viết rằng… “Nếu sau này gặp được một cơ duyên thật trùng hợp, có lẽ chúng ta sẽ lại gặp nhau.”

Và bây giờ, như có một sức mạnh vô hình nào đó sắp đặt: “cơ duyên trùng hợp” ấy dường như đã thật sự tìm đến với cậu rồi.

Ánh sáng, lần đầu tiên chiếu vào thế giới của cậu.

Dù chẳng hiểu gì về vật lý trung học, Tô Trạch Tuế vẫn kiên nhẫn đọc từng trang, từng dòng của cuốn tạp chí ấy. Mất rất nhiều thời gian, nhưng điều kỳ diệu là trong suốt quá trình đó, cậu không phát bệnh lần nào.

Ngày hôm sau, cậu vẽ trong cuốn nhật ký một mặt trời ngộ nghĩnh, rồi nở nụ cười đầu tiên kể từ khi nhập viện. Cậu nói với y tá bằng giọng khẽ khàng: “Trời… hình như sáng rồi. Em muốn ra ngoài đi dạo một chút.”

Trưởng y tá không hiểu chuyện gì đã xảy ra — chỉ biết rằng cậu thiếu niên vốn mỗi ngày đều chìm trong hoảng loạn và tuyệt vọng, người mà họ từng nghĩ không thể hồi phục, bỗng nhiên tiến triển nhanh đến không tưởng.

Chỉ trong vỏn vẹn một tháng, Tô Trạch Tuế đã vượt qua bài kiểm tra tâm lý và được xuất viện thuận lợi.

Thực ra, cậu vẫn chưa hoàn toàn khỏi bệnh.

Để được ra viện sớm, cậu bấu víu lấy “cọng rơm cứu mạng” ấy mà cố hết sức trèo lên, giấu đi rất nhiều tình trạng thật của mình.

Cậu không còn tự hành hạ hay làm tổn thương người khác, nhưng “chứng hoang tưởng bị hại” vẫn âm ỉ trong lòng, chưa bao giờ biến mất.

Để tỏ ra bình thường, cậu ép mình phải dùng ý chí mạnh mẽ đến mức phi thường để đè nén nỗi sợ ấy.
Nhưng chính cách “trị liệu phi khoa học” đó lại khiến cậu dần mắc phải chứng sợ giao tiếp nghiêm trọng.

Cậu bắt đầu sợ con người, sợ nói chuyện.


 

Chỉ cần mở miệng, tim sẽ đập loạn, lời nói vấp váp; chỉ cần ở nơi đông người, toàn thân cậu sẽ run rẩy, mồ hôi lạnh túa ra không ngừng.

Nhưng cậu không còn là một bệnh nhân tâm thần nữa — cậu có thể quay lại trường học.

Bất chấp mọi lời phản đối, Tô Trạch Tuế kiên quyết chuyển từ khối văn sang khối tự nhiên, chọn con đường thi đấu vật lý. Với “tuổi tác hơi lớn” là mười lăm, cậu bắt đầu những ngày học hành điên cuồng, gần như vứt bỏ toàn bộ mọi thứ khác ngoài việc học.

Cậu như đem cả sinh mạng treo trên sợi dây mang tên “vật lý thi đấu”.

Chỉ có một mục tiêu duy nhất thôi — chế tạo con tàu vượt tốc độ ánh sáng, du hành xuyên thời gian để đưa anh trai và ngài Cố quay trở lại.

Cùng lúc đó, ở một vũ trụ song song khác.

Cố Dật Lam, mười một tuổi, vì một “lời hứa của Chúa” mơ hồ nào đó, đã dùng đến cách tự làm hại bản thân để chống lại cha mẹ — những người từng muốn ép hắn từ bỏ thi vật lý và ra nước ngoài học tài chính. Cuối cùng, hắn đã giữ được tư cách tham dự kỳ thi CPhO (Olympic Vật lý Trung Quốc).

Thời gian trôi qua như gió thoảng. Bị tất cả mọi người coi là “kẻ không có hy vọng”, Tô Trạch Tuế chỉ mất một năm rưỡi để lần lượt vượt qua vòng trường, vòng khu vực, vòng quốc gia, đoạt huy chương vàng chung kết và giành được suất tuyển thẳng vào đại học.

Người ta gọi cậu là “thiên tài vật lý” — kẻ đã chuyển từ khối văn sang khối tự nhiên mà vẫn giành huy chương vàng. Nhưng chẳng ai biết rằng, từng phút từng giây, cậu đều đang thiêu đốt sinh mệnh của mình để học.

Chỉ cần thất bại trong học tập — nghĩa là sinh mệnh của cậu cũng sẽ tàn lụi theo.

Thế nhưng, càng học cao, cậu càng nhận ra sự “phi khoa học” trong bài viết khoa học phổ thông năm ấy.

Vượt qua tốc độ ánh sáng, đúng là có thể khiến thời gian đảo ngược.

Nhưng dù xét theo thuyết tương đối hẹp, hiệu ứng giãn nở thời gian, lý thuyết trường lượng tử hay tốc độ truyền của sóng hấp dẫn — con người tuyệt đối không thể vượt qua tốc độ ánh sáng.

Bài tạp chí kia, xét đến cùng, chỉ là một bài viết dùng ngôn từ bay bướm để thu hút những kẻ ngoại đạo mà thôi.

Thế nhưng, Tô Trạch Tuế không quan tâm.

Cậu sống vì mục tiêu ấy nên chưa từng nghi ngờ sự tồn tại của nó.

Mười sáu tuổi, cậu được tuyển thẳng vào đại học.


Ngay sau đó, ở tuổi mười bảy, cậu giành được suất du học trao đổi quốc tế, và thông qua hồ sơ nghiên cứu, cậu còn được cấp quyền sử dụng máy gia tốc lượng tử tiên tiến ở nước ngoài.

Cậu cắt đứt mọi mối quan hệ xã hội từng khiến mình đau khổ, thường xuyên thức trắng đêm, suốt ngày vùi đầu trong phòng thí nghiệm.

Mọi ồn ào ngoài kia với cậu đều trở nên vô nghĩa. Trong mắt cậu, chỉ còn lại màn hình, thiết bị thí nghiệm, và cánh cửa đột phá mà cậu không biết có thật hay không.

Sau vô số lần thử nghiệm thất bại, cuối cùng cậu dồn toàn bộ tâm trí vào việc nghiên cứu không gian Hilbert.

Thế nhưng, ngay khi vừa thấy được một tia sáng le lói, số phận lại giáng cho cậu một đòn chí mạng.

Cậu gặp lại Chu Khải Triệu ở trong trường.

Từ sau khi Tô Trạch Tuế nhập viện vì bệnh tâm lý, cả hai gần như cắt đứt mọi liên hệ.

Một phần vì Chu Khải Triệu đã bắt đầu thấy sợ dáng vẻ vừa yếu ớt vừa điên cuồng của cậu, nên trò bắt nạt trước kia cũng mất dần hứng thú; một phần khác là do khuôn viên trường rất lớn, hai tòa nhà khối văn và khối tự nhiên tách biệt, mà sau khi Tô Trạch Tuế lưu ban và chuyển sang học vật lý, hai người hiếm khi còn chạm mặt nhau.

Thế nhưng giờ đây, kẻ thù cũ gặp lại, không khí như sắp vỡ tung, căng thẳng đến mức gió cũng mang theo mùi bão.

Đôi mắt Tô Trạch Tuế đỏ hoe, nhìn chằm chằm vào kẻ từng đẩy mình xuống địa ngục, bàn tay siết chặt đến phát run. Nhưng cơ thể cậu lại không nghe lời — vì chứng ám ảnh sợ xã hội nghiêm trọng, cậu bắt đầu khẽ run, sợ hãi, chỉ muốn trốn đi, chỉ muốn vỡ vụn.

Trời xanh thật bất công — bao năm trôi qua, kẻ từng gây ra tội ác tày trời kia chẳng hề nhận lấy báo ứng nào, ngược lại còn sống ngày càng tốt hơn.

Trước mắt cậu bây giờ, Chu Khải Triệu khoác trên người toàn hàng hiệu xa xỉ, học lực tệ hại nhưng vẫn “bằng cách nào đó” xuất hiện trong một trường đại học danh tiếng ở nước ngoài. Rõ ràng, việc làm ăn của gia đình hắn lại mở rộng thêm vài lần — giàu đến mức vượt xa tầng lớp mà hắn từng thuộc về.

Nhìn thấy Tô Trạch Tuế, Chu Khải Triệu cười khẩy, buông vài câu trêu chọc. Sau đó, hắn liếc ra phía sau cậu — nơi tòa nhà thí nghiệm vật lý sừng sững — rồi như thể lơ đãng nói rằng: giáo sư phụ trách khu này là bạn làm ăn của cậu hắn, mà một sinh viên trao đổi như Tô Trạch Tuế lại có mặt ở đây, thật không hợp lý chút nào.

Thấy cậu im lặng, Chu Khải Triệu hất cằm, không còn vòng vo nữa, nói thẳng: “Nếu mày quỳ xuống xin lỗi vì chuyện khiến tao bị đình chỉ học năm đó, tao có thể đại lượng một chút, bỏ qua hết mọi chuyện.”

Tô Trạch Tuế nghiến chặt răng, toàn thân run lên vì giận. Dĩ nhiên, cậu không đời nào chịu ngoan ngoãn làm theo.

Chu Khải Triệu chỉ cười lạnh, rồi quay người bỏ đi.

Vài ngày sau, quả nhiên người hướng dẫn nước ngoài – người đã đưa Tô Trạch Tuế vào nhóm nghiên cứu – gọi cậu đến nói chuyện.

Tuy đối phương chỉ hỏi nhẹ rằng mỗi ngày cậu ở trong phòng thí nghiệm lâu như vậy là đang làm gì, chứ chưa có ý định thu hồi quyền sử dụng, nhưng trong chuyện nghiên cứu, Tô Trạch Tuế lại là người bướng bỉnh đến cực đoan.

Lớp “ngụy trang bình thường” mà cậu tự khoác lên mình dần mất kiểm soát, từng chút một bị bóc trần. Những rối loạn tâm lý bị đè nén trong lòng lại điên cuồng trỗi dậy, nuốt chửng lý trí của cậu.

Lúc này, dù chưa có kết luận bất lợi nào, bệnh cũ đã tái phát. Hai mắt cậu đỏ ngầu, đầu óc vướng chặt trong ngõ cụt, chẳng còn quan tâm đến điều gì khác ngoài việc bắt Chu Khải Triệu phải đền mạng.

Tô Trạch Tuế chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng, lấy danh nghĩa “xin lỗi” để hẹn Chu Khải Triệu đến phòng thí nghiệm vật lý, rồi kích hoạt máy gia tốc hạt, khiến năng lượng bức xạ cao xuyên thấu qua cơ thể họ để cùng nhau chết.

Nhưng cậu không hề biết rằng, ở một vũ trụ song song nơi thời gian trôi nhanh hơn, một thiên tài vật lý khác – Cố Dật Lam – người đã lấy bằng tiến sĩ, đang chạm đến ranh giới hiểu biết của nhân loại về “Lý thuyết Dây”. Trong một thí nghiệm, hắn mở được lỗ sâu trong không gian AdS, khai thông “cánh cửa” dẫn đến thế giới song song.

Và như thế, năng lượng cao, liên kết mạnh, cộng thêm cánh cửa lỗ sâu – mọi yếu tố đều hội tụ. Một sai lệch bất ngờ đã khiến Cố Dật Lam xuyên qua đến vũ trụ song song.

Tô Trạch Tuế chết trong đêm đông giá buốt, để rồi khi mở mắt lần nữa, ngoài cửa sổ đã là mùa hè rực nắng.

Cậu ngơ ngác, đầu óc trống rỗng, như sau mỗi lần trị liệu MECT — ngồi trên giường bệnh, chẳng nhớ gì cả. Cảm giác như lần đầu tiên đến với thế gian này.

Dù đã mất đi phần lớn ký ức, nhưng chứng sợ giao tiếp nghiêm trọng vẫn như bóng ma ám ảnh, nhắc nhở cậu về tất cả những gì từng trải qua.

Cậu run rẩy, sợ hãi, bài xích mọi thứ xa lạ, chỉ muốn trốn đi — và rồi thật sự đội tấm chăn mỏng trắng trên đầu mà chạy ra khỏi cửa.

Không lâu sau, tấm chăn trên đầu bị giật mất. Cậu ngẩng lên, nhìn thấy người anh trai vốn dĩ đã qua đời vì ung thư.

Người anh trước mắt – khuôn mặt hồng hào, cơ thể khỏe mạnh, là một người sống bằng xương bằng thịt, chứ không phải tấm ảnh trắng đen lạnh lẽo treo trên tường. Cảnh tượng ấy khiến cậu sững sờ đứng lại, không thể rời mắt.

Cậu cố nén nước mắt, nghẹn ngào ôm chầm lấy anh.

Hai ngày sau, khi vừa xuất viện, vì vụ tai nạn lật xe đua, cậu buộc phải đến câu lạc bộ Speedsters để hủy vĩnh viễn ID của mình.

Ở đó, khi đang cúi thấp mũ, cậu vô tình va vào một người đàn ông cao ráo. Dù không kịp nhìn thấy mặt, nhưng giọng nói trầm ấm dễ nghe của người đó lại khiến cậu lập tức say mê.

Ngay sau đó, người đàn ông ấy còn giúp cậu đuổi đi kẻ đang quấy rối, rồi dùng giọng khàn khàn, từ tính mà gọi cậu lại, nhẹ giọng hướng dẫn cách hủy ID.

Cũng nhờ vậy, cậu nhìn thấy cái tên trên thẻ hội viên của anh — Cố Dật Lam.

Một cái tên thật dễ nghe, khiến cậu nhớ mãi không quên.

“Tuế Tuế.” Giọng nói quen thuộc của người đàn ông kéo Tô Trạch Tuế ra khỏi dòng hồi ức nặng nề.

Cậu khựng lại, hơi thở nghẹn nơi cổ họng. Khi tầm mắt dần rõ, cậu thấy Cố Dật Lam đang ngồi xổm bên ngoài chiếc lồng vàng cao lớn, đôi mắt đỏ hoe dang tay về phía cậu, giọng dịu dàng như đang dỗ dành:“Ngoan nào, ra đây đi.”

Tô Trạch Tuế chỉ ngập ngừng nửa giây, rồi lập tức buông con thú bông trong tay, dang rộng vòng tay lao vào lồng ngực ấm áp của hắn.

Khoảnh khắc ấy, ánh nắng xuyên qua lớp rèm dày cản sáng, chiếu vào phòng ngủ chính. Và cậu — cuối cùng cũng bước ra khỏi chiếc lồng giam đã trói buộc mình suốt bao năm, để hôn lên thế giới đang dang tay yêu thương cậu.

Hai người ôm nhau, hơi thở quấn quýt, nhịp tim dần hòa chung một nhịp như thể muốn hòa tan cơ thể đối phương vào chính mình.

Cái ôm mà cậu đã từ lâu không dám thử lại, vì phải cố tập làm người mạnh mẽ, giờ đây lại mang đến thứ ấm áp và an yên vượt xa mọi ký ức trước kia như một phần thưởng dành cho chàng trai dũng cảm.

Trong những hồi ức ấy, Tô Trạch Tuế đã sụp đổ quá nhiều lần, đã khóc đến khô cạn nước mắt của mấy kiếp người.

Vì thế, lần này, cậu không khóc. Chỉ khẽ tựa cằm lên vai hắn, nhẹ giọng nói: “Cố tiên sinh, em thật sự… đã cố gắng để mạnh mẽ hơn rồi.”

“Anh biết.” Giọng của Cố Dật Lam khàn khàn, trầm thấp, như chứa đựng quá nhiều nỗi xúc động nén lại, run lên khe khẽ. “Anh đều biết cả rồi.”

Hắn ôm cậu thật chặt, thân thể rắn rỏi vẫn khẽ run lên.

Tô Trạch Tuế không rơi nước mắt, nhưng lại cảm nhận được giọt lệ nóng hổi lăn xuống cổ mình — khiến cơ thể lạnh lẽo bỗng ấm lại đôi phần.

Cậu khẽ hôn lên má hắn, có chút lúng túng mà an ủi: “Đừng buồn… em không sao. Thật đấy, không sao mà.”

“Tuế Tuế của anh.” Cố Dật Lam ôm cậu đứng dậy, đôi mắt hoe đỏ, nước mắt rơi từng giọt, giọng nghẹn ngào: “Từ nay về sau… sẽ luôn bình an.”

Bình Luận (0)
Comment