Nam Sơn chỉ biết nấu món Tây, bít tết thăn ngon hảo hạng, rượu vang Bordeaux, thêm vài ngọn nến champagne trắng, máy hát cổ khẽ vang khúc nhạc Mozart.
Tất cả đều sang trọng, tinh tế, như thể cái buổi chiều mưa gió ướt át kia chưa bao giờ tồn tại.
Tắm rửa xong, Triệu Nhất Mai lấy áo của Nam Sơn mặc làm đồ ngủ. Trước đây khi đọc tiểu thuyết tình cảm, cô luôn thấy nữ chính mặc áo người yêu, vừa thuần khiết vừa gợi cảm. Nhưng cô không có dáng vẻ mảnh mai kiểu “chim nhỏ nép vào lòng”, nên mặc áo của Nam Sơn chẳng hề đẹp mắt.
Nam Sơn kéo cô ngồi xuống cạnh mình, bật máy sấy tóc, dịu dàng hong khô mái tóc cho cô. Hơi gió ấm áp lan khắp phòng, tiếng ồn của máy sấy nhỏ nhẹ, nghe lâu lại thấy an lòng. Đôi tay anh khẽ vuốt tóc cô, từng sợi, từng sợi.
Không khí dần nóng lên, anh tắt máy, từ phía sau vòng tay ôm lấy cô. Triệu Nhất Mai ngẩng đầu, ánh mắt chạm vào mắt anh.
“Anh có biết không, anh có một đôi mắt vô cùng đẹp.” Cô nói.
Nam Sơn cười, cúi xuống hôn lên gò má cô. Triệu Nhất Mai nhắm mắt lại. Nụ hôn của anh dịu dàng, thận trọng, như thể cô là đóa hoa dễ tan vỡ trong tay.
Bàn tay anh đặt lên eo cô, nơi đường cong mềm mại hoàn mỹ đến khiến tim người ta run rẩy. Bàn tay anh dần dịch lên… Nhưng đúng lúc say đắm nhất, Triệu Nhất Mai lại bất ngờ mở mắt.
Cô nhìn lên trần nhà, nhìn chiếc đèn pha lê đắt tiền, ánh sáng khúc xạ thành từng vệt. Tất cả cảm giác bỗng cuồn cuộn rút đi, cô như kẻ sắp chết đuối, biển nước dâng cao, khiến cô nghẹt thở.
Cô đột ngột đưa tay, khẽ đẩy Nam Sơn ra.
Nam Sơn khựng lại, ngồi dậy, khẽ gọi:
“Ah May?”
Triệu Nhất Mai che mắt, khóe môi thoáng nụ cười chua xót. Bởi cô bừng tỉnh nhận ra một sự thật tàn nhẫn
Cô chưa từng rời khỏi năm mười tám tuổi ấy. Căn phòng cũ kỹ, tối tăm, không chút ánh sáng kia… cô vẫn bị giam mãi ở đó.
Chưa từng rời xa, chưa từng quên đi.
Ngày trước cô từng khinh miệt nói với Giang Hà, mình không tin vào tình yêu sét đánh.
Kỳ thực, đó là lời nói dối.
“Dưới cầu Tương Tư,, x**n th** xanh biếc, từng có bóng người như kinh hồng lướt qua.”
Chỉ là, cái tên ấy, Thẩm Phóng, đã khắc sâu, quyết tuyệt trong nửa đời đầu của cô. Nét chữ ngang dọc, cứa vào mắt, cứa vào tim, chẳng thể thốt với ai khác.
Nam Sơn khẽ mở miệng:
“A May, chúng ta chia tay đi.”
Anh đã nói rồi, kết quả thế nào, anh đều có thể chấp nhận.
——
Trở về ký túc xá, Giang Hà và Hà Tích Tích đang sửa máy hút bụi. Giang Hà ngồi xếp bằng trên thảm, cúi sát mặt nghiên cứu bàn chải hút. Triệu Nhất Mai toàn thân lôi thôi đứng ở cửa, lặng lẽ nhìn họ.
“Chị sao vậy?” Giang Hà ngẩng lên.
Cô lắc đầu, khẽ nói:
“Chị với Nam Sơn chia tay rồi.”
Giang Hà tròn mắt:
“Tại sao?”
Triệu Nhất Mai tiến lại, ôm chặt Giang Hà. Cơ thể nhỏ bé mềm mại, ôm vào đầy đặn mà yếu mềm. Giang Hà luống cuống, cuối cùng chỉ dám đặt tay lên lưng cô, nhẹ nhàng vỗ về.
“Nhất Mai, đừng buồn nữa nhé?” Giang Hà nói nghiêm túc.
Không biết qua bao lâu, ngoài cửa vang lên tiếng gõ dồn dập. Giang Hà buông Nhất Mai ra, đi mở cửa, rồi khó xử quay lại làm khẩu hình: “Là Nam Sơn.”
Cô không dám mở, nhưng Hà Tích Tích từ đầu đến giờ vẫn im lặng, bỗng đứng dậy, “rầm” một tiếng kéo cửa ra.
Gió mưa ào vào, Nam Sơn đứng đó, lặng lẽ nhìn Nhất Mai đang khóc.
Ánh mắt anh vẫn hiền hòa, tĩnh lặng như bầu trời đầy sao hôm đầu gặp gỡ. Cô khóc bao lâu, anh đứng đó bấy lâu.
Cuối cùng, cô ngẩng lên, nói khẽ:
“Xin lỗi.”
Nam Sơn buồn bã lắc đầu, dịu giọng:
“A May, đừng khóc.”
Sau khi anh đi, Giang Hà mới sững sờ quay lại, ngơ ngác nhìn cô:
“Tại sao phải chia tay? Rõ ràng anh ấy còn yêu chị.”
Hà Tích Tích lạnh lùng xen vào:
“Bởi vì cô ấy chưa từng yêu anh ta.”
Đêm đó, ba cô gái nằm chung trên giường công chúa của Nhất Mai. Trong hương thơm hoa hồng, Nhất Mai lần đầu tiên kể cho người khác nghe chuyện quá khứ của mình.
“Em quen Giang Hải bao lâu rồi?” Cô hỏi Giang Hà.
“Đến mùa đông năm nay là tám năm.”
“Tám năm…” Nhất Mai thì thầm trong bóng tối, “Chị đến giờ vẫn nhớ dáng vẻ tám năm trước của Thẩm Phóng.”
Không hề khó nhớ chút nào.
Cậu thiếu niên mặc áo đen, quần đen, đứng trên bậc thềm, lạnh lùng nhìn cô cùng mẹ, thốt lên từng chữ cứng rắn:
“Cô và bố tôi khoác mác tình yêu, nhưng làm ra chuyện cướp đoạt và tổn thương người khác. Tôi thật thấy bi ai cho thứ gọi là tình yêu của các người.”
Rồi sau đó… họ đã đi đến tận bước hôm nay.
Cô rốt cuộc đã yêu anh từ khi nào?
Và từ khi nào mới biết mình đã lún sâu đến mức chẳng thể thoát ra?
“Các em biết không,” cô thì thào, “nằm trong bệnh viện ở Lhasa, chị từng mơ một giấc mơ. Trong mơ, chị trở về nước, vừa xuống máy bay đã nghe tin anh ấy đã kết hôn. Chị thấy anh bế một đứa trẻ lạnh lùng giống hệt anh. Mọi người đều chỉ vào đứa bé, bảo: ‘Gọi cô ấy là dì đi, bảo bối.’”
Triệu Nhất Mai vừa kể vừa cố nhớ lại giấc mơ, để miêu tả rõ hơn từng chi tiết.
“Thế giới này đau đớn nhất, chính là tận mắt nhìn người mình yêu quay sang yêu người khác. Bởi khi ấy, bạn biết, cả phần đời còn lại của bạn, anh ấy sẽ chẳng bao giờ còn thuộc về bạn nữa. Anh ấy cưới vợ sinh con, anh ấy cười hay khóc, đều không liên quan đến bạn.”
Liệu có ngày đó không?
Chỉ cần nghĩ thôi, Triệu Nhất Mai đã thấy lạnh buốt tận tim.
Đột nhiên, Giang Hà hỏi:
“Buổi tiệc tân sinh viên năm đó, cú điện thoại mà chị bỏ lỡ… có khi nào chính là anh ấy gọi cho chị không?”
Triệu Nhất Mai lắc đầu:
“Có lẽ chỉ vì chị tự mình mong đợi như thế thôi.”
“Hẳn cậu nên đi hỏi anh ta,” Hà Tích Tích bỗng lên tiếng, phá vỡ sự im lặng, “chắc chắn lúc đó anh ta có điều rất quan trọng muốn nói với cậu. Trực giác của phụ nữ thường chính xác đến đáng sợ, nhất là khi liên quan đến người mình thích.”
Triệu Nhất Mai gượng gạo nặn ra một nụ cười:
“Đến giờ cũng chẳng còn quan trọng nữa.”
Kỳ nghỉ đông năm sau, Triệu Nhất Mai không về nước.
Ngày cuối cùng của tháng Giêng, cô tự mình lái xe ra siêu thị mua nguyên liệu, nấu một bàn thức ăn thịnh soạn. Cô còn mất nguyên cả buổi chiều để nướng một chiếc bánh kem đẹp mắt, tỉ mỉ trang trí bằng kem tươi. Trên bàn trải khăn trắng mới tinh, thắp nến trắng, đặt sẵn rượu champagne và cốc thủy tinh cao.
Giang Hà và Hà Tích Tích về đến nơi thì sững cả người. Giang Hà vội lôi điện thoại ra xem giờ:
“Nhất Mai, hôm nay đâu phải sinh nhật chị.”
Triệu Nhất Mai trợn mắt:
“Không thể là sinh nhật chị à?”
“Nhưng sinh nhật chị là tháng Tư mà?”
“Bớt lắm lời, ăn hay không?”
“Ăn, ăn, ăn!”
Trong lúc đôi bên cãi vặt, Hà Tích Tích đã ngồi xuống bàn, mở khăn ăn, rót đầy ly rượu trong suốt.
Hôm nay Triệu Nhất Mai mặc một chiếc váy dài màu đỏ rượu. Trong phòng bật sưởi nên không hề lạnh. Trên cổ cô đeo một sợi dây đỏ đã hơi bạc màu, bên dưới treo một chiếc ngọc bội.
“Muốn hỏi lâu rồi,” Giang Hà vừa lấy nĩa xiên thịt bò hầm khoai tây vừa tò mò, “sao chị không đeo chuỗi ngọc trai Mikimoto hôm trước nữa? Đẹp thế mà, lại thay bằng sợi dây vải này?”
Triệu Nhất Mai cúi đầu, khẽ chạm vào sợi dây đỏ, rồi làm động tác “suỵt”:
“Chị ăn trộm đấy.”
“Ăn trộm á?”
“Của Thẩm Phóng.”
…
“Chị không sợ bị anh ấy phát hiện rồi nổi giận sao?”
“Nếu có bản lĩnh thì sang Mỹ mà bắt chị đi,” Triệu Nhất Mai nhướng mày cười, “chị còn mong còn chẳng được ấy.”
Giang Hà cũng bật cười, chống cằm:
“Thật muốn gặp thử xem anh ấy là người thế nào.”
Triệu Nhất Mai đưa tay xoa đầu cô. Hà Tích Tích cắm nến lên bánh, châm lửa. Giang Hà nói:
“Đã thắp nến rồi thì ước một điều đi. Biết đâu thành sự thật.”
Triệu Nhất Mai bỗng nhớ đến gì đó, cười phá lên. Giang Hà ngơ ngác chớp mắt. Triệu Nhất Mai dừng cười, chắp tay, nghiêm túc khấn:
“Chị muốn cùng anh ấy xem một lần mặt trời mọc, một lần mặt trời lặn.”
…
Mùa hè năm ấy, Giang Hà vừa khóc vừa cười xem xong WALL·E, rồi long trọng tuyên bố:
“Em muốn học lái trực thăng!”
Triệu Nhất Mai chẳng hiểu WALL·E với trực thăng thì liên quan gì, nhưng lúc rảnh vẫn giúp cô bạn gom cả chồng tài liệu về trường dạy bay tư nhân tại Mỹ, còn tra cả thủ tục xác nhận cho công dân nước ngoài, rồi giả vờ “vô tình” đặt trước mặt Giang Hà.
Giang Hà há hốc mồm, ôm chầm lấy Nhất Mai, nước mắt nước mũi giàn giụa:
“Hu hu hu — Nhất Mai, em muốn lấy chị làm chồng!”
“Xí,” Nhất Mai trợn mắt, đẩy ra, “hôm qua em làm khói báo cháy kêu ầm trời suýt lôi cả cảnh sát đến, cũng nói y chang câu này với Tích Tích còn gì.”
“Với lại, em mà lấy chị thật thì Giang Hải của em tính sao?” Nhất Mai trêu.
Giang Hà hí hửng lật lật cuốn sổ tay bay, hùng hồn nói:
“Đợi em lấy bằng, em sẽ lái trực thăng đưa Giang Hải đi vòng quanh thế giới!”
Với cái quá khứ học lái xe gập ghềnh đầy tai nạn của Giang Hà, Nhất Mai thật sự lo cho tính mạng của Giang Hải.
Cuối tuần, Nhất Mai lái xe đưa Giang Hà đến trường dạy bay tham quan. Học viên không nhiều, đa phần là người Mỹ, dù sao học phí trung bình khoảng sáu vạn đô, được xem như một thú vui cực kỳ xa xỉ.
Nhân viên huấn luyện nói trước với Giang Hà:
“Học bay thật ra rất khó, người có thể lấy được bằng chưa tới hai mươi phần trăm.”
“Không sao,” Giang Hà lạc quan, mắt sáng rực, “không thử thì làm sao biết chứ?”
Trường huấn luyện bay rộng thênh thang, gần như một tầm mắt nhìn không thấy giới hạn. Đất nước Mỹ người thưa, đất rộng trời cao. Hôm ấy thời tiết hiếm khi trong lành đến vậy: ánh nắng dịu nhẹ, bầu trời xanh thẳm, xa vời, gió khẽ thổi làm những cụm mây trắng rời thành từng vệt.
Triệu Nhất Mai dừng bước, lặng lẽ nhìn về những ngọn đồi thoai thoải và rặng cây xa xa.
“Sao thế?” Giang Hà hỏi.
“Không gì cả,” Nhất Mai khẽ cười, nhún vai, “chỉ là tự dưng nhớ đến một người bạn từng nói, anh ấy luôn muốn trở thành phi công.”
Giang Hà biết “người bạn” trong miệng Nhất Mai chính là Thẩm Phóng, nhưng không hề biết anh đã từng vì chấn thương mà trượt bài kiểm tra thể chất. Cô còn cố an ủi:
“Có lẽ là vì anh ấy đã tìm được điều mình muốn làm hơn.”
Nhất Mai đeo kính râm, nhẹ nhàng đáp một tiếng “Ừ.”
Thế nhưng cuối cùng, Giang Hà lại không đăng ký học. Tháng Sáu, cô nhận được một món quà sinh nhật đặc biệt: cậu con trai mà cô thầm thương trộm nhớ tặng cho cô một con tuấn mã Ả Rập thuần chủng. Giang Hà vui sướng cả mùa hè, đặt tên nó là “Hà Xuyên”. Ngày nào cô cũng phơi mình dưới cái nắng chói chang để đến trại ngựa, không quản mệt nhọc.
Ngay cả những ngày mưa, cô vẫn ngồi trong chuồng ngựa, vừa chải lông cho Hà Xuyên vừa thủ thỉ với nó, từ lâu đã quên béng cái chí khí phải lái máy bay đưa Giang Hải đi vòng quanh thế giới.
Triệu Nhất Mai ngồi trên ghế xích đu ngoài ban công, lặng nhìn cơn mưa như trút ngoài trời.
Hôm sau, cô một mình lái xe đến trường dạy bay, chỉ đích danh xin huấn luyện viên đắt nhất. Đó là một người Mỹ điển trai từ New York, tên Will. Lần đầu gặp Nhất Mai, anh ta hỏi:
“Vì sao em muốn học bay?”
Trên đường băng trống trải, trời âm u, Nhất Mai nghiêm túc đáp:
“Để vượt qua nỗi sợ trong lòng.”
“Xinh đẹp như em, điều gì lại khiến em sợ hãi?”
Nhất Mai cụp mắt xuống:
“Cha ruột tôi chết trong một vụ tai nạn máy bay… Sau này, mỗi lần ngồi trên máy bay, tôi đều nghĩ đến ông.”
“Ám ảnh máy bay sao?”
“Nhưng đó chỉ là cái cớ thôi.” Nhất Mai dang hai tay, ngón tay siết chặt, như muốn nắm lấy cơn gió vô hình. “Tôi ghét sự yếu đuối và ích kỷ của chính mình.”
Cô và Đổng Tề tuy có chung huyết thống, nhưng lại là một đôi cha con chẳng có duyên phận. Bao nhiêu lời cay nghiệt cô từng thốt ra, đến tận lúc ông qua đời, cũng không nghe được một tiếng “ba” từ miệng cô.
Cô và Triệu Thanh Đồng, từng là mẹ con tình nghĩa sâu nặng, rốt cuộc vì một người đàn ông mà đi đến đường cùng.
Còn với Thẩm Phóng, cô mắc nợ anh quá nhiều, nhưng lại một mực đơn phương yêu anh. E rằng cả đời này cũng chẳng bao giờ trả hết.
Một đời như vậy, chật hẹp và bướng bỉnh, ngang ngược sống nốt nửa đầu.
Cô sở hữu những thứ tốt đẹp nhất thế giới, nhưng chẳng có thứ nào là thứ cô thực sự mong cầu. Người cô yêu, đều lần lượt rời xa.
Sau hơn bảy mươi giờ huấn luyện bay, tháng Mười Hai năm ấy, Triệu Nhất Mai lấy được bằng lái phi công. Giáng sinh, cô mua chiếc trực thăng đầu tiên trong đời, một chiếc AS350 “Sóc Nâu”.
Giang Hà mơ ước lái trực thăng đưa Giang Hải đi vòng quanh thế giới. Còn Triệu Nhất Mai, ngay cả việc mình lấy bằng lái cũng không dám nói với Thẩm Phóng. “Giấc mơ của anh, để em thay anh hoàn thành.” Nghe thì chan chứa tình ý, nhưng cô biết anh sẽ chẳng bao giờ bận tâm.
Lúc ấy, cô nào ngờ được, nhiều năm sau, mình sẽ thật sự ngồi chung một chuyến bay với anh, trải qua bốn giờ sinh tử.
Đầu tháng Giêng năm đó, Triệu Nhất Mai một mình từ San Francisco bay đến Ushuaia. Nơi tận cùng lục địa Nam Mỹ, từng được gọi là “tận cùng thế giới”.
Trên bức tường đá xám đen cổ kính, cô nhìn thấy một dòng chữ:
“It is not the end of the world, it is the beginning of a new life.”
(Đây không phải tận cùng thế giới, mà là khởi đầu của một cuộc sống mới.)
Cô dừng lại, ngẩng đầu, lẩm nhẩm câu chữ trong lòng hết lần này đến lần khác. Không hay nước mắt đã ướt đẫm gương mặt. Rời đi, cô lấy máy ảnh, chụp lại bức tường ấy, rồi đăng lên Facebook, chế độ chỉ mình xem.
“Thẩm Phóng, lại một tháng Giêng nữa rồi, chúc anh sinh nhật vui vẻ.”
Cô biết, sớm muộn gì, không ở nơi này thì ở một góc nào khác của thế giới, cô sẽ bắt đầu cuộc sống mới.
Mùa hè năm hai mươi hai tuổi, Triệu Nhất Mai tốt nghiệp Đại học Stanford.
Ba cô gái sống chung dưới một mái nhà, nay mỗi người một ngả. Giang Hà rời Giang Hải, đến Boston học cao học ở MIT. Hà Tích Tích được một công ty công nghệ sinh học ở San Francisco nhận vào làm, cả gánh nặng gia đình đổ lên vai một mình cô.
Người có bước ngoặt kịch tính nhất lại là Triệu Nhất Mai. Cô học chuyên ngành tiếng Tây Ban Nha, ở Mỹ không dễ tìm việc, mà ban đầu cô cũng không định ở lại làm. Cả lớp gần như ai cũng chọn học tiếp, còn cô chỉ nghĩ “nước đến chân sẽ nhảy”, tự nhủ sẽ không đến mức chết đói.
Thế mà chủ nhiệm khoa lại chủ động tìm đến:
“Tôi đã đọc luận văn tốt nghiệp của em. Hướng nghiên cứu về Latin rất xuất sắc, em có thiên phú về ngôn ngữ. Có hứng thú làm nghiên cứu sinh tiến sĩ với tôi không?”
Nhất Mai bị dọa choáng váng. Giáo sư hàng đầu ngành chủ động mời làm RA, ngay cả vì bốn năm học vừa qua, cô cũng không có lý do để từ chối.
Cô tự giễu:
“Không ngờ, trong ba đứa bọn mình, rõ ràng là chị học hành vớ vẩn nhất, vậy mà lại trở thành đứa học cao nhất.”
“Chị đừng đùa,” Giang Hà nói, “chị là kiểu phụ nữ có thể ngồi trong sòng bạc, gọi một ly cà phê rồi thức trắng đêm viết luận văn đấy.”
Nhất Mai chớp mắt ngây ngô:
“Vì đó là cửa hàng duy nhất mở suốt đêm mà chị tìm được thôi.”
Thế mới thấy, đời thay đổi khó lường, chẳng ai đoán trước được.
Trước khi chia tay, Nhất Mai tặng Giang Hà và Hà Tích Tích mỗi người một lọ nước hoa:
“Phụ nữ nhất định phải có một mùi hương riêng. Dù sau này có xa nhau, ngửi thấy mùi quen thuộc là sẽ nhớ đến nhau.”
Giang Hà ôm chị, khóc thút thít.
Khoảnh khắc đó, Nhất Mai bỗng nhớ đến sáu bảy năm trước, khi Thẩm Phóng và Tống Nhị tốt nghiệp. Khi ấy cô ngỡ như tuổi trẻ của mình cũng theo họ tan vỡ, không còn trọn vẹn.