Cẩm Y Hành - Phù Lan

Chương 87

Khi thuyền đi ngang qua tượng Phật núi Lạc, Lý Khắc Kỷ bảo người lái thuyền dừng lại nửa ngày. Hắn cùng Bão Nghiễn lên bờ, đứng bên kia sông ngắm nhìn bức tượng Phật khổng lồ.

Đối diện với tượng Phật bên kia sông là ngôi chùa thờ Hải Thông hòa thượng, hương khói vô cùng tấp nập.

Lý Khắc Kỷ từ lâu đã nghe kể về câu chuyện Hải Thông hòa thượng. Thuở ấy, Hải Thông lập lời thề tạc tượng Phật, quyên góp được rất nhiều tiền.

Bọn quan lại địa phương tham lam, ép ngài giao nộp số tiền ấy. Hải Thông kiên quyết từ chối, nói: "Có thể móc mắt ta, nhưng tiền công đức xây Phật không thể đưa."

Bọn quan liền thách: "Cứ thử xem nào!"

Không ngờ Hải Thông quả thật tự móc mắt mình đưa cho chúng. Mọi người kinh hãi, không dám đòi tiền nữa.

Hôm nay tận mắt thấy tượng Phật khổng lồ sánh vai cùng núi Lạc, đọc văn bia khắc ghi công đức Hải Thông, Lý Khắc Kỷ chợt hiểu lời cổ nhân "đọc vạn quyển sách, đi vạn dặm đường" quả không sai.

Dòng sông cuồn cuộn chảy, trước mặt là pho tượng Phật uy nghi, sau lưng là ngôi chùa thờ vị hòa thượng dám hy sinh đôi mắt vì đạo, lòng hắn không khỏi dâng lên cảm xúc mãnh liệt.

Mãi sau, hắn mới theo mọi người vào chùa.

Tượng Hải Thông hòa thượng trong chùa hiện ra với nét mặt hiền từ, phúc hậu như một vị Phật sống. Nhưng Lý Khắc Kỷ chỉ liếc nhìn đã cảm thấy vô cùng thất vọng. Đây không phải là hình ảnh Hải Thông mà hắn từng tưởng tượng. Hắn đưa mắt nhìn quanh, bốn bức tường mới được quét vôi trắng tinh, chưa có gì trang trí.

Bỗng nhiên, một cảm hứng mãnh liệt trào dâng trong lòng. Hắn vội gọi Bão Nghiễn lấy bút mực ra, suy nghĩ giây lát rồi cầm bút phác họa lên bức tường bên trái hình một nhân vật đứng quay lưng lại.

Những người hành hương lúc đầu tưởng hắn định đề thơ lưu niệm như các văn nhân qua đường nào đó. Ai ngờ hắn lại vẽ tranh, khiến mọi người càng thêm tò mò. Chỉ trong chớp mắt, đám đông đã ùa đến vây kín Lý Khắc Kỷ.

Hình ảnh Hải Thông hòa thượng hiện lên với dáng đứng quay lưng, hai tay nâng chiếc mâm gỗ. Dưới lớp áo cà sa, từng thớ cơ bắp căng cứng lộ rõ nỗi đau đớn và phẫn nộ đang dâng trào. Đối diện ngài là một viên quan cùng hai tên nha dịch, mỗi người một vẻ: viên quan dù hoảng sợ vẫn cố tỏ ra bình tĩnh, một tên nha dịch thì sợ hãi đến mức gần như điên loạn, còn tên kia trong ánh mắt kinh hãi lại ánh lên vẻ kính nể xen lẫn suy tư.

Từng nhân vật đều được khắc họa vô cùng chân thực đến lạ thường, nhưng điều khiến người xem rúng động hơn cả chính là bầu không khí uất nghẹn tràn ngập khắp bức họa, một nỗi bi phẫn khôn cùng đến mức khiến ai nấy đều cảm thấy ngột ngạt khó thở.

Lý Khắc Kỷ vung bút nhanh như gió, chỉ trong chớp mắt đã hoàn thành bức vẽ.

Hắn đề ở góc trái phía trên: "Tranh Hải Thông hòa thượng dâng mắt - Lý Khắc Kỷ người Thanh Thành".

Ném bút về phía Bão Nghiễn, hắn đứng ngắm lại tác phẩm. Hình ảnh ba tên quan lại khiến lòng hắn bỗng dâng lên cảm giác khó chịu vô cùng, như thể chính mình sắp bước vào vũng bùn nhơ nhuốc ấy để rồi trở thành một với chúng.

Hắn lắc đầu, thở dài, vỗ nhẹ hai tay rồi quay người. Đám đông tự động dạt sang hai bên mở lối, nhìn theo bóng hắn rời đi với ánh mắt vừa kính nể vừa e sợ.

Khi thuyền cập bến Trùng Khánh, Lý Khắc Kỷ mang lễ vật lên bờ thăm nhạc phụ Hoa Đức Viễn. Chỉ đến lúc này ông mới hay bức vẽ trên tường chùa Hải Thông của mình đã gây chấn động khắp vùng Xuyên Trung.

Hoa Đức Viễn tuy rất hài lòng về hắn, nhưng khi nhắc đến chuyện này vẫn không giấu được chút bực bội: "Khắc Kỷ, đừng trách ta nhiều lời. Người xưa đã dạy: đạo đức mới là điều cao quý, nghệ thuật chỉ là thứ yếu. Hội họa chỉ là thú tiêu khiển, nên xem như trò chơi bút mực, chớ có đam mê quá mà lơ là chính đạo."

Lý Khắc Kỷ gật đầu vâng dạ, nhưng trong lòng tràn ngập nỗi niềm khó tả. Mỗi khi cầm cọ, hắn cảm thấy như có gì đó nghẹn lại trong lòng phải được giải tỏa. Mỗi nét vẽ đem đến cho hắn niềm vui khó diễn tả bằng lời, một cảm giác thỏa mãn đến tận cùng.

Hắn không thể nào từ bỏ thứ hạnh phúc ấy.

Buổi tối hôm ấy, Lý Khắc Kỷ nghỉ lại trong thư phòng của Hoa Đức Viễn. Tiễn khách xong, hắn đóng cửa sổ lại, ngồi tĩnh tâm tu luyện khoảng một tiếng đồng hồ để điều hòa hơi thở, sau đó mới thắp hương mở sách đọc.

Đúng lúc ấy, hắn chợt nghe tiếng bước chân nhẹ nhàng nhưng lén lút tiến về phía mình, trong lòng bỗng giật mình.

Cánh cửa gõ nhẹ rồi mở ra, một thiếu niên khoảng mười ba, mười bốn tuổi mặc áo gấm bước vào, vẻ mặt ngại ngùng, trên tay cầm một cuộn giấy lớn thì thầm: "Cha không cho đệ làm phiền tỷ phu, nhưng đệ không nhịn được nên lén đến đây. Tỷ phu vẽ cho đệ một bức tranh nha! Các bạn ở học viện không tin huynh vẽ đẹp như vậy!"

Lý Khắc Kỷ hiểu ngay đây chính là Hoa Lâm, con trai duy nhất của Hoa Đức Viễn. Nghe nhắc đến học viện, lòng hắn chợt dâng lên một nỗi bâng khuâng khó tả. Hình ảnh những ngày tháng tươi đẹp ở học viện Tô Châu năm xưa, nơi hắn từng có những người bạn tri kỷ, bỗng hiện về trong ký ức, khiến hắn có cảm giác như đã cách xa cả một đời người!

Hoa Lâm đã chuẩn bị sẵn giấy bút, chăm chỉ mài mực, ánh mắt đầy mong đợi nhìn chằm chằm vào hắn.

Lý Khắc Kỷ cầm bút lên, suy nghĩ giây lát rồi vung bút vẽ. Chỉ vài nét đơn giản, hắn đã phác họa được khung cảnh học viện với nhiều học trò nhỏ, mỗi người một vẻ mặt, trang phục, dáng điệu khác nhau, đang chen chúc xem một cuộn tranh dài. Trong tranh lại vẽ cảnh học trò đang xem tranh, những chi tiết nhỏ tinh xảo như chân muỗi. Cảnh trong tranh lại có tranh, như gương phản chiếu trong gương, khiến người xem hoa mắt khó phân biệt.

Cuối cùng, hắn đề ở góc trái: bức tranh trẻ em đang xem tranh trẻ em xem tranh, ký tên ghi ngày rồi đặt bút xuống, dặn: "Đợi khô rồi hãy cuộn lại. Đừng để cha đệ biết đấy."

Hoa Lâm tròn mắt nhìn chằm chằm, mãi đến giờ mới như tỉnh giấc mơ. Ánh mắt đầy ngưỡng mộ khó tả ấy khiến Lý Khắc Kỷ chợt nhớ lại chính mình cũng từng nhìn Diệp Tri Thu bằng ánh mắt như vậy. Và cũng như thế, Diệp Tri Thu luôn lén đưa hắn đi khám phá những nơi kỳ thú. Nghĩ đến đây, hắn bất giác bật cười.

Hoa Lâm ở lại mãi đến nửa đêm mới chịu ra về, lòng còn lưu luyến khôn nguôi. Lý Khắc Kỷ chợp mắt được một lát thì gà đã gáy báo sáng. Hắn dậy sớm, ngồi tĩnh tâm một tiếng đồng hồ, rồi mới rửa mặt, cầm theo cuốn tuyển tập văn hay đương thời, thả bộ ra hồ sen ngồi đọc sách trên thành đá.

Mặt trời đã lên mà Lý Khắc Kỷ không hay. Đột nhiên, hắn có cảm giác có ai đó đang nhìn mình. Theo phản xạ, hắn ngẩng đầu lên.

Bên kia hồ sen, dưới gốc cây quế đỏ, một thiếu nữ áo xanh lơ đứng đó. Nàng vừa điểm trang xong, vẻ đẹp thanh tú tựa giọt sương trên cánh hoa. Tay nàng dắt theo một bé gái chừng mười tuổi mặc áo vàng cam, đường nét gương mặt rất giống nàng, đang háo hức nhìn về phía hắn.

Ánh mắt hai người chạm nhau, thiếu nữ vội e thẹn quay đi. Lý Khắc Kỷ cúi đầu giả vờ đọc sách, nhưng tim đập thình thịch. Hắn biết chắc đó là Hoa Lộ, còn bé gái kia hẳn là em gái cùng mẹ tên Hoa Phi. Con gái nhà quan vốn không dễ xuất hiện trước mặt người lạ, dù là vị hôn phu cũng phải giữ ý tứ, không nên gặp mặt riêng tư như thế này.

Bỗng nhiên, Lý Khắc Kỷ nhớ lại câu chuyện Diệp Tri Thu từng kể về tục lệ "cướp rể dưới bảng vàng" ở kinh thành. Cứ mỗi lần yết bảng thi đỗ, các nhà giàu có và gia đình quyền quế thường đứng chờ sẵn. Hễ thấy chàng tân khoa trẻ tuổi nào còn độc thân, dù đã đính hôn hay chưa là lập tức bắt về làm rể. Khi ấy, các vị tân khoa thường không thể tự quyết định số phận mình.

Một khi lễ thành hôn đã hoàn tất, "gạo đã nấu thành cơm", thì dù có kiện tụng cũng không thể hủy hôn. Người vợ đã đính hôn trước đó, nếu không muốn từ bỏ, chỉ còn cách chấp nhận làm vợ hai, thậm chí phải chịu thân phận thê thiếp.

Chắc hẳn Hoa Đức Viễn nghĩ rằng chuyến đi này Lý Khắc Kỷ nhất định sẽ đỗ cao, sợ bị người khác tranh mất chàng rể tài giỏi nên mới cố ý cho hắn gặp mặt cô con gái xinh đẹp nhất nhà trước. Như thế để phòng sau này hắn thay lòng đổi dạ. Lý Khắc Kỷ thầm cười khổ trong lòng, rồi lại tự trách mình sao quá đa nghi.

Khi hắn ngẩng lên nhìn lần nữa, chỉ thấy Hoa Lộ đang nhẹ nhàng bước qua những khóm hoa, tà áo lướt nhẹ hàng liễu về phía hậu viện. Tưởng nàng đã khuất bóng, bỗng nhiên nàng quay đầu lại, ánh mắt đầy ý tứ khó tả, rồi thướt tha biến mất.

Trong lòng Lý Khắc Kỷ khẽ run lên, dâng lên một cảm xúc lạ lẫm chưa từng có, vừa thương xót muốn chở che, vừa nhói nhẹ như chua xót, lại vừa ấm áp dịu dàng.

Bình Luận (0)
Comment