“Mạch Mạch đâu rồi?” Giọng cô bị chăn mềm làm nghẹn, nghe vo ve như tiếng ong.
“Ở bên cạnh nè,” Lý Dục An trả lời, “Cho nó ăn xong là nó không còn quấy nữa, tự chạy nhảy chơi rồi.”
La Ninh bật cười trong im lặng, nụ cười chỉ hiện trên khoé môi, vì vậy anh không nhìn thấy được.
“Lúc nào rảnh thì em qua thăm nó đi.” Giọng anh nói nhẹ như không.
Ngón tay cô khẽ cọ vài cái trên chăn, không trả lời cũng không từ chối, chỉ tìm cách lảng sang chuyện khác:
“Thấy hơi buồn ngủ rồi.”
Anh cũng chẳng để tâm, chỉ “ừ” một tiếng như dỗ dành:
“Ngủ đi.”
————————————
Vài ngày sau đó, điện thoại La Ninh gần như không lúc nào yên. Dù cô và Lý Dục An không nói chuyện nhiều, nhưng tin nhắn vẫn cứ đều đặn đến. Trịnh Hân Nghi thì từ hôm trước không còn nhắn thêm gì nữa, nhưng lại chuyển số WeChat của cô cho một người, Kiều Đồng, bạn cùng bàn với cô suốt những năm lớp 11 và 12.
Hồi cấp ba, La Ninh rất trầm lặng, gần như chẳng nói chuyện với ai. Người duy nhất có thể gọi là có chút thân thiết, chính là Kiều Đồng, cô bạn vui vẻ hoạt bát cùng bàn.
Ngay khi liên lạc lại được, việc đầu tiên Kiều Đồng làm là trách cô đã “cắt đứt” qua lại với mọi người. Hai người nhắn qua lại vài câu rồi nhanh chóng thân thiết như xưa.
Kiều Đồng gửi thiệp mời cưới cho La Ninh. Cô mở lên xem rất nghiêm túc. Kiều Đồng trong bộ váy cưới vẫn mang theo vẻ ngây thơ và đáng yêu như cũ, chú rể thì đúng kiểu đoan chính, trông rất hợp với cô ấy. Nghe Kiều Đồng kể thì hôn nhân này cũng xem như kiểu liên kết làm ăn, nhưng chú rể là người đã theo đuổi cô ấy từ khi còn du học, cả gia cảnh lẫn nhân phẩm đều ổn, lại được hai bên gia đình ưng thuận.
Đúng kiểu hành xử của Kiều Đồng từ trước đến giờ: lý trí, gọn gàng, mọi chuyện đều được giải quyết thỏa đáng. Nghe cô ấy kể xong, La Ninh chỉ hỏi một câu:
[ Anh ấy đối xử với cậu thế nào? ]
Phía bên kia im lặng vài giây, như đang cân nhắc, rồi rất nhanh gửi lại một dòng:
[ Cũng coi như chu đáo, mà thật ra, mình chỉ cần người biết điều. Còn có cha mẹ hai bên ở đó, anh ấy cũng không dám lơ là. ]
La Ninh còn đang nghĩ xem nên trả lời thế nào thì Kiều Đồng đã gửi liền mấy tin nhắn:
[ Cậu biết ai làm phù dâu cho mình không? ]
[ Ngoài bạn đại học, còn có Trịnh Hân Nghi. ]
[ Cậu có thấy mình nực cười không? Không ưa cô ấy mà vẫn giữ liên lạc, thậm chí còn để cô ấy làm phù dâu lúc cưới. ]
La Ninh nhìn mấy tin nhắn gửi dồn dập nhưng chỉ có thể từ tốn gõ từng chữ để trả lời.
Đối với những lời của Kiều Đồng, cô hoàn toàn có thể hiểu được.
Người lớn không còn giống như những đứa trẻ muốn gì làm nấy. Không thể nói hôm nay tôi không thích bạn thì ngày mai quay lưng bỏ đi, coi như chưa từng quen biết. Kiều Đồng và Trịnh Hân Nghi là bạn học từ nhỏ, cả gia cảnh lẫn bề ngoài đều tương đồng, cũng chưa từng thực sự trở mặt. Dù trong lòng có khúc mắc thì cũng chỉ là xung đột nho nhỏ về tính cách, hoặc vì từng cùng thích một người con trai nào đó.
La Ninh còn nhớ rõ, hồi mới chuyển vào lớp chọn, nếu tính kỹ thời gian, chắc là học kỳ 2 năm lớp 11. Người đầu tiên trong lớp khiến cô chú ý chính là Trịnh Hân Nghi.
Học sinh lớp chuyên phần lớn đều là từ cấp hai Gia Dụ lên thẳng, quen biết nhau từ trước, vì thế cũng tự nhiên mà hình thành xu hướng khép kín, ít mở lòng với người ngoài. La Ninh lại là học sinh ngoại trú, không ở ký túc, chẳng có điều kiện để vun đắp tình cảm với các bạn trong lớp. Cô thường ngồi một mình ở dãy bàn cuối trong góc, không có bạn cùng bàn, đổi lại là một góc nhỏ yên tĩnh mà cô cũng dần học được cách chấp nhận.
Ở tuổi này, con gái thường khó chấp nhận việc cả ngày chỉ có một mình mà vẫn giữ được dáng vẻ thản nhiên, bình thản. Với La Ninh, lúc mới chuyển vào lớp, điều đọng lại trong lòng cô nhiều nhất chính là cảm giác căng thẳng và lạc lõng. Những lúc khác còn đỡ, chỉ có hai tiết cô thấy thực sự sợ: thể dục và Ngữ văn.
Sau khi tiết thể dục kết thúc, thầy cô thường cho một khoảng thời gian tự do. Đám nữ sinh thường rủ nhau đi siêu thị mua đồ ăn vặt rồi cùng ngồi lên khán đài bên sân bóng rổ xem các bạn nam chơi bóng, vừa ăn vừa ríu rít trò chuyện.
La Ninh thì không có nhóm bạn để đi cùng. Mỗi lần tan tiết, khi thầy giáo vừa nói “giải tán”, cô đều lặng lẽ một mình trở về lớp.
Những lúc như thế, cô luôn cảm thấy không được tự nhiên, bước chân càng đi nhanh càng tốt. Về tới chỗ ngồi rồi, lòng lại rơi vào một cảm giác trống rỗng.
Ngoài cửa sổ là cành liễu non xanh đung đưa trong gió, màn cửa bị thổi lệch sang một bên, vô tình tạo nên một góc nhỏ biệt lập nơi dãy bàn cuối. Cô trốn mình vào đó, lặng lẽ đọc tiểu thuyết, mỏi mắt thì úp sách lên mặt, nghỉ ngơi một lúc.
Dần dần, cô bắt đầu thích nghi với hoàn cảnh. Khoảng lặng ngắn ngủi ấy dần khiến cô sinh ra một thứ ảo giác mơ hồ, như thể vừa trộm được một buổi chiều nhàn rỗi trong vòng xoay hối hả xung quanh mình.
Sắp đến giờ tan học, bọn nam sinh sau khi chơi bóng xong sẽ túa vào lớp như một tổ ong vỡ tổ, tay cầm chai nước, vừa uống vừa cười đùa tranh cãi về trận đấu mới xong, thi thoảng còn chửi thề vài câu. La Ninh không biết đã bị họ đánh thức bao nhiêu lần, cơn buồn ngủ vẫn còn váng vất, chỉ biết ngồi dậy, ngơ ngác nhìn đám người ồn ào kia.
Nỗi sợ với tiết ngữ văn cũng vì một nguyên nhân tương tự. Sau khi làm bài xong, giáo viên sẽ yêu cầu học sinh đổi bài cho bạn cùng bàn để sửa lỗi, sau đó ký tên rồi nộp lại.
La Ninh không có bạn cùng bàn, tất nhiên cũng chẳng có ai để sửa bài. Bài viết của mình thì không thể tự sửa rồi ký tên mình được. Lúc đang bối rối chưa biết làm sao, cô tìm đến người đang làm lớp phó môn Ngữ văn khi ấy: Trịnh Hân Nghi.
Không ngờ Trịnh Hân Nghi lại dễ nói chuyện hơn cô tưởng. Khi nghe La Ninh trình bày, cô ấy thoải mái đưa ra đề nghị:
“Vậy sau này cậu sửa bài cho mình nhé.”
La Ninh thoáng sửng sốt, nhìn thấy trong tay Trịnh Hân Nghi có hai bài văn, một của cô, một của bạn cùng bàn. Cô chần chừ:
“Cậu phải sửa hai bài à? Có phiền không?”
“Không sao đâu,” Trịnh Hân Nghi đáp rất khách sáo, hoàn toàn không bận tâm.
Thế là La Ninh nghiêm túc nhận lấy trách nhiệm, cô luôn tin rằng văn chương phản ánh phẩm cách, cũng vì vậy mà rất nể phục cách viết của Trịnh Hân Nghi.
Nếu nói bài văn của mình thường cố gắng tìm lối đi riêng, đôi khi gồng mình để “khác biệt,” thì Trịnh Hân Nghi lại là một thái cực khác. Cô ấy yêu thích viết văn có chủ đề, càng thích bị trói buộc bởi những giới hạn, rồi vẫn nhẹ nhàng nhảy múa trong đó. Chữ viết nghiêng nghiêng thanh tú, văn phong trong trẻo và điềm đạm. La Ninh khi sửa từng đoạn đều cẩn trọng ghi chú, chấm điểm không hề thấp, trong lòng cũng thầm mong sẽ được nhận lại đánh giá công bằng từ đối phương.
Chỉ là đến khi bài được trả lại, cô mới hiểu được ý nghĩa câu “không phiền đâu” của Trịnh Hân Nghi.
Phần ký tên ở mục sửa lỗi không phải tên cô ấy. Dòng chữ bằng bút chì nhấn rất mạnh tay, viết bằng kiểu chữ thẳng và góc cạnh, trên giấy nháp màu xanh lục, ba chữ to tướng đập vào mắt La Ninh như thể có ai cố tình nhấn mạnh:
Lý Dục An.
La Ninh thật ra không quen biết người này, trước giờ cũng chưa từng nói chuyện, nhưng bài nào được anh sửa cũng đều được cho điểm cao, lời phê thì cẩn thận, thỉnh thoảng còn xen chút hài hước.
Ví như lần cô viết một bài tự sự, kể chuyện khi còn nhỏ bị cha mẹ ép học đàn, từng đoạn từng câu đều mang theo cảm giác áp lực lặng lẽ, Lý Dục An liền vòng bút khoanh mấy câu lại, bên cạnh còn viết thêm: “Đồng cảm sâu sắc!!!”
Ba dấu chấm than phía sau như muốn thay cô bày tỏ bức xúc kìm nén.
Lúc viết văn nghị luận, anh lại khoanh tròn kết bài, lặng lẽ ghi một dòng nho nhỏ ở góc giấy: “Có tham khảo sách nào không vậy? Cần gấp cho bài thi cuối tháng.”
Giống như ai đó đọc tiểu thuyết mà không nhịn được phải viết lời bình bên lề, La Ninh nhìn những lời chú thích ngẫu hứng đó mà thấy buồn cười. Cô bắt đầu mong đợi mỗi lần phát bài viết về, sẽ đọc từng dòng từng chữ, không chỉ vì đánh giá, mà vì những mẩu “thì thầm” bên lề của người sửa bài.
Dù vậy, người cho điểm cao không chỉ có Lý Dục An. Giáo viên ngữ văn cũng đánh giá cô rất cao. Đó là một người phụ nữ trung niên gần 40 tuổi, dáng người gầy gò, thường mặc chiếc áo len in hình chuột Mickey trông có phần trẻ con. Khuôn mặt bà lúc nào cũng dịu dàng, rất hiếm khi nổi giận trong lớp học.
Suốt nửa học kỳ sau đó, thành tích La Ninh không có bước tiến gì vượt trội, nhưng ít ra cũng không thuộc nhóm kém nhất lớp. Trong tất cả các môn, duy chỉ có ngữ văn là “sáng” nhất. Giáo viên từng vài lần nhắc tên cô khi giảng bài, lời khen không nhiều, nhưng cũng đủ khiến La Ninh xao động.
Từ nhỏ đến lớn, cha mẹ cô hiếm khi biểu lộ cảm xúc. Đối mặt với lời khen, phản ứng đầu tiên của cô luôn là bối rối và muốn lẩn tránh.
Đa số bạn học trong lớp đều chẳng có ấn tượng gì sâu sắc với một học sinh “viết văn tốt”. Cùng lắm chỉ là trong đầu thoáng lướt qua bóng dáng một bạn nữ trầm mặc ít nói ngồi cuối lớp, rồi cũng nhanh chóng quên đi.
Trịnh Hân Nghi thì khác. Có lẽ vì từng nói chuyện với La Ninh vài lần, có chút xã giao nên mỗi lần giáo viên nhắc tên, cô ấy sẽ ngồi ở dãy bàn đầu đột ngột quay đầu lại, ánh mắt quét qua cả lớp, chuẩn xác dừng lại nơi La Ninh đang ngồi, cô gái vừa được gọi tên còn đang lúng túng không biết phải phản ứng thế nào.
La Ninh thật ra không hiểu rõ ánh mắt ấy ẩn chứa điều gì, chỉ khẽ cong khóe môi cười với Trịnh Hân Nghi. Đối phương cũng đáp lại bằng một nụ cười mang ý vị không rõ ràng, sau đó nhanh chóng quay đầu về phía trước, như chưa từng có gì xảy ra.
Khai giảng học kỳ mới của năm lớp 11, theo lý thì đã đến lúc phân ban Tự nhiên – Xã hội, nhưng lớp thực nghiệm vốn dĩ được ngầm mặc định là ban Khoa học Tự nhiên nên việc phân ban dường như chẳng ảnh hưởng gì đến họ.
Giáo viên Ngữ văn gọi La Ninh lên văn phòng, không hỏi quá nhiều ý kiến, chỉ nhẹ nhàng đặt chiếc “mũ” trưởng môn Ngữ văn lên đầu cô. Chủ nhiệm lớp cũng đứng bên cạnh động viên, khích lệ cô mang khả năng học văn của mình lan tỏa sang các môn học khác.
La Ninh cố ép mình nén lại sự bất an trong lòng. Cô rất muốn nói, việc học thật ra cũng là một dạng thiên phú, thành tích Ngữ văn của cô chẳng qua vì cô thích đọc sách, chứ chẳng liên quan gì đến cái gọi là “năng lực học tập toàn diện.”
Về phần Trịnh Hân Nghi, người từng đảm nhiệm vai trò này, thì được phân cho một chức vụ “lớp phó văn nghệ” nhẹ nhàng, mang tính tượng trưng.
La Ninh thầm nghĩ, nếu là mình trong hoàn cảnh ấy, suốt một năm tận tụy gánh vác trách nhiệm, giờ bỗng bị thay thế bằng một vị trí vô thưởng vô phạt, dù thế nào trong lòng cũng sẽ thấy không dễ chịu.
Trường Gia Dụ hiếm có chuyện nữ sinh “động tay động chân” như trong mấy bộ phim học đường, kiểu kéo nhau vào nhà vệ sinh, nắm tóc hay xé áo. Với các cô gái đang dần bước vào tuổi trưởng thành, thứ vũ khí đáng sợ nhất lại không nằm ở sức lực mà ở sự im lặng, một cái liếc mắt, một ánh nhìn cảnh giác, đã có thể khiến người ta như ngồi trên đống lửa.
Chỉ có nữ sinh mới hiểu được cách khiến người khác cảm thấy cô lập mà chẳng cần mở miệng lấy một lời.
Trước đây, La Ninh vốn đã quen với việc một mình trong lớp, im lặng, lặng lẽ, đi học cũng như tan học đều không có ai kề cận. Nhưng chỉ khi trở thành cán bộ môn, cô mới hiểu được thế nào là cô độc thật sự.
Cô vốn không phải người hoàn toàn không nói chuyện, chỉ là ít giao tiếp. Ấy vậy mà kể từ khi nhận nhiệm vụ mới, phần lớn nữ sinh trong lớp đều bỗng dưng như có hẹn trước, cùng lúc coi cô như không tồn tại.
Bước sang học kỳ mới, lớp tổ chức đổi lại chỗ ngồi. Lần này, chủ nhiệm lớp áp dụng phương án tương đối dân chủ, để học sinh tự chọn người ngồi cùng, sau khi thu dọn đồ đạc thì lên điền vào số ghế.
La Ninh vốn dĩ không định đổi, vẫn ngồi ở chỗ cũ như bao ngày trước, yên lặng nhìn các bạn trong lớp rôm rả kéo bàn đổi vị trí, từng tốp nhỏ tụ lại thành nhóm.
Lúc này, Trịnh Hân Nghi cầm một tờ bản đồ tiến đến trước mặt cô, dịu dàng nói rõ lý do.
La Ninh ngẩng đầu nhìn cô:
“Tôi vẫn muốn ngồi chỗ này, không được sao?”
“Không được rồi,” Trịnh Hân Nghi khẽ lắc đầu, ngón tay cũng khẽ đưa ra lắc nhè nhẹ.
“Mỗi bạn học đều phải đổi vị trí, không ai được ngồi lại chỗ từ học kỳ trước.”
Cô ấy đặt tờ biểu đồ đã điền gần kín xuống bàn La Ninh, chỉ vào vài vị trí còn trống:
“Chỉ còn mấy chỗ trống này, mấy bạn ngồi cạnh đều đã chọn người ngồi cùng. Cậu có thể thử hỏi các bạn nữ còn lại xem có ai muốn ngồi ghép không?”
La Ninh nhìn lướt về phía nhóm nữ sinh còn lại, phần lớn đều là bạn thân chơi chung với Trịnh Hân Nghi. Các cô ấy đang tụ lại một góc, ánh mắt nửa cười nửa như xem kịch mà liếc về phía này. Khi bắt gặp ánh mắt của La Ninh, họ bật cười, dáng vẻ như chim sẻ tung cánh, xao động tản đi, không ai muốn liên quan.
“Lớp mình là số lẻ, chắc chắn sẽ dư ra một bạn nữ,” Trịnh Hân Nghi tiếp lời, giọng nhẹ như gió, xen lẫn chút tiếc nuối nghe như thật tình.
“Nhưng thầy chủ nhiệm nói, người bị dư ra ấy sẽ phải ngồi với nam sinh. Nếu cậu muốn, tớ có thể giúp hỏi thử mấy bạn nam?”
La Ninh thoáng sững lại. Lúc ấy, trong đầu cô bỗng hiện lên cái nhìn của Trịnh Hân Nghi cách đây không lâu, ánh mắt ấy, lúc đó cô không hiểu, nhưng giờ, cuối cùng cũng thấy rõ.
Đó không phải là thiện chí.
Mà là bản năng cảnh giác, như một con thú nhỏ trong thế giới hoang dã, khi nhận thấy địa bàn của mình bị xâm phạm thì vô thức mà dựng lên ranh giới.
La Ninh hơi ngửa cằm, ánh mắt hẹp lại, không hề có một chút hoảng loạn hay ngượng ngùng, chỉ nhẹ nhàng, chậm rãi nói:
“Vậy thì… phiền cậu.”
Giọng cô vừa dứt, liền thấy nụ cười nơi khóe miệng Trịnh Hân Nghi nhạt đi, rồi dần tan biến hẳn.