Tối qua trời lại đổ mưa lớn, không khí hạ xuống se lạnh. Giữa đêm, Uông Tễ tỉnh dậy, lấy từ trong tủ ra một chiếc chăn lông, đắp kín người rồi mới tiếp tục ngủ.
Sáng sớm thức dậy không kịp làm bữa sáng, anh rửa mặt qua loa rồi đi thẳng ra vườn rau. Mùa xuân năm nay lạnh hơn mọi năm, mưa cũng nhiều, anh lo rau củ trong vườn sẽ khó phát triển tốt.
Sau cơn mưa lớn, đất vườn đã ngấm nước, Uông Tễ sợ những mầm rau vừa mọc sẽ bị ngập úng. Anh cầm cuốc đào một vòng mương thoát nước xung quanh, sau đó còn cẩn thận phủ thêm màng bảo vệ cho các mầm rau, tránh chúng bị hư hại vì lạnh.
Đôi giày dính đầy bùn đất, mỗi bước rút chân ra khỏi đất đều phải dùng lực.
Làm việc xong, cả người anh thấy sảng khoái, còn hơn cả tập thể dục buổi sáng. Uông Tễ thong thả cầm cuốc quay về.
Sau cơn mưa, núi non lại càng đẹp. Không khí trong lành, tươi mới như rửa sạch cả tâm hồn. Uông Tễ cố ý đi chậm để tận hưởng, mất hơn mười phút anh mới về tới nhà.
Bữa sáng chỉ đơn giản là một bát mì sợi. Hồi nhỏ, anh không thích mì, nhưng lớn lên lại thấy mì cũng không tệ. Một bát mì sợi thêm vài lá rau xanh, một quả trứng luộc, và một chút chao từ chiếc hũ sành trong tủ lạnh, là đủ no bụng.
Chao này do thím Uông tự tay làm. Ở quê anh, mùa đông nhà nào cũng tự làm chao, cho vào hũ sành, rót thêm dầu hạt cải rồi cất nơi thoáng mát trong bếp. Chao giữ được lâu, dùng để chấm bánh mì, cơm cháy hay trộn mì đều rất ngon.
Uông Tễ ăn nhạt, chỉ dùng đầu đũa chấm một ít chao cho có hương vị.
Ăn xong bữa sáng, anh khóa cổng, pha một bình trà rồi lên tầng hai. Vừa ngồi xuống ghế sô pha và đeo kính đọc sách, điện thoại trên bàn trà vang lên.
Từ ngày về quê, anh hầu như ít dùng điện thoại. Muốn xem phim thì dùng máy chiếu, muốn xem giờ thì đã có đồng hồ. Nếu không vì báo thức buổi sáng hay vài tin nhắn quảng cáo, có khi cả ngày anh chẳng động vào điện thoại.
Nghe chuông reo, Uông Tễ đoán được ai gọi. Quả nhiên, là bạn cùng phòng thời đại học.
Nhấc máy, đối phương không vòng vo: “Anh em này, suy nghĩ thế nào rồi?”
Uông Tễ cười: “Hôm qua tôi từ chối rồi mà, còn suy nghĩ gì nữa?”
“Vẫn không định làm hả?” Đầu dây bên kia có vẻ bất ngờ. “Anh bạn à, vì sao không muốn vậy? Tiền công cũng đâu phải ít, mà công việc này chỉ là lập trình mấy thứ đơn giản, với kỹ thuật của cậu thì nhắm mắt cũng làm xong.”
“Đừng tâng bốc tôi quá.” Uông Tễ đáp. “Từ ngày đi làm tôi toàn làm mảng phi kỹ thuật, mấy thứ này lâu không động vào, nhìn thôi đã thấy lạ lẫm rồi.”
“Câu này người khác tin thì thôi, chứ tôi không tin. Cậu đã ấp ủ chuyển sang kỹ thuật bao lâu rồi, ai không biết lại tưởng cậu làm giả bộ.”
Uông Tễ mỉm cười, không đáp. Bạn cùng phòng nói thêm vài câu nữa, anh mới cười bảo: “Cảm ơn cậu, nhưng tôi thật sự không làm.”
Đúng là công việc nhẹ mà lương cao. Anh biết bạn có lòng tốt, tin tưởng mình nên mới giới thiệu. Dù làm hay không, anh vẫn rất trân trọng tình cảm này.
“Bây giờ mà nói mời cậu một bữa cơm thì hơi khó, vì xa quá. Nhưng sau này có cơ hội, nhất định tôi sẽ bù.”
Bạn cùng phòng thở dài, giọng bất đắc dĩ: “Không phải đâu Tễ à. Cậu còn trẻ mà, thật sự định nằm yên ở quê cả đời sao? Dù cho vậy đi nữa, cậu cũng phải để dành chút tiền dưỡng già chứ. Cậu mới hơn ba mươi, còn sống ít nhất mấy chục năm nữa, chẳng lẽ không cần tiêu tiền à?”
Uông Tễ nhẹ nhàng vuốt góc quyển sách, ánh mắt rũ xuống: “Sau này thì chưa biết, nhưng mấy năm tới chắc chắn tôi cứ nằm yên đã. Người ta nói nằm yên mà vẫn sống khỏe thì tính làm gì, chứ nằm mà không còn mệnh thì lấy gì sống thêm vài chục năm?”
Anh bật cười nhè nhẹ: “Tạm thời tôi không thiếu tiền, mà tôi cũng chẳng ham hưởng thụ vật chất gì, nên tiêu cũng không đáng bao nhiêu.”
“Được rồi, cậu giỏi!” Bạn cùng phòng than: “Cậu coi tiền như rác, y như mấy vị ẩn sĩ thời xưa, sống kiểu quay về cội nguồn vậy. Chứ tôi á, mỗi ngày nằm mơ còn nghĩ tới chuyện kiếm tiền mua siêu xe, sắm đồng hồ hàng hiệu. Mấy hôm trước còn đi coi nhà, tự khích lệ bản thân cố gắng đây.”
Uông Tễ cười hờ hững: “Tôi đâu có tố chất mạnh như cậu, cả sức khỏe lẫn tâm lý. Không có bản lĩnh làm người giàu, thôi thì về quê trồng rau, cuộc sống này hợp với tôi hơn.”
Bạn cùng phòng nghe xong, thở dài một hơi: “… Được rồi, để tôi từ chối giúp cậu. Nhưng nhớ đấy, sau này đừng hối hận, vì người ta trả lương thật sự rất hậu hĩnh.”
“Cảm ơn cậu.” Uông Tễ nói.
Bạn cùng phòng lại cười khổ: “Nói thật, tôi không hiểu nổi cậu luôn. Hai đứa mình đều từ quê nghèo ra, vất vả lắm mới bám trụ được ở Thượng Hải. Giờ tôi đang hăm hở chuẩn bị tung hoành sự nghiệp, còn cậu thì ngược lại. Nói không hai lời, cậu chạy thẳng về quê. Lúc trước, khi lão Trần kể với tôi chuyện này, tôi còn tưởng là cá tháng tư.”
Lão Trần là bạn cùng phòng khác của họ thời đại học, là dân Thượng Hải chính gốc. Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cùng Uông Tễ vào làm việc trong một công ty lớn. Làm được vài năm, lão Trần than mệt mỏi, không chịu nổi áp lực nên xin nghỉ. Sau đó, anh ấy về nhà tiếp quản gia sản, mở một quán cà phê nhỏ từ hai căn nhà mặt tiền gia đình cho thuê, sống an nhàn, thư thái, ngày qua ngày thật thoải mái.
Treo máy xong, Uông Tễ đặt điện thoại xuống, nhưng ánh mắt lại không tập trung nổi vào cuốn sách trên đầu gối. Anh gấp sách lại, đặt sang một bên, rồi ngả người tựa vào sofa, cánh tay che ngang mắt, buông một tiếng thở dài.
Từ khi quyết định nghỉ việc, những đồng nghiệp thân thiết, cả mấy tổ viên dưới quyền hay thậm chí cả Amanda – cấp trên của anh, đều cố khuyên nhủ. Ai cũng nói anh đừng vội vàng, bảo anh suy nghĩ kỹ thêm. Có những quyết định, một khi đã đưa ra sẽ rất khó quay đầu. Nhưng khi ấy, Uông Tễ đã suy nghĩ cẩn thận và chắc chắn về quyết định của mình. Hoàn tất thủ tục từ chức, anh mới cảm nhận được sự nhẹ nhõm chưa từng có.
Nhiều năm sống tại Thượng Hải, từ những ngày còn ở ký túc xá, anh chưa từng cảm nhận mình thuộc về nơi này. Sau khi đi làm, tự thuê nhà ở riêng, sự cô đơn càng trở nên rõ rệt. Nhưng điều làm anh cô độc không phải vì ở một mình, mà là vì nơi ấy quá xa lạ. Ở nơi đó, anh không có gốc rễ.
Người không có nhiều ham muốn thì cũng thiếu đi những khao khát. Uông Tễ chính là kiểu người như vậy. Nói rằng hơn ba mươi tuổi tâm đã tĩnh lặng như mặt nước có lẽ hơi khoa trương, nhưng đó chính xác là con người anh. Trong suốt ba mươi năm qua, động lực duy nhất của anh chỉ là vì ông nội mà cố gắng. Còn bây giờ, anh chỉ mong được trồng hoa, nhìn ngày trôi qua bình lặng, ngắm mặt trời mọc rồi lặn.
Những năm gần đây, anh thường xuyên mất ngủ, lo lắng triền miên, cơ thể rã rời và bất an. Không ít đêm, anh ngồi bên khung cửa sổ, lặng lẽ ngắm bóng tối cho đến khi trời sáng.
Thế nhưng, từ khi trở về quê nhà, tình trạng ấy đã cải thiện nhiều. Tuy thỉnh thoảng vẫn giật mình tỉnh giấc giữa đêm, nhưng chỉ cần mở đèn ngủ, tựa đầu vào giường, lắng nghe tiếng gió bên ngoài, mọi bất an đều tan biến. Không khí xung quanh quá đỗi quen thuộc, nơi đây là mảnh đất đã nuôi dưỡng anh. Từng gốc cây, ngọn cỏ ở đây đều khiến anh cảm nhận được sự bình yên và an toàn.
Đứng dậy khỏi sofa, Uông Tễ bước đi trên tấm thảm trải trong phòng khách, đến bên cửa sổ lớn.
Bên ngoài căn nhà nhỏ, cả sườn núi với cây cối, hoa cỏ đều đung đưa theo từng cơn gió.
Núi lặng gió êm, mọi thứ tĩnh mịch. Uông Tễ đứng trước cửa kính pha lê, lòng dạ cứ rối bời, những ý nghĩ mông lung cứ như sương khói trong hang động, lẩn khuất mãi không tan.
Mỗi năm đến tiết xuân phân, những cánh đồng và triền núi lại ngập tràn sắc xuân. Cây hương xuân bắt đầu nhú mầm non, người dân thường hái về nếm thử gọi là cắn xuân, ăn xuân. Chiều hôm đó, Uông Tễ không mang giỏ cũng chẳng xách làn, chỉ tiện tay nhét một túi nilon vào túi áo rồi leo lên núi phía sau nhà.
Chồi hương xuân vào đầu vụ rất non, chỉ cần hái lá mà không cần bẻ ngọn. Mầm cây sẽ tiếp tục lớn lên, kéo dài đến tận trước tiết lập hạ vẫn còn ăn được. Nhưng qua tiết cốc vũ, hương xuân sẽ già đi, mùi vị không còn ngon ngọt như lúc đầu.
Những năm gần đây, đời sống khấm khá hơn, người ở quê còn ăn uống cầu kỳ và tinh tế hơn cả người thành thị. Nhà nào cũng trồng rau trái trong vườn, mà rau dại, quả dại trên núi cũng ngon lành không kém. Người ta ăn đúng vụ mùa, đúng thời điểm, rau vừa già đi một chút liền dành nuôi gà vịt, chứ để ăn thì không còn thích thú.
Chồi hương xuân thường được dùng làm gỏi hoặc xào với đậu hũ như hành lá. Ăn kiểu này giữ được hương vị thanh mát, nhưng cũng có nhiều người không quen, cho rằng nó có mùi hăng. Uông Tễ sợ Phù Tô cũng không chịu được, nên tính cẩn thận một chút, quyết định xào chung với trứng gà để dễ ăn hơn.
Buổi tối, anh tính qua nhà Phù Tô ăn cơm, hương xuân xem như món quà mang theo.
Những chồi hương xuân non mướt được anh cắt ngắn, đánh đều vào trứng rồi đem xào trên chảo. Không cần thêm bất kỳ gia vị gì, chỉ rắc chút muối là đã thơm lừng. Xào xong, Uông Tễ cho vào hộp giữ nhiệt, khóa cổng rồi thẳng đường đi về phía nhà Phù Tô.
Từ trước tiết kinh trập đến sau xuân phân, anh về quê đã được một thời gian. Nói là về trồng trọt, nhưng đồ ăn trong đất chỉ vừa nảy mầm, tiến độ chẳng khác gì số không. Dẫu vậy, anh lại vô tình xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với Phù Tô, một người cùng chọn cách ở núi tránh sự xô bồ. Từ sau lần ghé thăm nhà Phù Tô lần trước, dạo gần đây, cả hai thường xuyên qua lại trò chuyện, chơi game cùng nhau.
Thật ra, Uông Tễ không phải người dễ gần. Từ nhỏ đến lớn, những nơi anh đi qua luôn rất ít người qua lại. Cậu em họ Uông Dịch Dương, là người bạn thực sự duy nhất của anh. Với Uông Tễ, ai cũng như nhau, không đặc biệt thân thiết, nhưng kỳ lạ là mọi người lại luôn cảm thấy gần gũi với anh. Cách anh nói chuyện hay cư xử đều khiến người khác thấy thoải mái.
Phù Tô có lẽ cũng giống như anh. Đi trên con đường mòn với những chú bướm bay qua trước mặt, Uông Tễ nghĩ, thật ra Phù Tô có vẻ khá lạnh lùng, một kiểu lạnh rất ôn hòa. Nhưng hai người lại hợp nhau đến lạ. Ở cạnh nhau dù không nói gì cũng chẳng thấy ngại, còn khi trò chuyện lại cảm giác vô cùng tự nhiên, thoải mái.
Cảm giác ấy là thật, không phải kiểu ngoài miệng vui vẻ nhưng trong lòng lại mong người ta đi mau để mình được yên tĩnh. Uông Tễ tự lý giải rằng, con người vốn là loài động vật sống bầy đàn. Ở trên núi, từ sáng tới tối chẳng gặp được mấy ai, nên việc tìm được một người đồng lứa hợp ý giống như bản năng kéo họ lại gần nhau, để thấy mình không hẳn đã hoàn toàn tách biệt khỏi xã hội.
Khi Uông Tễ tới nhà, Phù Tô đang ở lầu hai, cổng sân mở toang.
Hương hoa phảng phất trong gió, anh rảo bước qua sân. Trước tiên, ánh mắt anh rơi vào cái ổ chó treo dưới hiên, bên trong là một chiếc giường nhỏ phủ chăn mềm mại. Chỗ này, trước đây chắc là nơi đặt ổ chó.
Uông Tễ bước thẳng lên lầu, vừa đi vừa ngửi thấy một mùi thơm nồng đậm hơn cả hương hoa. Anh cất giọng trêu đùa: “Thơm quá, tôi cứ tưởng mình đi lạc vô tiệm bánh mì chứ!”
“Tôi đang nướng bánh mì.” Phù Tô ở trong bếp, nghe thấy liền ngoảnh đầu trả lời.
Uông Tễ tiến lại gần, đặt hộp thức ăn lên bàn đảo bếp.
Phù Tô chú ý đến, liền hỏi: “Lần này là món gì vậy?”
Những lần trước, mỗi khi Uông Tễ ghé qua đều mang theo mấy món làm hắn bất ngờ. Lần trước là trứng hấp hành dại, mềm mại tan trong miệng, thoang thoảng hương thanh khiết. Trước đó nữa là bánh bao nhân rau dại, lớp vỏ bánh trắng mềm bao lấy nhân xanh đậm làm từ bồ công anh, cây tể thái và măng mùa xuân. Ngay cả nước chấm bên ngoài cũng có vị ngọt thanh dễ chịu.
Phù Tô không lớn lên ở vùng núi, nên những món ăn dân dã nơi đây đều rất mới mẻ với hắn.
“Hương xuân xào trứng gà,” Uông Tễ gõ nhẹ ngón tay lên nắp hộp, rồi hỏi tiếp khi tiến lại gần: “Có cần tôi phụ gì không?”
Mấy lần đầu cùng ăn cơm, hai người còn khách sáo với nhau, nhưng giờ đã thân quen, thoải mái hơn nhiều.
Phù Tô chỉ về phía lò nướng, nói: “Bánh mì làm lạnh rồi, chắc cắt được miếng.”
Hắn đang áp chảo bò bít tết, vặn nhỏ lửa rồi cho thêm tỏi và lá hương thảo. Khi hương tỏa ra ngào ngạt, hắn giảm lửa, thêm chút bơ vàng để tăng vị.
Uông Tễ, ngửi thấy mùi thơm từ bơ vàng và bánh mì, đi tới chỗ lò nướng. Trước mặt anh là ổ bánh mì trắng tinh xảo, từng đường cắt trên mặt ổ đều hoàn hảo, chẳng khác gì sản phẩm mẫu.
“Nướng bánh mì mà đẹp vậy hả?” Uông Tễ kinh ngạc thốt lên.
Phù Tô đang trang trí phần bò bít tết, nghiêng đầu mỉm cười: “Món đơn giản nhất mà, nằm ngay trang đầu của thực đơn. Làm quen tay rồi.”
Hắn bưng đĩa bò bít tết ra bàn ăn, sau đó mở tủ lạnh, hỏi: “Muốn phết gì lên bánh mì? Có phô mai, dầu ô liu, với mứt dâu tây.”
“Phết dầu ô liu làm gì?” Uông Tễ vừa cắt một miếng bánh mì vừa đáp. “Tôi lấy mứt dâu tây.”
Bánh mì nướng được cắt miếng, bày ra bàn. Ngoài trời, ánh sáng đã nhạt dần. Phù Tô bật đèn treo trong phòng ăn, ánh sáng vàng ấm áp phủ xuống. Hai người mặt đối mặt ngồi dùng bữa tối.
Phù Tô mở hộp giữ nhiệt của Uông Tễ mang tới. Hương xuân xào trứng gà vẫn còn ấm. Hắn nhìn qua sắc màu bắt mắt của món ăn một lúc, sau đó gắp một miếng, đưa vào miệng. Như mọi lần, đánh giá của hắn rất cao: “Ngon thật.”
Uông Tễ phết một lớp mứt dâu thật dày lên miếng bánh mì của mình, cười nói: “Vậy thì tốt. Tôi còn lo anh không chịu được.”
“Sao vậy?” Phù Tô thắc mắc.
Uông Tễ cắn một miếng bánh mì, âm thanh giòn tan vang lên, anh giải thích: “Tại nhiều người nói hương xuân có mùi hơi lạ, không ăn được. Giống như mấy người không ăn sầu riêng, cứ bảo sầu riêng thối vậy đó.”
Phù Tô gật đầu, cười nhẹ: “Giống như cậu vừa ăn mứt dâu mà vừa nhìn tôi phết bánh mì với dầu ô liu vậy.”
Uông Tễ bật cười: “Ờ, chắc cũng kiểu vậy.”
Ổ bánh mì không thêm đường hay dầu, giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của mạch nha. Lớp vỏ ngoài giòn rụm, bên trong mềm mịn, nhai vào cảm giác rất đã miệng. Kết hợp với mứt dâu tây ngọt ngào, càng thêm hấp dẫn.
Phần bò bít tết được chế biến hoàn hảo, màu sắc đẹp mắt. Mỗi miếng thịt mềm mại, ngọt nước, tỏa hương thơm béo ngậy của bơ. Ngay cả món ăn kèm bên cạnh cũng thơm ngon chẳng kém.
“Anh nấu ăn ngon ghê, sao không thử làm món Trung Quốc?” Uông Tễ nuốt xuống một miếng bò bít tết, tò mò hỏi.
Phù Tô dù sao cũng là người Trung Quốc, từ nhỏ đã gắn bó với những món xào kiểu Trung và cơm nhà. Hắn có một lòng kính trọng đặc biệt với kiểu ăn này, điều đó thể hiện rõ mỗi khi đến nhà Uông Tễ, món gì cũng ăn sạch bách. Nhưng có lẽ chính vì sự kính trọng đó mà hắn chưa bao giờ dám tự tay làm.
Vừa rắc chút muối lên miếng bánh mì phết dầu ô liu, Phù Tô trả lời: “Tại vì món Tây công thức rất chuẩn mực. Bơ bao nhiêu gram, muối biển bao nhiêu hạt, hạt tiêu xay mấy vòng… rõ ràng từng chút. Còn món Trung thì…”
Hắn dừng lại, như đang hồi tưởng những hướng dẫn chung chung trong công thức nấu món Trung: “Muối vừa phải, đường cũng vừa phải, dầu nóng sáu bảy phần, xào đến vừa chín tới hoặc chỉ qua nước sôi…”
Uông Tễ bật cười, cắn thêm một quả cà chua bi, nói: “Chính vì thế mới hay. Cứ làm theo ý mình, đó mới là tinh túy món Trung Quốc!”
Ăn được nửa bữa, Uông Tễ chợt nhớ đến ổ chó trong sân, liền hỏi: “Hôm nay trời âm u, sao anh lại giặt ổ chó?”
Phù Tô giải thích: “Tối qua trời mưa, con chó nửa đêm chui vào trong nhà rồi leo lên ổ ngủ. Không biết nó lăn lóc ở đâu mà dính đầy bùn, dơ quá, tôi đành phải giặt ổ. Trước thì tắm chó, rồi mới giặt ổ, sau đó lại phải tắm lại chính mình. Mệt muốn chết.”
Uông Tễ gật đầu, nhưng chợt nhận ra điểm khác thường: “Vậy là tối qua nửa đêm anh chưa ngủ?”
Phù Tô lắc đầu: “Không phải, tôi hay bị tỉnh giữa chừng thôi.”
Bữa cơm kéo dài hơn bình thường. Khi hai người ăn xong, ngoài trời đã tối đen như mực.
Trong bếp, máy rửa chén hoạt động, tất cả đĩa và dụng cụ ăn uống đều được dọn sạch. Cả hai bước vào phòng khách, ngồi xuống ghế.
“Chơi tiếp không?” Phù Tô cầm tay cầm từ tủ bên cạnh TV.
Thời gian qua, họ thường chơi cùng một tựa game khá khó. Người ta bảo, đôi yêu nhau mà cùng chơi game này thì chỉ 10 phút là cãi nhau, 1 giờ muốn chia tay, 2 giờ chỉ mong không bao giờ gặp lại. Nhưng họ lại phối hợp rất ăn ý. Giờ chỉ còn một chút nữa là hoàn thành trò chơi.
Mặc dù cám dỗ từ việc vượt màn cuối rất lớn, Uông Tễ lại ngập ngừng vài giây, rồi nói: “Nếu không thì tối nay đừng chơi, tâm sự chút đi?”
Khoảng cách hơi xa, Phù Tô không nghe rõ, quay đầu nhìn anh, ánh mắt dịu dàng: “Gì cơ?”
Uông Tễ vỗ nhẹ xuống chỗ trống bên cạnh, ý bảo hắn ngồi xuống, rồi nhắc lại: “Tâm sự đi.”
Phù Tô hơi bất ngờ trước lời đề nghị của Uông Tễ, nhưng không do dự, hắn đặt tay cầm xuống và đi đến bên cạnh.
Sô pha lún nhẹ khi hắn ngồi xuống, ngay sát bên Uông Tễ. Sự hiện diện gần gũi ấy khiến Uông Tễ cảm thấy an tâm một cách kỳ lạ. Anh kéo một chiếc gối ôm vào lòng, ngả người một chút, như tìm kiếm sự thoải mái giữa không gian tĩnh lặng.
“Yên tĩnh đến lạ,” anh khẽ nói, như một lời tự sự.
Phù Tô không trả lời ngay, chỉ hơi cúi người, bật mở micro của chiếc loa bên cạnh.
Một giai điệu nhẹ nhàng vang lên, âm nhạc dịu dàng lấp đầy khoảng không. Hắn ngồi thẳng lại, nghiêng đầu hỏi: “Như vậy có dễ chịu hơn không?”
Uông Tễ gật đầu, cảm giác căng thẳng trong lòng dần tan biến. Tiếng nhạc và tiếng gió làm dịu đi những suy nghĩ rối bời. Anh ôm chiếc gối, nhìn Phù Tô và hỏi: “Anh sống ở đây lâu như vậy, có ổn không?”
“Rất ổn.” Phù Tô trả lời dứt khoát, không cần suy nghĩ.
Uông Tễ thoáng im lặng, sau đó khẽ nói, giọng thấp dần: “Tôi cứ nghĩ, anh hay tỉnh giấc giữa đêm là vì không quen ở đây… hoặc có lẽ anh cảm thấy cô độc.”
Phù Tô chỉ nghe rõ nửa câu đầu. Hắn mỉm cười, giải thích: “Tôi vốn dĩ đã như vậy từ lâu. Ban đêm hay tỉnh giấc, thành thói quen rồi.” Hắn nghiêng đầu nhìn Uông Tễ, hỏi ngược lại: “Còn cậu, ở đây không thấy ổn sao?”
Uông Tễ không trả lời ngay. Anh cúi đầu, tựa cằm lên chiếc gối, vai khẽ rụt lại.
“Không phải không ổn, chỉ là… đôi khi tôi nghĩ, mọi người ngoài kia đều không ngừng tiến lên, còn tôi thì dừng lại.”
Anh nói chậm rãi, như đang cân nhắc từng chữ: “Dù vậy, đây là quyết định của tôi, tôi tự chọn dừng lại. Nhưng thỉnh thoảng… vẫn cảm thấy lo lắng. Lo sợ sau này sẽ hối hận, sẽ trách bản thân vì đã đưa ra lựa chọn sai lầm.”
Cả ngày nay, đầu óc Uông Tễ rối như tơ vò. Từ lúc trở về đây, anh luôn tự nhủ mình không hối hận, rằng quyết định rời bỏ công việc, rời xa guồng quay thành phố là đúng đắn. Nhưng cuộc gọi hôm nay khiến anh dao động.
Anh chán ghét những ngày dài công sở, chán cảnh làm việc không ngừng nghỉ, chán cả những bữa tiệc xã giao rượu chè và những cuộc chạy đua thành tích. Tất cả những thứ đó không còn hấp dẫn anh. Anh thích thức dậy nghe tiếng chim, ngắm hoàng hôn buông xuống mỗi chiều. Nhưng hiện tại yên bình này, liệu có thể kéo dài mãi mãi?
Trong sự bức bối, anh cảm thấy cần một người lắng nghe, và Phù Tô chính là người phù hợp nhất.
Họ đã quen biết nhau lâu, nhưng chưa từng hỏi về quá khứ của đối phương. Uông Tễ không biết tại sao Phù Tô lại chọn nơi này, và ngược lại, Phù Tô cũng không biết vì sao Uông Tễ quay về.
Những câu chuyện họ thường nói chỉ xoay quanh thức ăn, trò chơi, hoa cỏ và mây trời. Nhưng hôm nay, Uông Tễ đã xé toạc lớp vỏ bọc ấy, để lộ những tâm tư giấu kín.
Phù Tô lặng lẽ lắng nghe, rồi nhẹ nhàng nói: “Tôi đã dừng lại từ rất lâu rồi.”
Uông Tễ nghiêng đầu nhìn hắn, tay siết chặt rồi lại buông lỏng. Chiếc gối rơi xuống thảm, anh thậm chí không nhận ra.
“Anh không thấy lo lắng sao? Trong thế giới này, mọi người đều tiến về phía trước, không ai đứng yên.”
Phù Tô lắc đầu. Hắn cúi xuống nhặt chiếc gối lên, phủi nhẹ rồi đưa lại cho Uông Tễ, ánh mắt bình thản như mặt nước hồ không gợn sóng. “Có thể dừng lại là một loại may mắn.”
Uông Tễ đón lấy chiếc gối, ngẩn người.
Giọng Phù Tô vẫn dịu dàng, như từng đợt sóng nhỏ ru tâm hồn: “Tôi đã thấy nhiều người, đến cả việc dừng lại để thở một hơi cũng khó khăn. Họ không có lựa chọn. Vậy nên, có thể dừng lại, dù là rẽ lối hay quay đầu, với tôi đều là hạnh phúc. Tôi biết ơn vì được dừng lại.”
Những lời nói ấy khiến Uông Tễ hoàn toàn bất ngờ. Anh cứ nhìn Phù Tô mãi, cho đến khi ánh mắt của hắn quay sang nhìn thẳng anh.
Ánh mắt ấy, trong ánh đèn vàng dịu, vừa ôn hòa vừa sáng ngời. Giọng nói của Phù Tô cũng rất nhẹ nhàng: “Dù sao thì, lựa chọn nào cũng sẽ có lúc hối hận. Vậy nên, hãy chọn điều khiến mình thoải mái nhất trong hiện tại.”
Bên ngoài, núi rừng vẫn xao động, gió vẫn vờn qua những tán cây. Nhưng trong lòng Uông Tễ, một sự bình yên lạ lùng vừa được thắp sáng.
Anh nghĩ thầm: Cứ như vậy đi. Tôi không cần theo khuôn phép. Tôi chỉ cần là chính mình.