Một giờ sáng, viện dưỡng lão cuối cùng cũng yên tĩnh trở lại.
Ngu Cốc Thu kiểm tra xong từng phòng, quay về phòng trực, lấy từ trong tủ ra một lọ dầu cá. Cô vặn nắp, đổ ra hai viên, rồi uống cùng ngụm cà phê trong chiếc bình giữ nhiệt.
Dầu cá với cà phê — một sự kết hợp có hơi kỳ lạ, nói là để dưỡng sinh cũng chẳng hẳn. Mỗi lần trực đêm, Ngu Cốc Thu đều phải dựa vào cà phê để tỉnh táo, chỉ sợ mình lỡ chợp mắt. Trước đây từng có một y tá trực ca đêm thiếp đi chừng mười phút, khiến một cụ già dậy đi vệ sinh bị ngã mà không ai phát hiện kịp, đêm đó cụ đã không qua khỏi.
Ngu Cốc Thu tuyệt đối không muốn gặp lại chuyện như thế, cô luôn nhắc nhở bản thân phải dồn hết mười hai phần tinh thần để đối phó với công việc này.
Hai giờ rưỡi sáng, cảm ứng hồng ngoại trong phòng trực sáng lên — là phòng số 304.
Ngu Cốc Thu gần như chạy như bay đến đó, đôi giày đế mềm giẫm lên gạch men mà không phát ra tiếng động. Cô mở cửa, ánh sáng từ hành lang chiếu nghiêng vào, lờ mờ soi rõ cảnh tượng trong phòng — cụ già đang vịn tay vào cửa nhà vệ sinh, nhưng không bước vào, chỉ đứng ngơ ngẩn tại chỗ.
Ngu Cốc Thu thở phào nhẹ nhõm, bước đến đỡ lấy cụ, dịu giọng hỏi bà muốn đi vệ sinh to hay nhỏ. Nhưng cụ lại nắm chặt cổ tay cô, sức lực bất ngờ mạnh mẽ, miệng nói không rõ ràng: “Mẹ đang đi nấu cơm cho con đây, tối nay con muốn ăn gì?”
Ngu Cốc Thu đặt tay mình lên bàn tay đang kéo lấy cô, nhẹ nhàng vỗ vỗ: “Mẹ ơi, con ăn rồi. Mẹ buồn ngủ không, mình đi ngủ nhé?”
“Ngủ… được, ngủ…”
Cụ già máy móc lặp lại lời cô, để cô dìu về bên giường.
Phần lớn cụ ông cụ bà trong viện đều mắc chứng Alzheimer, chỉ là mức độ nặng nhẹ khác nhau. Có người nhận nhầm người, có người mất trí nhớ từng phần. Ngu Cốc Thu đã quen với việc hôm nay bị gọi là “mẹ,” mai lại là “bố,” thậm chí có khi cô còn phải gọi họ là “mẹ,” “bố” để họ yên lòng.
Ba giờ sáng, Ngu Cốc Thu lại đi kiểm tra từng phòng. Dọc hành lang chỉ còn ánh đèn mờ vàng. Cô đi đến cuối hành lang, đẩy cửa sổ ra.
Thời tiết dịp Quốc khánh vẫn chưa lạnh hẳn, nhưng gió nửa đêm đã mang theo vị hanh hao của mùa đông.
Cô hít một hơi, mở điện thoại ra. Đã qua nửa đêm được ba tiếng. Trong WeChat, thông báo của các tài khoản theo dõi đỏ rực một loạt, trông có vẻ náo nhiệt, nhưng chẳng có tin nào cô muốn mở.
Vuốt đến tận cùng mà vẫn thấy nhạt nhẽo, chi bằng ngẩng đầu nhìn trăng.
Sáu giờ sáng, Ngu Cốc Thu bắt đầu kiểm tra từng phòng một lần nữa, chuẩn bị giúp những cụ đã thức dậy rửa mặt chải đầu.
Người tỉnh đầu tiên là Lâm Thục Tú.
Bà ngồi xe lăn, hơn sáu mươi tuổi đã phải vào viện dưỡng lão. Tính tình lại còn khó chịu hơn cả những người mắc Alzheimer, hay bắt bẻ, miệng chẳng nói được câu nào dễ nghe. Hầu hết y tá trong viện đều không muốn tiếp xúc với bà, trừ Ngu Cốc Thu.
Thật ra cô cũng không giỏi chịu đựng tính khí của bà, chỉ là trong tờ khai nhập viện, ở mục “người thân” của Lâm Thục Tú ghi: Không có. Mỗi khi đến lễ tết, người khác đều có người thân đến thăm, chỉ có Lâm Thục Tú là chẳng ai tới. Nhìn bà lẻ loi như vậy, Ngu Cốc Thu thấy không đành lòng.
Năm nay đi khám sức khỏe, bà lại bị chẩn đoán ung thư ruột.
Lâm Thục Tú tiếp nhận tin dữ ấy rất bình tĩnh, thậm chí không chịu nhập viện, nói rằng đã quen sống ở đây, ngửi mùi thuốc khử trùng trong bệnh viện còn thấy mất hết ý muốn sống. Viện đành tôn trọng ý nguyện của bà, chỉ dựa vào bác sĩ của viện truyền thuốc cầm chừng, nhưng tình trạng vẫn chẳng khá hơn.
Ngu Cốc Thu cố hết sức chăm sóc bà, giúp bà rửa mặt, đánh răng, chải tóc. Trong quá trình ấy không tránh khỏi bị càu nhàu, nhưng cô chỉ mỉm cười, đứng thẳng người lên, lưng đã bắt đầu mỏi, định đi sang phòng khác thì bị bà gọi giật lại.
“Tiểu Cốc à!”
“…Dạ?” Ngu Cốc Thu lập tức đứng nghiêm, không biết lại làm gì khiến bà không vui.
“Tối qua tôi dặn nhà bếp sáng nay nấu cho tôi một tô mì trường thọ, cô nhớ đi kiểm tra giùm tôi xem sao.”
Ngu Cốc Thu khẽ sững lại.
Bà nói tiếp, giọng vẫn là kiểu ra lệnh: “Nhưng hôm nay tôi lại chẳng muốn ăn nữa. Cô biết cái dạ dày tôi rồi đấy, cô ăn đi.”
Lông mày Ngu Cốc Thu khẽ động, sau đó gật đầu, nhỏ giọng nói: “Miệng bà thật khó chiều.”
Cô quay lưng đi, đưa tay quệt mắt một cái — mồ hôi đã chảy xuống rồi.
Tám giờ sáng, bên ngoài trời đã sáng rực.
Ngu Cốc Thu ăn xong tô mì trường thọ mà Lâm Thục Tú không muốn, bàn giao ca xong, lên xe buýt tuyến 15.
Viện dưỡng lão nằm ở vùng ngoại ô, đường về nhà khá xa, nhưng lợi thế của chuyến xe khởi hành đầu là vẫn còn nhiều chỗ trống. Cô theo thói quen ngồi xuống hàng ghế cuối cùng, đeo tai nghe nghe podcast, tựa đầu vào khung cửa kính, lim dim buồn ngủ.
“Đinh——” Một tin nhắn bất ngờ bật lên trên màn hình.
Sau khi tan ca, cô đã chỉnh điện thoại từ chế độ rung sang chuông, sợ bỏ lỡ tin nhắn của hôm nay.
“Kính gửi hội viên thân mến, chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Khi mang tin nhắn này đến quầy, mua bất kỳ sản phẩm nào sẽ được giảm ngay 50 tệ! Mong được đón tiếp bạn — nếu không muốn nhận tin, vui lòng trả lời chữ R.”
Ngu Cốc Thu nhắn lại một chữ “Cảm ơn.”
Ngay sau đó, lại có một tin nhắn khác bật lên — là của đồng nghiệp vừa thay ca ban sáng.
Các đồng nghiệp trong viện dưỡng lão đa phần đều lớn tuổi, chỉ có người này là cùng tuổi với cô, nên hai người tự nhiên cũng thân thiết hơn. Năm nay đến sinh nhật của đối phương, Ngu Cốc Thu còn cẩn thận tặng bánh kem và quà cho cô ấy.
Tin nhắn WeChat viết: “Bột cà phê của cậu để đâu thế, mình tìm không thấy.”
Ngu Cốc Thu nói vị trí rồi tắt màn hình điện thoại.
Đối phương chẳng hề nhớ hôm nay là sinh nhật cô — điều đó lại khiến Ngu Cốc Thu thấy nhẹ nhõm. Như vậy sang năm cô cũng có thể đường hoàng không cần tặng quà hay chúc mừng lại nữa. Cái vòng lặp tặng qua tặng lại ấy, lúc nào cũng khiến người ta thấy mệt mỏi.
Bởi chỉ cần có mong chờ và bị mong chờ, ắt sẽ có một bên thất vọng. Mà cắt đứt, thì mới là yên ổn nhất.
Chín giờ sáng, Ngu Cốc Thu về đến nhà, ngửi thấy mùi hôi bốc lên từ cống nhà tắm, rồi nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.
Nhà cũ đều vậy, luôn thoang thoảng một thứ mùi đặc trưng, như mùi cơ thể của người già — mùi của nội tạng đang dần mục rữa. Cả hai loại mùi đó, Ngu Cốc Thu đều đã quen.
Ngoài ra, nơi này lại ở tầng trệt, sát mặt đường, cách âm kém — nhưng chính vì thế mà cô mới chịu thuê.
Những buổi chiều nghỉ, cô thích đứng bên cửa sổ mà ngẩn ngơ.
Nghe người tầng trên tập đàn, nghe nhà bên bật ti vi, nghe người đi dạo ngoài phố trò chuyện, nghe tiếng xe nổ máy rền vang xuyên qua con đường, mang theo một luồng gió nhẹ thổi về phía mình.
Gió lướt qua chậu cây bên khung cửa — mấy cây cô trồng chẳng mấy tốt tươi — lá bị thổi tung lên cùng với mái tóc cô, rối bời cả hai. Lúc đó cô cảm thấy mình cũng chẳng khác gì nó.
Cây bị trồng trong chậu, còn cô bị trồng trong căn nhà mặt phố này. Người qua kẻ lại, ai cũng có thể cúi đầu nhìn thoáng qua cô, rồi lại rời mắt đi — như thể cô chỉ là đóa hoa dại bên đường, không ai buồn dừng lại ngắm lâu.
Hai giờ chiều, Ngu Cốc Thu tỉnh dậy, gọi một phần đồ ăn giao tận nơi.
Cô do dự một lát, rồi vẫn gọi thêm một hộp bánh kem dâu sáu miếng, xem như bánh sinh nhật tuổi hai mươi tám của mình.
Dùng mã giảm giá, tổng cộng chỉ có hai mươi sáu tệ tám, tính ra khá rẻ, vị cũng ngon. Ăn không hết thì cho vào tủ lạnh.
Chỉ có điều, món này dễ khiến người ta hiểu lầm — Ngu Cốc Thu nhìn ba chiếc muỗng mà tiệm gửi kèm thêm “cho chu đáo,” khẽ bật cười chua chát.
Cô mở lại bộ phim trên app mà lần trước xem dở, vừa định chiếu lên tivi thì WeChat vang lên, báo tin từ nhóm chat.
Ngu Cốc Thu lập tức mở ra, có chút vội vàng.
[@Mọi người, tối nay đừng ai cho leo cây nhé, ai cũng đến được chứ?]
Cô nhanh chóng trả lời một biểu tượng “OK.”
Sáu giờ tối, Ngu Cốc Thu lên đường đến nhà hàng.
Cô không đi tàu điện ngầm vì sợ gió làm rối kiểu tóc vừa uốn, nên chọn gọi xe. Dù sao đây cũng là lần đầu cô tham dự họp lớp kể từ khi tốt nghiệp trung học, xuất hiện một cách cẩu thả thì vẫn thấy không ổn.
Còn vì sao sau mười năm cô lại đột nhiên muốn đi — thật ra chẳng có lý do đặc biệt nào. Dạo gần đây, cô tình cờ liên lạc lại với bạn cùng bàn cũ, người đó nhiệt tình mời cô đến dự. Trùng hợp là buổi họp lớp lại rơi đúng vào ngày sinh nhật cô.
Dĩ nhiên, đây chỉ là một sự trùng hợp. Trong nhóm không ai nhớ đến sinh nhật cô, cũng như cô chẳng nhớ sinh nhật ai.
À, trừ một người.
Cô chỉ nhớ người ấy, nhưng trớ trêu thay, người ấy lại chẳng nhớ đến cô.
Mà nói cho công bằng, anh ta có lẽ cũng chẳng nhớ đến bất kỳ ai cả. Anh không còn trong nhóm, hẳn đã là người của một thế giới khác rồi.
Tuy vậy, chỉ cần có thể nghe được đôi ba câu chuyện về anh, cũng đủ khiến cô thấy đáng để đến.
Mặc dù chính cô cũng thấy xấu hổ khi thừa nhận điều đó, có lẽ lý do thật sự khiến cô đồng ý dự buổi họp lớp — là vì anh.
Sau ngần ấy năm, cô nghĩ mình đã buông bỏ hoàn toàn, có thể điềm nhiên nghe nhắc về anh mà lòng không lay động.
Nhưng nếu như… lỡ như… anh bất ngờ xuất hiện thì sao?
Ngu Cốc Thu hạ cửa kính xe, để gió lạnh tạt vào mặt, buộc mình phải dừng lại những tưởng tượng viển vông ấy — hai giây sau, lại vội vàng kéo kính lên, luống cuống vuốt lại mái tóc bị gió thổi tung.
Bảy giờ tối, sau một đoạn đường kẹt xe, Ngu Cốc Thu vừa kịp đến nhà hàng lẩu.
Trong phòng riêng vẫn còn nhiều chỗ trống, những người đã đến trước thoáng ngạc nhiên khi thấy cô. Có người thậm chí không nhớ nổi tên cô là gì.
Ngu Cốc Thu mỉm cười chẳng lấy làm bận tâm, tự giới thiệu một cách nhã nhặn, như thể đây là lần đầu họ gặp nhau.
Đối phương cười gượng, nhanh chóng chữa lời: “Cậu thay đổi nhiều quá, đẹp hơn trước nên mình nhận không ra.”
Khi mọi người đã đến đông đủ, Ngu Cốc Thu chuyên tâm ăn lẩu, lắng nghe câu chuyện của họ.
Người bạn cùng bàn năm xưa mặt mày rạng rỡ, nói sắp kết hôn, mong mọi người đến dự tiệc cưới.
Ngu Cốc Thu chưa kịp đáp, đã bị anh ta vỗ vai, cười bảo: “Cậu thì nhất định phải đến đấy nhé, bạn cùng bàn cũ!”
Khi chuyện trò về tình hình gần đây đã cạn, đề tài dần chuyển sang nghe ngóng chuyện người khác, không khí càng lúc càng sôi nổi — gần như toàn xoay quanh những người không thể đến dự buổi họp lớp.
Ngu Cốc Thu chợt ngẩn người nghĩ, trước đây những lần họ tụ tập, không biết cô đã bị họ nhắc đến như thế nào nhỉ?
Rồi cô lại nghĩ tiếp — có lẽ ngay cả tư cách để bị bàn tán, cô cũng chẳng có.
Tư cách ấy thường thuộc về những người nổi bật, như cái tên họ đang nhắc đến bây giờ — Thang Tuấn Niên.
Chính là người duy nhất mà Ngu Cốc Thu nhớ được sinh nhật.
Tuổi trẻ mà, trường nào cũng có một người như thế: thành tích xuất sắc, diện mạo lại xuất chúng.
Nhìn thấy anh ta, giống như đang đi trên phố bỗng bị tia nắng phản chiếu từ ô kính tòa nhà cao tầng hắt thẳng vào mắt, sáng đến mức phải nheo lại.
Nhưng Ngu Cốc Thu thì khác.
Khi đó, ấn tượng của cô về Thang Tuấn Niên không phải là “đẹp trai” hay “học giỏi.”
Cô không cạnh tranh với ai, chỉ lặng lẽ làm tốt phần mình.
Cô là kiểu người che ô dưới nắng, tự vây mình trong một không gian nhỏ, cũng che đi cả luồng sáng chiếu đến mình, để nó rơi xuống nơi khác.
Thế mà, cuối cùng cô cũng không tránh khỏi giống như những cô gái khác.
Nếu phải truy cho cùng lý do cô bắt đầu để tâm đến Thang Tuấn Niên, thật ra cũng rất vụn vặt.
Đó là vào buổi chiều trước ngày hội thao năm lớp 11. Nhà trường bỗng phát động phong trào: mỗi lớp phải mặc đồng phục riêng để diễu hành, còn chấm thêm giải “khí thế tập thể.” Buổi họp lớp hôm ấy, cả lớp bỏ phiếu chọn mẫu áo, giáo viên chủ nhiệm không can thiệp, giao cho Thang Tuấn Niên chủ trì.
Hôm đó, Ngu Cốc Thu đau bụng vì ăn nhầm thứ gì đó, vắng mặt lúc biểu quyết. Cô vốn cũng chẳng thấy cần thiết phải có mặt. Sau nửa tiết học vật vờ trong phòng y tế, cô gắng gượng quay lại lớp, định lặng lẽ đi vào từ cửa sau. Chưa kịp bước vào, cô đã nghe thấy trong lớp có người lớn tiếng nói: “Phiếu thì đã rõ ràng rồi mà, chọn A đi chứ còn gì nữa!”
Sau đó là giọng Thang Tuấn Niên — trầm tĩnh, rõ ràng: “Vẫn còn một người chưa bỏ phiếu.”
Cô bất giác khựng lại, tim đập mạnh lên một nhịp.
Có người than phiền: “Giờ thêm một phiếu hay bớt một phiếu cũng chẳng khác gì, nhanh lên còn học tiếp.”
Thang Tuấn Niên vẫn bình thản nói câu cũ: “Vẫn còn một người chưa bỏ phiếu.”
Ngu Cốc Thu đứng ngoài cửa sổ cạnh cửa sau, đột nhiên chẳng biết phải làm gì với đôi tay của mình, lòng bàn tay toát mồ hôi.
Cô nhìn vào trong, thấy cậu con trai trên bục giảng — đúng lúc đó, Thang Tuấn Niên cũng quay đầu lại, ánh mắt giao nhau.
Khoảnh khắc ấy, hào quang quanh người anh vẫn chiếu lên cô, nhưng không còn chói lòa, mà như ánh hoàng hôn dịu ấm — thứ ánh sáng khiến người ta lưu luyến.
Về sau, Ngu Cốc Thu thỉnh thoảng lại mơ thấy buổi chiều hôm ấy.
Tiết học thứ tư của buổi chiều, ánh hoàng hôn rơi chậm trên hành lang, trong gió thoang thoảng mùi hoa quế, cậu con trai tuấn tú nói bằng giọng trong trẻo: “Vẫn còn một người chưa bỏ phiếu.”
–
“Nhắc mới nhớ, Thang Tuấn Niên giờ làm ở đâu nhỉ? Sao chẳng nghe ai nói gì về cậu ta?”
“Chắc ở viện nghiên cứu thiên văn nào đó, mấy người như thế thường trầm lặng, ít xuất hiện lắm!”
Hai người vừa bàn vừa cười, thì bầu không khí trên bàn ăn bỗng khựng lại.
Một người khác xen vào, giọng hạ thấp, như sắp kể một bí mật:
“Ôi, các cậu không tham gia buổi tụ trước nên chưa biết chuyện đâu.”
Ngu Cốc Thu đang gắp một viên bò viên nhân phô mai bỏ vào miệng, vô thức ngẩng lên nhìn người nói.
Người kia hạ giọng, mang theo vẻ vừa thương cảm, vừa hứng thú kỳ lạ như đang kể một chuyện hiếm có:
“Thang Tuấn Niên ấy à… hồi năm nhất đại học gặp tai nạn nghiêm trọng, mắt mù rồi.
Còn nghiên cứu gì nữa mà nghiên cứu.”
Một loạt tiếng hít khí vang lên quanh bàn.
“Thật hay giả đấy?!”
“Chuyện này mà đùa được sao? Nói cho mấy người nghe — hồi trước Lão Tần uống say đi massage, đoán xem nào, gặp ngay lớp trưởng của chúng ta ở đó đấy! Nói là tay nghề mát xa còn tốt lắm cơ!”
“Trời ơi…” Người tổ chức buổi họp lớp cố nén cười, nhưng khóe miệng vẫn cong lên, giọng vừa kinh ngạc vừa trêu chọc:
“Hồi xưa Lão Tần nịnh cậu ta còn bị lạnh mặt, giờ thì đúng là phong thủy xoay vòng, được phục vụ tận tay rồi!”
“Hay là tụi mình rủ nhau đến ủng hộ một buổi, coi như giúp bạn cũ một tay đi?”
“Chúng ta đông thế này, cô ấy muốn bẻ gãy tay người ta chắc?”
“Nghe mà vẫn thấy khó tin quá…”
So với một buổi họp lớp, khung cảnh ấy giống một cuộc “vây đánh” khoác vỏ đạo mạo hơn.
Họ rút ra từ sự sa sút của người khác những chiến lợi phẩm cho riêng mình — một thứ cảm giác ưu việt và lòng thương hại giả tạo, thứ mà họ chẳng thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.
Ngu Cốc Thu vẫn luôn giữ vẻ mặt bình tĩnh khi lắng nghe.
Viên thịt bò trong miệng cô, ngay khi vừa nghe tin Thang Tuấn Niên bị mù, đã vô tình bị cắn vỡ, nước thịt nóng rẫy trào ra, bỏng đến mức phần vòm họng trên trong khoang miệng cô đỏ ửng.
Nhưng Ngu Cốc Thu lại chẳng thấy đau đớn gì cả.
Cô chỉ nhìn chằm chằm vào nồi lẩu đang sôi sùng sục, trong lòng kìm nén không nổi một ý nghĩ độc ác: nếu lúc này cô lỡ tay làm đổ nồi lẩu, những giọt dầu b*n r* có khiến mấy người vừa nói chuyện đó bị bỏng mù mắt không? Họ còn có thể cười vui vẻ như thế nữa không?
Chín giờ tối, Ngu Cốc Thu một mình lên tàu điện ngầm.
Cô do dự gõ vào ô tìm kiếm trên trang đánh giá: “Thanh Thân – Massage cho người khiếm thị”, lập tức hiện ra hàng loạt chi nhánh… Ngu Cốc Thu lại bối rối, lơ đãng rời mắt khỏi màn hình, nhìn ra ô cửa kính toa tàu, nơi phản chiếu một gương mặt lạc lõng đến quá mức.
Sau khi ăn lẩu xong, nhóm người kia còn rủ nhau đi hát tiếp. Hiếm khi cô không giữ thể diện, thẳng thắn nói: “Tôi không muốn đi,” rồi bỏ đi một mình, sau đó lập tức rút khỏi nhóm trò chuyện.
Giờ đây cô có hơi hối hận, có lẽ nên chờ một chút rồi hãy rút, ít nhất phải hỏi rõ bọn họ xem là chi nhánh nào.
Dù rằng cô cũng chẳng nghĩ mình sẽ đi thật.
Cô tự tưởng tượng, nếu bản thân rơi vào hoàn cảnh như vậy, hẳn cũng sẽ không muốn dính dáng gì đến những người trước đây. Gặp phải ác ý thì còn có thể nhẫn nhịn, nhưng nếu là thiện ý thì sao… trong mắt người trong cuộc, liệu cái gọi là thiện ý ấy có phải chỉ là một thứ ác ý được gói lại khéo léo hơn chăng?
Có lẽ, không quấy rầy mới là cách cư xử tốt nhất.
Dù sao cô cũng chưa từng bước chân vào cuộc sống của Thang Tuấn Niên.
Dù cô có đang giằng co trong lòng đến thế nào đi nữa, anh cũng chẳng hay biết — giống hệt như nhiều năm trước, điều đó chưa từng thay đổi.
Chín giờ rưỡi tối, Ngu Cốc Thu hoàn hồn, phát hiện mình đã đứng trước cửa một chi nhánh gần nhất.
Rốt cuộc cô vẫn muốn tận mắt xác nhận — biết đâu họ chỉ nhận nhầm người.
Tin đồn vốn là thứ cách xa sự thật nhất, như lần trước ở viện dưỡng lão, có đồng nghiệp than làm thêm nhiều đến mức muốn nôn, bị cụ già nghe không rõ tai, lại đồn thành “có thai nên nghén.”
Nghĩ vậy, nỗi nặng nề trong ngực cô cũng nhẹ đi phần nào, bước chân trở nên nhanh nhẹn khi bước vào trong tiệm.
Trên tường tiệm dán danh sách toàn bộ nhân viên massage đang hành nghề, Ngu Cốc Thu nín thở nhìn từng tấm, không có gương mặt hay cái tên nào cô quen thuộc.
Là tin tốt.
Ngu Cốc Thu thở ra một hơi, lấy điện thoại ra, định vị đến chi nhánh tiếp theo.
Mười một rưỡi đêm, Ngu Cốc Thu bước ra khỏi một chi nhánh khác mà chẳng thu hoạch được gì.
Cô ghi lại tên ba tiệm đã đi qua vào phần ghi chú. Tàu điện sắp ngừng hoạt động, tìm thêm một tiệm nữa thôi là kết thúc… Ngu Cốc Thu tính toán, lại bước lên chuyến tàu vắng khách, gương mặt phản chiếu trong ô cửa sổ không hề có dấu vết mệt mỏi.
Tối nay, những việc cô làm thật sự rất khác với bản thân mình.
Cô vốn nên tách mình khỏi chuyện chẳng liên quan này, về nhà pha tách trà, xem một bộ phim, chậm rãi chìm vào giấc ngủ — chứ không phải buông thả nỗi cảm xúc thiếu thời, để nó lang thang trong đêm dài mười năm sau.
Mười một giờ năm mươi chín phút tối, sinh nhật chỉ còn lại một phút cuối cùng.
Cô bước đến trước cửa hàng cuối cùng. Tiệm này có cửa sổ sát đất, không cần vào trong cũng có thể nhìn thấy rõ bảng tên treo trên tường.
Đang ngẩng đầu tìm kiếm, thời gian bỗng như chậm lại.
Từ phía trong tiệm, một người đàn ông mặc đồng phục thống nhất bước ra.
Buổi chiều ăn bánh kem dâu, Ngu Cốc Thu từng ước hôm nay sẽ có điều tốt đẹp xảy ra — nhưng cô vốn biết, ông trời chưa từng ban cho cô bất cứ điều ước nào thành hiện thực.
Người ấy dáng cao gầy, đường nét gương mặt đã mất đi vẻ non nớt, nhưng ngũ quan vẫn còn phảng phất bóng dáng thuần khiết của thời niên thiếu, khiến người ta không kìm được mà run khẽ nơi khóe mắt.
Ngu Cốc Thu đứng ngoài cửa kính, lại một lần nữa bỗng thấy luống cuống, lòng bàn tay cũng dần ướt đẫm mồ hôi.
Cô sững sờ nhìn qua lớp kính, người đang bước ra kia chính là Thang Tuấn Niên. Đôi mắt anh đã mất đi tiêu cự, chẳng thể cảm nhận được ánh nhìn của cô, khẽ cúi đầu, lần tay dọc theo bức tường mà rời đi.