Thật ra nếu đào sâu hơn, Thích Dao cùng Dụ Gia Thụ không đơn thuần chỉ là bạn học cấp 3.
Nhưng cả hai đều không nhắc đến.
Một người nghĩ đối phương đã sớm quên, người còn lại thì cho là đối phương không muốn nhắc lại.
Thời gian trôi qua, cây ngô đồng dưới lầu xanh rồi lại vàng, vàng rồi lại xanh, luân chuyển qua mấy chục mùa xuân thu, đưa mọi thứ trở về điểm khởi đầu.
Trường trung học cộng đồng ồn ào bất kham.
Những màu tóc rực rỡ đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím sau khi phai đi đều biến thành thứ màu vàng xỉn khó coi, lẫn với chất tóc khô xơ, trông như những đụn rơm lộn xộn.
Thích Dao ngồi ở hàng thứ ba trong lớp học cạnh cửa sổ, phía sau cô là một hàng đầy rẫy “rơm rạ”.
Có người hút thuốc, có kẻ nghịch điện thoại, còn có nhóm tụ tập đánh bài, thỉnh thoảng thốt ra những lời tục tĩu, như thể họ sắp chết ngay giây tiếp theo, để lại tiếng gầm cuối cùng giữa nhân gian.
Thích Dao ngồi im trên ghế, bất động làm bài tập.
Cô bạn cùng bàn thấy lớp học quá ồn ào nên ra nhà vệ sinh sơn móng tay. Mãi đến khi tiếng chuông báo vào học vang lên, cô ta mới quay lại với mùi hóa chất rẻ tiền nồng nặc.
Cô ta cẩn thận duỗi năm ngón tay ra, móng tay đỏ tươi của cô ta gần như lướt qua trước mặt giáo viên, nhưng chẳng ai thèm bận tâm.
“Này, cậu định làm gì sau khi tốt nghiệp vậy?” Cô bạn cùng bàn ghé sát lại nhìn Thích Dao làm bài, tò mò hỏi.
Thích Dao không muốn trả lời, lão sư đang giảng bài trên bục, giọng vốn đã nhỏ, lại bị tiếng ồn át đi gần hết.
Khi nhận ra góc bài tập của mình sắp dính phải lớp sơn đỏ còn chưa khô, cô nhanh tay kéo nó lại, nhỏ giọng trả lời: “Học tiếp.”
Cô muốn lên cấp 3.
Cô gái ngồi cùng bàn cười khẩy, trong mắt có chút khinh thường, xen lẫn chút ghen tị, quay về chỗ ngồi của mình.
“Chẳng qua chỉ là học giỏi hơn một chút, có thể vào Nhất Trung thôi mà.” Cô ấy vừa thổi móng tay vừa lẩm bẩm, không rõ là không cam lòng hay không thèm để ý. “Đến lúc tốt nghiệp cấp ba chẳng phải vẫn phải ra ngoài kiếm việc sao?”
Thật ra cô ấy cũng muốn học cấp ba. Nhưng thành tích không đủ, nhà lại không có tiền đóng phí tuyển sinh trái tuyến. Nhà còn có một cậu em trai phải nuôi, nên cô chỉ đành nghỉ học sau lớp 9 để đi làm.
Thích Dao cụp mắt, không nói gì, tiếp tục ghi chú vào sách. Tận đến khi tan tiết, cô mới đưa cho bạn cùng bàn một tờ bài kiểm tra.
“Lúc nãy tớ lên văn phòng hỏi bài, cô dạy văn nhờ tớ mang cái này cho cậu.”
“Cô nói bài văn của cậu rất có linh khí,” Thích Dao ngừng lại hai giây rồi tiếp tục, “Nếu có cơ hội, cô ấy vẫn muốn dạy cậu ở cấp ba.”
Cô bạn cùng bàn đang chăm chú nhìn móng tay, động tác chợt khựng lại. Một lúc lâu sau, hốc mắt cô ấy hơi đỏ lên. Cô ấy nhận lấy bài kiểm tra, vội vã nói một câu cảm ơn, nhanh chóng đi ra cửa sau.
Tiết sau cô ấy không quay lại nữa.
Nhưng tiết tiếp theo là giờ tự học, có học hay không cũng không quan trọng lắm.
Thích Dao làm xong hai tờ đề toán, chợt nghe thấy tiếng khóc nghẹn ngào vọng lại từ ngoài cửa sổ. Ngòi bút trượt nhẹ trên mặt giấy, khi lấy lại tinh thần, đã không thể tập trung nữa.
Cô dừng lại một lát, thu dọn bài kiểm tra, lấy ra tờ giấy viết thư kẹp trong sách văn ra.
Cô nghiêng mặt, nét mặt bình lặng, môi mím chặt, ánh mắt chuyên chú, từng nét chữ hiện lên trên trang giấy.
—”Cậu nói xem, có thực sự tồn tại những con người sinh ra đã bị định sẵn là loài kiến hôi dưới vũng bùn không?”
Tờ giấy trắng tinh, một nửa đã được viết đầy.
Trên đó có những bông hoa nhỏ màu hồng làm họa tiết. Giấy mềm mịn, nhẵn mướt, khác hẳn với loại giấy in thô ráp ở ngôi trường này, như hai thế giới hoàn toàn đối lập.
Dĩ nhiên, đây không phải giấy cô mua.
Người mua nó là bạn qua thư của cô, S.
Mười mấy năm đã trôi qua kể từ đầu thiên niên kỷ, liệu còn ai giữ thói quen có bạn qua thư không?
Câu trả lời là có.
Khi cô học năm nhất trung học cơ sở, hưởng ứng phong trào của Sở Giáo dục thành phố, một số trường trung học vùng ven đã bắt tay với các trường trọng điểm ở trung tâm, thành lập mô hình “một kèm một” hỗ trợ học tập. Hằng năm, những trường danh tiếng sẽ dành ra vài suất để các học sinh xuất sắc từ các trường ngoại ô có thể nhập học.
Trường của cô được ghép đôi với Nhất Trung—trường công lập tốt nhất thành phố.
Phong trào này được tuyên truyền rầm rộ, ảnh chụp các hiệu trưởng bắt tay nhau còn được đăng trên báo sáng, khẩu hiệu đỏ rực treo khắp nơi. Cấp trên coi trọng, cấp dưới đương nhiên cũng không thể lơ là.
Sau một hồi bàn bạc, các thầy cô trong ban hoạt động học sinh quyết định phát động chương trình “Thư gửi yêu thương”, bắt cặp học sinh hai trường thành bạn bút một cách ngẫu nhiên.
Mọi người bắt buộc phải tham gia, trong lớp lập tức xôn xao bàn tán.
Lúc đó Thích Dao đang ôn tập văn ngôn, nghe vậy không biết viết gì, bèn tiện tay chép một bài thơ lên giấy.
Để trông có vẻ dài hơn, cô cố tình chọn bài thơ dài nhất trong sách giáo khoa—”Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh”.
“Sơn hồi lộ chuyển bất kiến quân Tuyết thượng không lưu mã hành xứ.”
Một tuần sau, cô nhận được thư hồi âm.
Rất, rất là thiếu thành ý—chỉ có một dấu chấm hỏi dài hai hàng, sau đó là một câu với ngữ điệu như thể vang lên ngay trước mặt:
“Cậu tưởng đây là vở luyện viết à?”
Ngoài ra, cả trang giấy trống không, không có thêm chữ nào khác.
Thích Dao: “……”
Cô lén liếc sang lá thư của bạn cùng bàn.
Thư gửi đi là một chuỗi ký tự ngoằn ngoèo khó hiểu, còn dính cả vệt sơn móng tay chưa khô. Thư nhận lại thì dài hai trang giấy, là một bài tự giới thiệu chỉnh tề.
Từ họ tên, lớp, khối, xếp hạng thành tích học kỳ trước, đến sở thích, màu sắc yêu thích, biệt danh, thậm chí cả sách yêu thích—tất cả đều được liệt kê đầy đủ, chẳng khác gì một trang lưu bút tiểu học.
Quyển sách yêu thích nhất lại là “Tương lai của vật lý học”.
Bạn cùng bàn hừ một tiếng: “Biệt danh là mọt sách. Tôi thấy cũng chẳng sai đâu.”
Sau đó, cô ấy tiện tay ném bức thư vào ngăn bàn. Đến lần sau lấy ra, nó đã trở thành một cục giấy nhàu nát.
Thích Dao quay lại nhìn bức thư hồi âm của mình.
Chữ viết có chút cẩu thả, nhưng có thể thấy bút lực sắc bén, từng nét ngang nét sổ đều phóng khoáng, dứt khoát, là kiểu chữ hiếm thấy vừa thanh mảnh vừa đẹp.
Dù nội dung ít ỏi, nhưng ít nhất trông cũng giống một người có thể giao tiếp bình thường.
Hoạt động này diễn ra mỗi tuần một lần. Giáo viên phụ trách sẽ phát thư vào thứ Hai, thu lại vào thứ Sáu, cứ thế thay phiên qua lại.
Ban đầu, Thích Dao rất ít nói, gần như chỉ thỉnh thoảng trò chuyện với bạn cùng bàn.
Về sau, bạn cùng bàn cũng bỏ bê việc học, suốt ngày theo nhóm “rơm rạ” phía sau trốn tiết đi chơi, đến cả người duy nhất có thể nói chuyện với cô cũng không còn.
Thế là, càng ngày càng nhiều suy nghĩ của cô được viết lên giấy. Một câu, hai câu, ba câu, năm ngày một tuần cô có thể viết kín cả trang.
Chính vì biết đối phương không quá bận tâm, cô mới có thể thoải mái trút bầu tâm sự, như đang viết nhật ký, hoặc như đang giãi bày với một người xa lạ vĩnh viễn chẳng bao giờ chạm mặt.
【Hoa quế trong trường nở rồi. Lối đi bên vườn hoa quế là nơi tớ thích nhất. Cậu có thích hoa quế không?】
【Bà nội bị bệnh, tớ lo lắng lắm. Bà là người yêu thương tớ nhất trên đời này, mong bà mau khỏe lại.】
【Giờ thể dục phải chạy tám trăm mét, bạn nam hay cắt tóc người khác ngồi sau tớ bị vấp té, nằm sấp xuống đất trông như con khỉ. Rất buồn cười, nhưng tớ không dám cười.】
【Đề toán hôm nay khó quá. P/s: Bà nội khỏi bệnh rồi, vui ghê!】
Dụ Gia Thụ nhận được càng lúc càng nhiều những lời than thở vụn vặt. Mỗi lần mở thư ra, cậu chỉ lướt qua vài dòng rồi im lặng.
Hóa ra cô nàng này coi cậu là sổ ghi nhớ với nhật ký à?
Một câu nối tiếp một câu, chẳng cần ai hồi đáp. Nếu có câu hỏi nào hướng về cậu, thì chắc cũng chỉ là tiện miệng hỏi cho có.
Cậu xé một tờ giấy từ vở nháp toán, nhanh chóng lướt qua những dòng chữ mềm mại ngay ngắn, rồi gọn lỏn viết một câu: “Không thích.”
Chỉ vậy thôi, mà hai người vẫn duy trì thư từ suốt một năm.
Hầu hết thời gian, toàn là Thích Dao kể chuyện cuộc sống, chuyện học hành, thậm chí cả thời tiết cô cũng tìm được đôi ba câu để nói. Dụ Gia Thụ thì tùy tiện đọc, tùy tiện trả lời, cho đến một ngày—
Lá thư gửi đến bị nhòe một mảng lớn, giấy thô ráp, sau khi dính nước rồi phơi khô, bề mặt trở nên sần sùi lồi lõm.
Dụ Gia Thụ cầm lên, ngừng lại hai giây, ánh mắt lướt qua những nét mực loang lổ.
“Thụ a, cậu vẫn còn thư từ với bạn học nhỏ ấy à?”
Nam sinh bàn trước trêu chọc hai tiếng, ghé sang xem thử.
“Tớ bắt cặp với một thằng con trai, tụi tớ sớm đã chẳng buồn nói chuyện nữa, chỉ chơi cờ caro trên cùng một tờ giấy, một ván mất cả tháng.”
Dụ Gia Thụ bật cười: “Cái trò gì thế không biết.”
“Nói thật chứ, cảm giác trường họ cũng không chú tâm học hành gì mấy, bầu không khí tệ thật,” nam sinh bàn trước xoay nắp bút, lầm bầm, “mà cũng chẳng hiểu cái hoạt động này có ích gì nữa.”
“Không có gì.”
Dụ Gia Thụ hơi nhướng mày, chợt nhớ đến cô gái nhỏ kia đến cả bài toán sai cũng kể với cậu, còn bảo không hiểu, chép lại đề rồi nhờ cậu thử giải giúp.
Cậu cứ tưởng là khó lắm, chỉ liếc một cái đã làm xong trong chưa đến một phút. Lần sau nhận thư, trên giấy có vẽ một con thỏ phồng má tức giận.
Cậu cúi đầu cười khẽ.
“Nhìn cũng đáng yêu mà.”
Nam sinh bàn trước bĩu môi, quay đầu đi.
Dụ Gia Thụ cụp mắt, mở bức thư mới ra xem. Nét chữ vẫn ngay ngắn thanh thoát, từng nét bút rõ ràng, không kéo dài, không rối rắm.
Câu đầu tiên là:
Cậu học ở Nhất Trung, vậy đã từng đến trung tâm thành phố chưa?
Dụ Gia Thụ nghĩ bụng: Không phải từng đến, mà là tôi sống ngay đó.
Đọc tiếp xuống dưới, nét cười thoáng ẩn hiện trên môi cậu dần tắt hẳn.
Cô nói, trung tâm thành phố trông như thế nào? Có đẹp không?
Còn Nhất Trung thì sao?
Có phải sẽ không có mấy tên con trai tóc vàng quậy phá trong giờ học, nhổ kẹo cao su vào người thầy cô, lén cắt tóc con gái không?
Đồng phục trường tớ xấu lắm, màu cam đỏ, chất liệu cũng dở tệ. Hôm trước tớ thấy có người đi ngang qua, mặc đồng phục của Phụ Trung, áo vest đen và chân váy xếp ly, đẹp lắm.
Tớ nghe nói trường khác còn có hội trường, phòng học đa phương tiện và nhà thi đấu thể thao. Nhất Trung cũng có chứ?
Từng chút, từng chút một, cô vẽ ra cuộc sống ở một ngôi trường tốt, giống như một đứa trẻ vừa khai sáng, nhặt nhạnh thông tin vụn vặt rồi tự mình chắp ghép lại, dùng trí tưởng tượng của bản thân để tô màu cho bức tranh ấy, đẹp đẽ, lung linh.
Rất vụng về, vụng về đến mức đáng yêu.
Ở cô có một sự chậm chạp không hòa hợp với thế giới này, không nịnh nọt, không vội vã, vô cùng bình thản và dịu dàng.
Dụ Gia Thụ đọc từng hàng, từng chữ, bỗng dưng cảm thấy bản thân trước giờ chưa từng nhận ra Nhất Trung tốt đến thế.
Đồng phục đẹp, cơm căng-tin ngon, tòa giảng đường sáng sủa, hội trường rộng lớn, sân vận động thoáng đãng.
Thầy cô đều tốt nghiệp từ những trường danh giá, quan tâm đến từng học sinh, bạn bè lịch sự, nhã nhặn, không tùy tiện nhuộm tóc hay bắt nạt con gái.
Cậu đọc xuống nữa, cuối cùng cũng tìm được khởi nguồn của những tưởng tượng ấy.
“Thầy bảo năm nào tốt nghiệp cấp hai cũng có ba suất được vào Nhất Trung, nhưng phải đóng năm vạn tệ. Tớ nghĩ thôi bỏ đi vậy.”
“Bạn cùng bàn của tớ bảo sau khi tốt nghiệp sẽ mở tiệm làm nail, tớ đi làm phụ cũng không tệ, ít ra có thể tự kiếm tiền rồi.”
Không tệ cái rắm.
Dụ Gia Thụ cau mày lạnh nhạt, trong mắt ánh lên chút bực bội, nhưng nhìn xuống vết loang nước ở hàng cuối cùng, cơn giận trong lòng lại vụt tắt.
Ban đầu tưởng là do ly nước đổ vào. Bây giờ mới biết, có lẽ là nước mắt.
Khóc nhiều đến mức nào chứ?
Cậu cúi đầu, ngón tay khẽ động, cẩn thận gấp lá thư lại, nhét vào ngăn bàn. Sau đó, cậu duỗi chân đứng dậy, bước ra khỏi lớp, gõ mạnh vào cửa phòng hiệu trưởng.
Lại một thứ Hai nữa, Thích Dao vẫn đang đau đầu vì bài toán khó. Giáo viên phụ trách vội vàng đi đến, lại nhanh chóng rời đi, trông như đang bận rộn xử lý chuyện gì đó.
Khi nhận được thư, cô hơi ngạc nhiên.
Phong thư căng phồng, mép giấy sắc cạnh, các góc đều có dấu trắng, trông như sắp không đựng nổi.
…Rốt cuộc cậu ấy bị cô làm phiền đến mức nào mà nhét hẳn một quả bom vào đây vậy?
Thích Dao vừa kinh ngạc vừa cẩn thận mở ra xem—
Bên trong là một xấp ảnh dày.
Từ cổng trường Nhất Trung cho đến cửa tòa giảng đường.
Cổng trường bề thế, bốn chữ vàng in trên tấm biển, lấp lánh dưới ánh nắng hôm ấy. Dây thường xuân xanh rậm, rủ xuống đầy sức sống.
Bước vào là một con đường lớn, hai bên là hàng cây ngô đồng cao vút, trong bồn hoa trồng những loài hoa nhỏ không rõ tên, gọn gàng mà xinh xắn.
Tường tòa giảng đường màu trắng, lót gạch đỏ, khung cửa sổ trong vắt phản chiếu ánh mặt trời chói chang của buổi trưa.
Bàn ghế đều mới tinh, trên bàn chất đầy đủ loại sách, từ thiên văn đến địa lý, thậm chí còn có một góc bìa tiểu thuyết ngôn tình bị đè dưới quyển sách toán của một nữ sinh nào đó.
Trong buổi lễ chào cờ, toàn bộ học sinh lặng lẽ đứng trên sân, đồng phục xanh trắng gọn gàng tôn lên vẻ trẻ trung, trông đẹp hơn hẳn bộ đồng phục cam đen của trường cô.
Thích Dao lật xem từng bức ảnh, mọi thứ gần như y hệt trong trí tưởng tượng của cô.
Một ngôi trường sáng sủa, sân thể thao rộng rãi, rất thích hợp để nghiêm túc học hành.
Chỉ có điều…
Cô nhìn tấm ảnh cuối cùng chụp đồng phục của Nhất Trung, ánh mắt dừng lại giữa đám đông, lướt qua cậu nhóc da ngăm đen, hơi tròn trịa kia, thầm nghĩ—
Bạn bút này… sao khác xa với những gì cô tưởng tượng vậy?
Không phải người ta hay nói “nét chữ thể hiện con người” sao?
Thế thì chữ của cậu ấy đáng lẽ không nên sắc nét đến thế, mà phải tròn trĩnh hơn một chút chứ nhỉ…
Thôi kệ.
Ánh mắt cô dời đi, trở lại những nơi rực rỡ sắc màu khác. Mọi thứ ở đó đều tươi sáng đáng yêu, hoàn toàn trái ngược với nơi này.
Đó chắc chắn là một nơi rất tốt.
Nhưng cần đến tận năm vạn tệ.
Bà nội tằn tiện từng chút một, một đồng chia ra tiêu năm phần, tiền tiết kiệm được cũng đem đi mua đồ cho bọn trẻ trong viện. Cô làm sao mở miệng xin được?
Bà đã nuôi cô vất vả lắm rồi.
Thích Dao khẽ nhếch môi tự giễu, ngón tay vô thức chạm nhẹ lên bức ảnh láng mịn, khẽ v**t v* từng đường nét trong đó.
Cô im lặng thật lâu, định xếp lại ảnh bỏ vào phong thư.
Đúng lúc ấy, nam giáo viên từng trao đổi với cô lần trước không biết đã đứng ở cửa từ bao giờ, gượng gạo gọi tên cô, bảo ra ngoài nói chuyện một lát.
“Thầy chỉ nói đùa thôi. Chương trình hỗ trợ một kèm một là do chính phủ thực hiện để giúp đỡ học sinh nghèo, sao có chuyện thu tiền được, đúng không nào?”
“……”
Quay xe nhanh đến mức trở tay không kịp.
Thích Dao không lên tiếng, chỉ im lặng mím môi nhìn qua vai ông ta.
Hiệu trưởng già sắc mặt giận dữ, bên cạnh còn có mấy người mặc vest nghiêm trang, trên thẻ tên in dòng chữ “Sở Giáo dục thành phố C”.
Thầy giáo trước mặt thoáng tái mặt, nhân lúc quay lưng về phía hiệu trưởng liền nháy mắt ra hiệu cho cô.
Thích Dao im lặng vài giây, nhẹ giọng đáp: “Vâng.”
Ông ta thở phào nhẹ nhõm, ngay sau đó đã nghe cô bình tĩnh nói tiếp: “Nhưng lần trước thầy bảo, chính vì là chương trình của chính phủ nên mới phải nộp tiền để ‘lo liệu quan hệ’, mua suất nhập học mà.”
Không khí hành lang nháy mắt trùng xuống.
Hiệu trưởng tức đến mức râu cũng run lên, trợn mắt quát lớn rồi xua tay bảo cô vào lớp trước.
Chưa đến mấy ngày, lớp cô đã đổi giáo viên. Từ đó về sau, không còn thấy bóng dáng người thầy kia nữa.
Gió lùa qua hành lang, cuốn theo tiếng đám bạn cùng lớp nô đùa, càng làm dáng người thiếu nữ trở nên đơn độc.
Thích Dao đứng đó một lúc lâu, lặng lẽ quay về chỗ ngồi.
Cô vẫn còn nhớ rõ.
Hôm ấy trời trong nắng đẹp, hoa quế gần tàn, cánh hoa bị gió cuốn tung, vương đầy mặt đất. Hương thơm nhẹ nhàng theo ánh nắng lọt qua ô cửa sổ đang mở một nửa, rải xuống những bức ảnh nằm tản mác trên mặt bàn.
Tấm nào cũng đẹp, đẹp như những giấc mơ mơ hồ trôi lơ lửng, theo gió nhẹ nhàng bay tới.
Từ xa xôi ngoài tầm với, đến ngay trong tầm tay.
Một tờ giấy từ trong phong thư bị gió cuốn bay ra, chao đảo rơi xuống ngay trước mắt cô.
Nét chữ vẫn mạnh mẽ, dứt khoát, từng nét bút mang theo phong thái sắc bén.
Cậu viết:
“Hội Tr**ng X* lắm, lười đi.”
“Sang năm tự đến mà xem.”