Ánh mắt Thẩm Hành Trạc dừng lại trên người cô vài giây ngắn ngủi, rồi hỏi: “Muốn gì?”
Một câu trúng đích. Anh không trả lời câu nói của cô mà trực tiếp hỏi cô muốn điều gì.
Bùi Quan cụp mắt xuống, đột nhiên không biết phải trả lời thế nào.
Giọng anh bình thản, như thể chỉ đang trò chuyện vu vơ khiến cô sinh ra một ảo giác rằng chỉ cần cô thật lòng, điều ước nhất định sẽ trở thành hiện thực.
Nhưng… ảo giác, suy cho cùng vẫn chỉ là ảo giác.
Không cho cô quá nhiều thời gian suy nghĩ, Thẩm Hành Trạc chậm rãi hỏi: “Không muốn nói hay là không dám nói?”
“Không phải… tôi không có gì muốn cả.” Bùi Quan thả trôi suy nghĩ, bất chợt ngẩng đầu nhìn anh. “Cơ hội… không phải đã nắm được rồi sao?”
Lời cô nói đầy ẩn ý, chỉ bày tỏ một nửa, cuối câu còn cố tình hạ giọng mềm đi. Im lặng đối mặt, đôi mắt cô trong veo, cùng với câu nói kia, tràn ngập mâu thuẫn.
“Đây là điều cô muốn nói… sau khi cố tình giữ tôi lại?”
Thẩm Hành Trạc bỗng cong môi cười nhẹ, giọng nhạt như gió thoảng, mang theo chút châm chọc, tự thay cô kết luận.
Giọng điệu chẳng có gì trách móc, nhưng lại khiến người ta nổi da gà vì cảm giác bàng hoàng sau đó.
Bùi Quan lặng người, cơ thể cứng đờ, cơn choáng đầu càng dữ dội. Cả về thể chất lẫn tinh thần, cô đều khó mà kìm nén nỗi sợ hãi đang dâng lên với anh.
Cô cảm thấy mình lại sai nữa rồi. Cung đã lên dây, còn có đường lui sao?
“… Là điều tôi muốn nói thật.” Bùi Quan gượng cười, đầy lúng túng. “Dù sao… cũng phải tìm một cái cớ để giữ…”
Câu cuối chưa dứt, từ “anh” sau cùng vẫn bị cô nuốt ngược vào trong cổ họng.
“Bùi Quan.” Thẩm Hành Trạc lần đầu gọi thẳng họ tên cô.
Cô phản xạ đáp: “Vâng?”
“Cô cùng lắm chỉ mới hai mươi.”
Bùi Quan khựng lại.
“Đừng làm lỡ dở bản thân.”
Có chút lúng túng, có chút xấu hổ. Nhưng lạ lùng là, lúc này, điều cô nghĩ đến không phải là làm sao để thoát khỏi tình cảnh khó xử này… mà là Thẩm Hành Trạc, chỉ đơn thuần là người đàn ông đang đứng trước mặt cô.
Anh chỉ cách cô nửa bước chân, rất gần. Ánh đèn trong phòng sáng rực, soi rõ từng đường chỉ thủ công trên cổ áo của chiếc áo khoác màu kaki anh đang mặc. Tông màu lạnh xen lẫn ấm, cảm giác xa cách càng trở nên rõ rệt.
“Sắp khai giảng rồi nhỉ?” Thẩm Hành Trạc bỗng hỏi không đầu không đuôi.
Bùi Quan hoàn hồn: “… Qua rằm tháng giêng là bắt đầu rồi.”
Hai người cùng im lặng trong chốc lát.
“Chuyện thắng thua trên bàn mạt chược chiều nay không phải trò đùa. Có việc thì tìm tôi, lúc nào cũng được.”
Bùi Quan hơi sững lại, rõ ràng có phần bất ngờ: “Là vì tôi đã thắng họ chiều nay sao?”
“Ừ.”
“Vậy nếu tôi không thắng thì sao?”
Thẩm Hành Trạc nhìn cô một cái, nhẹ nhàng trả lời câu hỏi có phần vượt giới hạn của cô: “Không có nếu. Đã muốn thắng thì sẽ không thua.”
Anh không nói gì thêm, cúi đầu nhìn đồng hồ đeo tay, rồi xoay người rời đi.
Trước khi bước ra ngoài, để lại một câu: “Đã sắp khai giảng rồi, chi bằng đem tâm trí đặt vào việc học đi.”
—
Sáng hôm sau, sau khi ăn sáng xong. Bùi Quan xách hai túi lớn bánh ngọt kiểu Âu ra sân sau, chia cho các nhân viên làm việc tại đó. Cũng xem như mượn hoa dâng phật, thay cho lời cảm ơn vì sự chăm sóc chu đáo của họ suốt dịp Tết.
Tối qua, trước khi rời đi, quản lý nhà hàng cho người đem những món ngọt này lên xe, nói là do Thẩm tiên sinh đích thân dặn dò.
“Thẩm tiên sinh” là ai thì chẳng cần nói cũng rõ.
Bùi Quan chỉ đơn giản nói lời cảm ơn, rồi đặt đồ sang một bên, từ đầu đến cuối không hề tháo lớp bao bì ra.
Cô tự thôi miên mình, coi chúng như củ khoai nóng phỏng tay… hoặc như một tảng đá nặng đè lên ngực khiến người ta chẳng thể nào thở nổi.
Tâm trí mơ hồ, rối bời. Nhiều hơn cả là cảm giác chột dạ và căng thẳng.
Tối qua, trong phòng riêng, chỉ có cô và Thẩm Hành Trạc hai người. Không khí bị đẩy đến mức ấy, cô cũng chẳng còn lựa chọn nào khác, chỉ có thể đánh liều chuyển hướng, dùng cách vụng về nhất để hóa giải sự ngột ngạt.
Về màn “tự ngã vào lòng” trong phòng chơi mạt chược chiều qua, có lẽ anh đã nhìn ra vài phần đầu mối. Cô không đoán nổi suy nghĩ của anh, nên chỉ có thể đánh cược lấy hết can đảm để thử.
Cô thừa nhận, chuyện đó có phần mạo hiểm và đến tận cùng, cô cũng chẳng chắc mình đã cược đúng hay không. Nhưng quả thực, cô đã đạt được điều mong muốn: một kim bài miễn tử.
So với bất kỳ con chip nào trên bàn cờ, thì một lời hứa từ anh… mới là thứ có trọng lượng nhất.
—
Qua rằm tháng giêng, chỉ còn chưa đầy một tuần nữa là đến ngày khai giảng. Bùi Quan không tiếp tục ở lại tổ trạch của nhà họ Thẩm, lịch sự từ biệt các bậc trưởng bối, lấy lý do đi làm thêm để về trước.
Sáng sớm, dưới ánh mắt lưu luyến vô cùng của Thẩm Tri Dư, cô lên xe rời đi.
Ngồi trên xe của nhà họ Thẩm vào trung tâm thành phố, Bùi Quan vội gọi một tô mì bò ăn qua bữa gần đó.
Mở màn hình điện thoại, cô vào một ứng dụng gọi xe rồi gọi taxi đi về phía ngoại ô. Chiếc xe vòng vèo qua nhiều con đường nhỏ, cuối cùng dừng lại ở ngõ sâu bên trong một con hẻm cũ dọc phố.
Bùi Quan lấy trong túi một chiếc dây buộc tóc, vội buộc tóc thành kiểu tóc đuôi ngựa đơn giản, kéo vali bước vào.
Xung quanh là vài tòa nhà cũ kỹ, không cao, tường sơn xám tro sần sùi với những vết nứt trên mặt tường. Băng qua con hẻm nhỏ hẹp, phía sau là hai dãy nhà thấp tầng. Trong đó có một căn theo phong cách khu vườn theo phong cách Tô phái, cách bài trí và trưng bày toát lên vẻ tinh tế riêng biệt. Cô đẩy cánh cổng gỗ nửa mở, bước vào bên trong.
Đầu tháng hai, trời bắt đầu ấm dần lên, khí lạnh đầu xuân còn sót lại, những cành cây khô trong sân bắt đầu nhú những chồi non.
Giữa sân, bên ngoài treo một tấm biển gỗ đề bốn chữ “Thính Tễ Phong Xứ” — nét chữ mạnh mẽ, chính tay chủ nhà viết.
Cô cúi xuống nhìn con đường lát đá cuội dưới chân. Cách lát đá khá giống với một con đường trong tổ trạch của nhà họ Thẩm, bởi đều do cùng một người thiết kế. Điểm khác biệt nhỏ là một bên là xây mới, bên này chỉ là sửa chữa lại.
Đặt vali dưới mái hiên, Bùi Quan kéo cửa bước qua ngưỡng cửa. Vừa khép cửa lại, cô quay đầu liền thấy Đỗ Nghiêm Thanh đứng trên ghế lau khung tranh.
Ông thao tác chậm rãi, đeo kính lão với gọng dày, ánh sáng phản chiếu trên kính tạo nên vệt sáng lấp lóa trên khung tranh.
“Ông cẩn thận một chút!” Bùi Quan nhanh chân đến bên, đặt tay lên mép ghế.
“Việc này để con với Trình Úc làm là được rồi, ông đâu cần tự làm mệt người.”
Thấy cô đến, Đỗ Nghiêm Thanh không ngạc nhiên, mỉm cười nói: “Cả ngày ở nhà rảnh rỗi, tìm việc gì đó làm cho đỡ khuây khoả, thư giãn xương cốt.”
Bùi Quan nhẹ nhàng nhắc nhở: “Công việc này có phần nguy hiểm. Nếu ông chẳng may ngã, lại không ai bên cạnh chăm sóc, sẽ rất khó khăn.”
“Mấy đứa đấy… Lần trước thằng nhóc Trình Úc đến, ông nghe nó dặn dò không biết bao nhiêu lần, đến nỗi tai ông sắp nổi cục chai rồi.”
“Bọn con là lo cho ông thôi mà.” Bùi Quan cười bất đắc dĩ.
Trò chuyện đôi câu, cô đỡ lấy tay Đỗ Nghiêm Thanh, cùng ông đi vào phòng khách, đến ngồi bên bàn trà hướng ra phía nắng sớm.
Ngồi xuống chiếc đệm đối diện, cô thuần thục nhóm lửa đun nước, rót nước sôi vào ấm tử sa.
Giữa khoảng lặng của tiếng nước sôi, cô nghe thấy Đỗ Nghiêm Thanh hỏi: “Lần này đến định bao giờ rời đi?”
Bùi Quan giả vờ trách. “Con vừa mới tới ông đã đòi đuổi con đi rồi.”
“Vớ vẩn.” Ông lườm cô một cái. “Cả năm hai đứa có đến được mấy lần, ông còn mong con với Trình Úc tới thăm ông nhiều hơn ấy chứ.”
“Vậy con ở với ông vài hôm rồi đi.”
“Thế thì tốt quá. Tối nay ông gói sủi cảo cho con ăn, tiện thử nhân mới ông vừa trộn.”
“Dạ được ạ.”
Qua vài tuần trà, hai người trò chuyện không ít.
Trời dần tối, Đỗ Nghiêm Thanh dặn dò mấy câu đơn giản rồi xoay người đi ra vườn sau, định đến giàn trồng rau hái ít rau tươi chuẩn bị cho bữa tối.
Bùi Quan ngồi trong phòng khách một lúc thấy buồn chán liền đứng dậy đi sang phòng làm việc bên cạnh.
Nói là phòng làm việc, nhưng thực chất là một phòng thiết kế mô hình cảnh quan.
Đỗ Nghiêm Thanh là một bậc thầy danh tiếng trong giới thiết kế cảnh quan. Mười năm trước ông về hưu, rồi chuyển đến sống ở nơi này. Cô quen ông cũng chẳng phải tình cờ.
Mười năm trước, nơi đây còn là một căn nhà hoang, ba Bùi Quan khi đó là người phụ trách thi công xây dựng lại công trình.
Năm ấy cô mới chín tuổi, mỗi chiều tan học đều đến đây đợi ba làm xong để cùng về. Đỗ Nghiêm Thanh thỉnh thoảng mới đến, nhưng lần nào đến cũng tranh thủ dạy cô vẽ tranh, làm vài bản thiết kế đơn giản. Bùi Quan rất kính trọng ông.
Sau khi công trình hoàn thành, cô không gặp lại ông nữa. Lần hai người tái ngộ là trong tang lễ của ba cô. Thoắt cái đã nhiều năm, ông là người dẫn đường, là thầy, là bạn, là người thân không cùng huyết thống của cô.
Trình Úc, một học trò khác của ông cũng được cô quen biết chính tại căn phòng này.
Sực tỉnh lại, Bùi Quan bị một mô hình cảnh quan đặt trên bàn gỗ đỏ thu hút. Mô hình thật sự tinh xảo, từng khoảng sân, từng hành lang, từng cảnh vật đều gợi nên vẻ tĩnh lặng u nhã, kỹ thuật tạo tác vô cùng tinh tế. Cô mải mê ngắm nghía một lát rồi mới thu lại ánh nhìn.
Thấy không xa có một xấp bản vẽ thiết kế nằm bên cạnh mô hình. Cô tiện tay cầm lên, lật vài trang. Một tờ giấy rời bất ngờ rơi xuống đất.
Bùi Quan cúi người nhặt lên, vừa nhìn rõ nội dung thiết kế, lập tức sững lại. Là bản vẽ thiết kế của câu lạc bộ tư nhân do Thẩm Hạ Châu đầu tư xây dựng.
Ánh mắt cô dừng lại ở góc dưới bên phải trang giấy. Chỉ vỏn vẹn một chữ “Thẩm”, cùng ngày tháng ký tên, nét bút bay lượn đầy phóng khoáng. Chưa kịp nghĩ sâu, khóe mắt cô đã thấy bóng Đỗ Nghiêm Thanh bước vào phòng.
“Đừng xem nữa, ăn tối xong rồi xem tiếp.” Ông nó: “Ra đây gói sủi cảo.”
Bùi Quân đặt bản vẽ lại bàn: “Vâng, con ra ngay đây.”
Hai phút sau, Bùi Quan rửa tay xong, ngồi vào bàn ăn.
Đỗ Nghiêm Thanh đã trộn xong nhân, đang cán vỏ bánh, vừa làm vừa hỏi: “À đúng rồi, sao thằng Trình Úc không đi với con lần này?”
Bùi Quan cầm một miếng vỏ, nhẹ giọng đáp: “Trước đó con có gọi cho anh ấy một lần, nghe bảo anh ấy đang không ở Thanh Xuyên nên con cũng không gọi đi cùng.”
“Tiếc thật. Hai đứa cùng đến thì tốt, khỏi lần sau ông phải gói thêm lần nữa.”
Bùi Quan trêu lại: “Lần sau chỉ có mình ông gói thôi, anh ấy không biết làm sủi cảo đâu.”
Nói chuyện một lúc, cô chuyển đề tài: “Vừa nãy con thấy một bản thiết kế, góc dưới có ký chữ Thẩm.”
“Cái nào ấy nhỉ?” Đỗ Nghiêm Thanh nghĩ một lúc. “À… chắc con nói bản phác thảo của Hành Trạc?”
“… Vâng ạ.” Bùi Quan đáp mơ hồ.
“Bản đó để ở đây lâu rồi, trước con cũng chẳng hỏi. Sao tự nhiên hôm nay lại tò mò?”
“Không có gì… chỉ thấy thiết kế tinh tế quá nên thấy hiếu kỳ thôi ạ.”
“Hành Trạc đúng là một người có thiên phú thiết kế. Nhưng mà đáng tiếc.”
“Tiếc gì ạ?”
“Nghe bảo sau này nó ngừng thiết kế luôn rồi.” Đỗ Nghiêm Thanh tiếc nuối: “Nó không phải học trò của ông nên cụ thể ông cũng không rõ lắm.”
“Con cứ tưởng anh ấy là học trò của ông.”
“Ông thì lại ước được thế.” Ông ngừng lại một chút, rồi nói: “Bản vẽ đó là thầy của Hành Trạc mang tới mấy năm trước nhờ ông góp ý. Ông thấy rất được nên giữ lại làm kỷ niệm.”
Câu chuyện kết thúc tại đó. Hai người không nhắc thêm gì về Thẩm Hành Trạc nữa.
Đỗ Nghiêm Thanh đặt cây cán bột xuống, nhìn cô: “Còn hai tuần nữa là đến ngày giỗ mẹ con rồi. Năm nay vẫn đi sớm hai ngày như mọi lần à?”
Tay đang gói sủi cảo khựng lại, Bùi Quan lắc đầu: “Năm nay con đi đúng ngày. Có một việc rất quan trọng cần làm.”
Đỗ Nghiêm Thanh không hỏi thêm, chỉ dặn: “Người đã mất thì cũng nên yên nghỉ, nhưng người còn sống… phải sống cho ra sống.”
Bùi Quan hiểu ý ông, nhẹ nhàng an ủi: “Ông yên tâm, con là người muốn sống tốt… hơn bất kỳ ai khác.”