Những Ngày Chơi Đàn Và Nói Lời Yêu Cùng Liszt

Chương 110

Kỳ thi quốc tế Paganini đã kết thúc từ lâu, sợi dây thần kinh căng như cung đàn của Charoline cuối cùng cũng giãn ra trước khi đứt gãy. Cô nhận ra có lẽ mình đã qua cái tuổi có thể mặc sức khóc lóc, buồn thương như ngày xưa rồi.

Nỗi đau của những cuộc chia ly bị ép buộc như đã lắng đọng tận sâu trong tim, sau đó lại bị moi ra từng chút một, đau đến mức khiến trái tim ấy tê dại. Khi giành được chiếc vương miện danh giá mà mình hằng mơ ước, Charoline mới phát hiện, dường như chẳng còn điều gì có thể khiến cô thực sự hứng thú nữa — trái tim cô đã trống rỗng.

Vì buổi phỏng vấn sau cuộc thi, Charoline lại gặp phải ít nhiều rắc rối. Dù là cây đàn Stradivarius mang tên "Liszt" hay chiếc nhẫn ngọc quý trên tay cô, tất cả đều khiến những người xung quanh lập tức dựng lên ăng-ten cảnh giác.

Cô đã không biết mình đã qua bao lần nhận điện thoại của cha mẹ rồi khéo léo lảng đi. Charoline nằm sấp trên giường, nhìn chằm chằm vào chiếc điện thoại. Sự dò hỏi đầy lo lắng của cha mẹ khiến lòng cô lại rối bời — một mặt, cô không muốn khiến họ thêm lo, nhưng mặt khác, cô thật sự chưa thể bước ra khỏi bóng tối của chính mình.

Charoline chưa từng nói dối với gia đình, nên chỉ còn cách im lặng.

Cô trở mình, nằm ngửa trên lớp chăn mềm. Trên mạng xã hội, biểu tượng đại diện của Aurora đã xám đi.

Charoline cố gắng liên lạc với người chị kiêm bạn thân ấy, nhưng mọi tin nhắn, mọi cuộc gọi đều rơi vào khoảng không. Nếu không phải vì biết rõ những điều sâu kín trong lòng Aurora, cùng tin nhắn cuối cùng cô ấy gửi về "đi xa để tĩnh tâm", Charoline hẳn đã nghĩ rằng cô ấy biến mất khỏi thế gian rồi.

Aurora lại trở về Ba Lan dưỡng tâm rồi.

Ba Lan — quê hương của Chopin.

Charoline chợt xoay người bật dậy. Cô nhớ đến lời hứa năm ấy với chàng trai thanh nhã, dịu dàng ấy, cô từng nói sẽ đưa anh về nhà.

Thế nhưng, đến tận khi anh biến mất khỏi thế gian này, cô vẫn chưa thực hiện được lời hứa đó.

Giờ thì Charoline như tìm được một điều đáng để làm. Cô nhanh chóng đặt vé bay từ Berlin đến Paris, vội nhặt vài món đồ ném vào vali, cẩn thận đặt "Liszt" vào hộp đàn rồi chuẩn bị xuống nhà.

Đi ngang qua phòng khách, Charoline dừng lại trước một cây đàn dương cầm.

Đó là chiếc đàn cổ mà cô tình cờ mua được không lâu trước đây, giờ đã được phục chế hoàn chỉnh. Dù trong ngôi nhà này chưa từng thiếu đàn dương cầm, cô vẫn kiên quyết trả tiền mua nó, rồi nhờ người khôi phục nó về nguyên dạng ban đầu.

Chỉ vì đó là một cây Bösendorfer — ra đời từ thế kỷ XIX.

Ngay khoảnh khắc đầu tiên nhìn thấy nó, Charoline đã không thể kìm được hình ảnh người nghệ sĩ tóc vàng năm xưa ôm lại "người bạn cũ" vào lòng. Cũng nhờ cây đàn Bösendorfer này, cô mới có cơ hội lần đầu tiên cùng anh hợp tấu.

"Đợi em về nhé."

Cô khẽ vuốt lên dòng chữ mạ vàng đã phai theo năm tháng, rồi không lưu luyến nữa, xoay người bước ra khỏi cửa.

*

Chopin gần như hoảng hốt nhảy lùi sang một bên. Đôi môi anh mím chặt, hàng mày cau lại, rõ ràng sự nhẫn nhịn của người phong nhã đã sắp chạm đến giới hạn — đúng, anh vốn luôn là một quý ông ôn hòa, nhưng điều đó không có nghĩa là anh không có tức giận.

Cô gái kia, lễ nghi của cô đâu rồi? Từ bao giờ một tiểu thư khuê các lại được dạy đi hôn... mộ của một người đàn ông chưa cưới mình thế này chứ?!

Còn quý ông đằng kia, anh v**t v* bia mộ của tôi đã đủ khiến tôi khó xử rồi — xin hãy nhớ, dưới đó là một thân xác đã hóa thành tro bụi, không phải "người đẹp ngủ trong rừng" mà anh đang cố hôn để đánh thức!

Dù phẫn nộ đến đâu, Chopin cũng chẳng thể làm gì. Không ai nhìn thấy anh, cũng chẳng ai nghe được tiếng anh nói. Khi vừa có lại ý thức, anh đã thấy mình đứng trước chính mộ phần của mình, nhìn chằm chằm vào dòng chữ "CHOPIN" to lớn trên bia mộ.

Vâng, có lẽ anh đã được "tái sinh" — dưới hình dạng một linh hồn.

Cảm giác này hoàn toàn khác khi còn sống. Chopin thấy mình nhẹ bẫng, tự do như gió. Gió không thể cuốn anh đi, vật chất không thể cản anh lại, bệnh tật không còn, anh có thể hít thở thoải mái...

Khoan, hình như giờ anh cũng chẳng cần hít thở nữa.

Dẫu vậy, trong thân thể phi vật chất này, Chopin vẫn cảm thấy hiếm hoi được tận hưởng cảm giác khỏe mạnh — ngoại trừ vài điều khiến anh không vừa ý:

Thứ nhất, là phong khí thời đại này.

Anh đã phải quay mặt đi không biết bao nhiêu lần vì những cánh tay và đôi chân tr*n tr** kia. Nếu linh hồn cũng có thể chết, thì lần này anh chẳng chết vì bệnh phổi nữa mà là vì choáng ngất mất thôi.

Thứ hai, là vì những hành động của các quý ông quý cô kia. Dẫu sinh thời anh từng được các salon ở Paris yêu mến, và giờ vẫn có người nhớ đến mà mang hoa tới viếng, nhưng — có thể bớt kỳ lạ một chút được không?

Ngoài ra, anh còn một điều phiền muộn khác: anh không thể rời khỏi nghĩa trang này. Một linh hồn buồn chán thì có thể làm gì để giải khuây? Vì chẳng có đàn dương cầm, Chopin chỉ còn cách đi dạo quanh toàn bộ nghĩa trang Père-Lachaise.

Anh tìm đến mộ Rossini, chỉ thấy ngôi mộ trống vì hài cốt đã được chuyển đi;

Rồi đến mộ Musset, dù trên bia có khắc nỗi nhớ về hàng liễu, nhưng tiếc là chẳng có cây liễu nào mọc được ở đây (theo hiểu biết ít ỏi còn sót lại trong đầu anh, có lẽ là do khí hậu nơi này không thích hợp).

Anh ngắm đủ loại bia mộ, cuối cùng vẫn cảm thấy bia mộ do chính mình thiết kế, hình nàng thơ ôm đàn hạc khóc than, là đẹp nhất.

Nhưng đi mãi, anh vẫn không thấy mộ của Liszt đâu cả.

Chopin đang chìm trong dòng hồi ức thì một chiếc lá rơi từ cành cao, xoay tròn trong không trung rồi khẽ đáp xuống mái tóc đen mềm mượt của một cô gái. Anh nhìn sang — và không thể nào rời mắt được nữa.

"Lorraine?"

Lời gọi ấy chỉ còn là tiếng thì thầm vô thanh. Cô ngồi xuống trước mộ anh, đặt lên đó một chậu pansy đang nở rộ.

"Fryderyk, tôi đến thăm anh rồi đây."

Chopin bỗng mỉm cười, nụ cười sáng rỡ như những đóa hoa khẽ lay trong gió. Anh bước ra khỏi bóng râm, đứng cạnh cô.

"Em đến rồi... vậy là đủ rồi."

Chopin lặng lẽ ở bên cạnh Charoline, nhìn cô nâng niu chiếc lá rơi trên mái tóc, cẩn thận đặt nó trong lòng bàn tay. Hai người vừa ra khỏi sân bay, đất Ba Lan đã ở ngay dưới chân họ. Trong lồng ngực từng trống rỗng của người nghệ sĩ dường như lại vang lên tiếng tim đập rộn ràng như sấm dậy.

"Fryderyk, chúng ta đến Warsaw rồi." Charoline khẽ giơ chiếc lá trong tay lên, nói với nụ cười dịu dàng. "Anh biết không, sân bay này mang họ của anh đấy — và Warsaw, thật sự là một 'thành phố của Chopin' đúng nghĩa."

Người nghệ sĩ dương cầm nhìn quanh với ánh mắt gần như ngấu nghiến. Niềm xúc động và hạnh phúc dâng trào khiến anh không nói nên lời. Đây là Warsaw trong mơ của anh, là quê hương mà anh khát khao cả nửa đời sau, quen thuộc mà xa lạ — một Ba Lan tự do và yên bình, chính là giấc mơ dịu dàng mà anh từng nâng niu hết lòng.

Anh nhìn Charoline bằng ánh mắt biết ơn — có lẽ cô chính là chiếc chìa khóa mở ra điều kỳ diệu này. Hôm ấy, khi cô kéo bản Nocturne bên mộ anh, rồi ngồi sụp xuống, vùi mặt vào gối lặng lẽ khóc nấc, anh chỉ có thể đặt tay lên đầu cô để an ủi. Anh hiểu hết nỗi đau của cô, nhưng lại chẳng thể chạm vào.

"Fryderyk, tôi cứ có cảm giác... như anh đang khẽ vuốt tóc tôi, dỗ dành tôi vậy."

Cô đưa tay lên, chỉ chạm phải một chiếc lá.

Niềm vui thoáng qua của anh biến thành hụt hẫng — bàn tay cô xuyên qua thân thể anh như một làn sương.

Charoline ngắm chiếc lá, khẽ lau nước mắt, mỉm cười nhìn tấm bia mộ: "Fryderyk, tôi tin mọi sự đều có định sẵn. Tôi nợ anh một lời hứa, giờ tôi đến rồi, tôi sẽ đưa anh về nhà."

Tựa như lời cầu phúc từ thần linh, Chopin cảm nhận rõ từng sợi xiềng xích đang tan biến. Anh có thể rời Paris, băng qua hơn nghìn cây số để trở về Warsaw — trở về với mảnh đất thân yêu của mình.

Và thế là, như một trò chơi trốn tìm, Charoline dắt theo "Chopin vô hình" cùng lang thang trong thành phố cổ vừa mới mẻ vừa tang thương này, tìm kiếm dấu vết của anh trong từng góc phố. Những mảnh ghép ký ức như sao trời hiện ra khắp nơi — nhà thờ nơi anh từng làm người chơi organ (anh đỏ mặt, nhớ đến lần từng chối rằng mình không biết đàn organ), cung điện nơi tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên, quán cà phê Honoratka thân thuộc (anh ngạc nhiên vô cùng — người đời sau sao có thể lần ra chi tiết ấy, thậm chí còn lập cả "thực đơn Chopin" với toàn món anh thích!).

Chopin thấy vừa ngượng ngùng vừa cảm kích. Từng bảo tàng, từng ngôi nhà kỷ niệm, từng mảng đời sống người dân đều lưu lại bóng dáng của anh, điều đó khiến anh vừa thấy xấu hổ, vừa xúc động.

Đặc biệt là khi Charoline đến một tiệm bánh tên Batida, mua một hộp chocolate nhân hoa hồng hồng phấn, rồi vừa ăn vừa tấm tắc: "Không hổ là món Ludwika dùng để dỗ cậu Chopin nhỏ của chúng ta!"

Chopin gần như phát cáu, suýt hét bên tai cô: "Ludwika không rảnh đến thế! Tôi cũng chẳng hề yếu ớt đến mức phải dỗ như thế đâu!"

Trên suốt hành trình, từng ký ức mà anh tưởng đã quên đều được Charoline khẽ khàng đánh thức — khiến anh vừa bồi hồi, vừa ngượng ngập. Đến khi cô ngồi xuống chiếc ghế dài phát nhạc Chopin, tán thưởng bức tranh biếm họa dễ thương về anh, anh chỉ muốn... độn thổ.

Nhưng cơn tức ấy tan biến ngay khi Charoline cầm tấm vé tàu đến Żelazowa Wola — nơi anh chào đời. Nghe người bên cạnh hỏi cô có phải định đến đó không, cô khẽ gật đầu.

Żelazowa Wola... Chopin cảm thấy lồng ngực như nghẹn lại — đó là quê hương, là cội nguồn linh hồn anh.

Căn nhà trắng thanh nhã, lò sưởi khảm đá, kệ sách gỗ gụ đầy ắp, và chiếc dương cầm đặt nơi gian phòng nhỏ. Đôi mắt xanh nhạt của Chopin phủ mờ sương — anh thấy mẹ Justyna ngồi thêu bên lò sưởi, cha Nicolas dạy chị Ludwika học từ vựng tiếng Pháp, còn anh cùng em gái Emilia cười đùa bên phím đàn, chơi những bản tấu bốn tay ngây ngô mà hạnh phúc.

Anh nhìn ra cửa sổ — bóng cây lay động, trời trong mây trắng, gió Ba Lan mang theo mùi cỏ và đất, tất cả đều thân thuộc đến nghẹn ngào. Trong khoảnh khắc ấy, anh như nghe thấy trái tim một người nghệ sĩ cô đơn hòa chung nhịp đập với thế gian.

"Magical Moment."

Không còn gì nuối tiếc nữa.

Sau khi tham quan xong căn nhà, Chopin bước theo Charoline ra vườn. Cô đi đến gốc cây trước nhà, nhẹ nhàng đặt chiếc lá mang từ Pháp xuống dưới gốc.

"Fryderyk, tôi đã đưa anh về nhà rồi."

Rồi cô giương vĩ, kéo bản 'Polonaise' đầy kiêu hãnh và bi thương. Giai điệu vang lên, trong đó là nỗi nhớ, là trở về, là hòa giải với quá khứ.

Mọi đợi chờ đều đáng giá, mọi gặp gỡ đều là ân huệ.

"Cảm ơn em, Lorraine... anh đã về nhà rồi."

Anh khẽ đặt một nụ hôn chúc phúc lên trán cô, mỉm cười hạnh phúc trước căn nhà trắng nơi tất cả bắt đầu.

Theo từng nốt nhạc vĩ cầm, linh hồn Chopin hóa thành làn gió dịu dàng của Ba Lan — nhẹ nhàng, tự do, bay lượn khắp quê hương yêu dấu.

*

Gửi đến những thiên sứ nhỏ yêu mến Chopin

Thời gian: Hiện đại

"Chopin" trong "Liszt" không có tuyến tình cảm

Kết thúc này được định sẵn từ khi viết phần cuối chính văn

Musset cuối cùng cũng được nêu tên trong truyện chính, nhưng... khụ khụ

Mọi chi tiết về Ba Lan trong truyện đều là thật

Bình Luận (0)
Comment