Ngoại truyện 6.
Thời gian đã trôi qua mấy năm, nhưng với Daniel đó vẫn là trải nghiệm khó quên nhất trong suốt quãng đời nhảy dù của hắn.
Họ nhảy xuống từ độ cao mười lăm nghìn feet phía trên núi Cook, ôm lấy Trái Đất như những cánh chim không bị trói buộc, lao thẳng xuống dòng sông băng xanh băng giá.
Hướng gió thực tế lệch so với dự báo, khiến họ đáp xuống một khu rừng thông hoang vắng cạnh sông băng. Bộ đồ nhảy dù trên người bị cào rách nhiều chỗ, lại phải đi bộ rất lâu trên tuyết mới tới được căn nhà an toàn, lúc ấy đã trễ sáu tiếng so với thời gian dự kiến.
Người hướng dẫn đã đợi họ rất lâu trong căn nhà an toàn, thấy họ đến nơi đúng lúc màn đêm vừa buông xuống thì thở phào nhẹ nhõm. Cậu ta đùa rằng may mà New Zealand không có thú săn mồi chết người, nếu không thì cậu ta đã chẳng dám ở lì tại đây, vì nhìn thời tiết, đêm nay chắc chắn sẽ có bão tuyết.
Người hướng dẫn là một thiếu niên địa phương đẹp trai, mang nửa dòng máu Maori, tên là Rick, quen biết với Daniel.
Ba người chen chúc trong căn nhà an toàn nhỏ xíu, ăn mì ly. Đến nửa đêm thì quả nhiên tuyết bắt đầu rơi dày, phủ kín con đường lên núi.
Tuyết rơi liền hai ngày, nên họ ở trong căn nhà an toàn suốt hai ngày ấy.
Đến ngày thứ ba, tuyết ngừng rơi, Thẩm Phong Lai một mình vào núi trekking, Daniel không đi cùng, mà ở lại căn nhà an toàn với Rick và chờ y thêm hai ngày nữa.
Sau này thỉnh thoảng Daniel nhớ lại, vẫn muốn hỏi Thẩm Phong Lai rốt cuộc muốn làm gì, nhưng sau đó Thẩm Phong Lai biến mất vài tháng liền, Daniel đoán có lẽ y đã rời New Zealand một thời gian.
Chuyện đó cũng không được nhắc đến nữa.
Đây là một đất nước thuộc về gió.
Rất nhiều người luôn xuất hiện như thế, rồi lại rời đi như vậy.
Daniel mở một quán cà phê nhà gỗ tại trung tâm du khách dưới chân núi Cook, cung cấp chỗ nghỉ và đồ ăn nhẹ cho những người leo núi, xem như đã hoàn toàn định cư.
Hắn rất hài lòng với cuộc sống như thế này.
Thẩm Phong Lai đã đến London một chuyến, ở bên bờ sông Thames một thời gian, rồi nhanh chóng quay lại Wellington.
Sau đó y mua một trang trại rượu vang ở Wairarapa.
Trang trại rượu nằm trên đỉnh một quả đồi nhỏ, phía trước có thể nhìn xuống toàn bộ hồ Wairarapa, và ngay trước ngôi nhà là những cánh đồng nho trải dài, nhấp nhô vô tận.
“Vậy là cậu định định cư ở New Zealand rồi à?” Hawke hỏi y, “Lần này thật sự nghĩ kỹ chưa?”
Thẩm Phong Lai cho hắn một câu trả lời khẳng định.
Hawke nói: “Tôi tưởng là cậu còn có người vướng bận.”
Thẩm Phong Lai cười khẽ: “Ý cậu nghe cứ như sống ở đây thì nhất định phải nói lời tạm biệt với quá khứ vậy.”
Hawke nhún vai.
“Tôi rất thích mảnh đất này, tôi cảm thấy nơi đây có cuộc sống mà tôi muốn.” Thẩm Phong Lai nói.
Lần này rời London, Thẩm Phong Lai rất tỉnh táo.
Buổi diễn tấu solo của Lâm Xuất vừa kết thúc, đó là một buổi biểu diễn vô cùng thành công, đến mức ngay cả ở sân bay cũng dán đầy poster của cậu.
Khi chờ máy bay, đôi tình nhân trẻ ngồi sau lưng Thẩm Phong Lai hào hứng bàn luận về màn pháo hoa hoành tráng trên sông Thames tối qua. Họ tưởng tượng về tòa lâu đài trải đầy hoa hồng và cây đàn piano sapphire trong truyền thuyết, nói rằng nhất định nó cũng nồng nhiệt và lãng mạn như âm nhạc của Lâm Xuất.
Chỉ có Thẩm Phong Lai biết rằng Lâm Xuất không hề vui, Lâm Xuất rất cô đơn.
Nỗi cô đơn của cậu quấn lấy những đầu ngón tay, chảy ngược trong từng nốt nhạc, từng câu nhạc, từng hợp âm và đường giai điệu, đánh thẳng vào trái tim.
Buổi biểu diễn dài 90 phút, hàng vạn nốt nhạc vang lên, nhưng vẫn không thể chứa hết nỗi cô đơn ấy.
Thẩm Phong Lai ngồi dưới khán đài nhìn lên, trái tim cũng dần chìm xuống.
Đó là cảm giác bất lực khi tận mắt nhìn người kia sa vào vũng lầy cảm xúc, mà bản thân lại bất lực không thể làm gì.
Đêm hôm đó, Royal Albert Hall rực rỡ ánh đèn, những bông hồng dưới pháo hoa cháy rực như ngọn lửa trên mặt sông, một tiểu thư quý tộc xinh đẹp ngồi sau rèm, ném xuống sân khấu chiếc găng tay nhung dành cho chàng nghệ sĩ âm nhạc trẻ tuổi.
Thẩm Phong Lai đứng rất lâu dưới ánh đèn đường bên phố, rồi lấy từ trong túi ra một chiếc nhẫn. Nó vẫn được nắm trong lòng bàn tay, còn giữ nguyên hơi ấm của cơ thể, sau đó chiếc nhẫn vẽ một đường cong trên không trung, rồi lặng lẽ chìm vào dòng nước sông Thames.
Có lẽ ngoài nỗi buồn ra, còn có chút ghen tị và không cam lòng.
Chỉ vì ý nghĩ đó mà y vô thức nhắm mắt lại.
Ở bên nhau quá lâu, đột nhiên chia xa sẽ thấy không quen, điều đó rất bình thường. Nhưng một khi cuộc đời đã bước lên hai con đường khác nhau, thì sớm muộn gì cũng phải nói lời tạm biệt. Rồi sẽ có một ngày Lâm Xuất đứng trên đỉnh cao của diễn tấu piano, trở thành thiên tài độc nhất của thời đại này. Cuộc đời cậu vẫn còn dài, cậu sẽ gặp rất nhiều người, có rất nhiều lựa chọn.
Như vậy cũng tốt.
Thẩm Phong Lai nhận ra mình tỉnh táo một cách khác thường, rõ ràng nghe thấy giai điệu Westminster vang lên không xa, rồi tiếng chuông Big Ben nặng nề gõ mười tiếng.
Tiếng chuông kéo dài hơn nửa phút, nhưng hiện lên trong đầu y lúc ấy lại là gió dữ dội của Wellington ở bên kia địa cầu, ngọn hải đăng Castle Point sừng sững, và mùi băng tuyết của núi Cook.
“Cậu biết không, Finn? Mỗi lần chìm xuống đáy biển, tôi luôn cảm thấy mọi phiền não và nỗi buồn đều nhỏ bé như đàn kiến vậy. Mặc kệ tôi có đi bao nhiêu nơi, cuối cùng tôi vẫn sẽ quay về đây.” Hawke cười, để lộ hàm răng trắng, “Xem ra cậu cũng vậy. Mong mảnh đất này có thể giúp cậu quên đi quá khứ.”
“Tôi không cần quên quá khứ.” Thẩm Phong Lai nhẹ nhàng lắc đầu. “Tôi sẽ mang theo nó mà sống tiếp.”
Nụ cười của y rất bình thản, không hề có chút miễn cưỡng hay giả vờ nào.
Sau đó y mua một chiếc RV, nuôi một chú chó, bắt đầu từ Castlepoint, một mình lái xe dọc theo con đường hướng về đảo Nam, ngắm nhìn vô số cảnh đẹp hùng vĩ mà trước đây y chưa từng thấy.
Y dần dần học được cách làm rượu, và vận hành trang trại rượu vang rất tốt.
Trang trại rượu rất rộng, sau khi những người công nhân trong vườn nho về nhà, nơi này trở nên trống trải, khi trời tối xuống lại càng thêm vắng lặng.
Ở góc nhỏ dường như bị thế giới lãng quên này, Thẩm Phong Lai có được một sự tĩnh lặng mà trước đây chưa từng có: không phím đàn đen trắng, không ánh đèn flash, cũng không có âm thanh của dàn giao hưởng. Vết sẹo của y dường như theo thời gian được mài mòn dần và dấu vết còn lại cũng đang từ từ phai nhạt.
Đôi khi y bay rất lâu chỉ để đi xem buổi biểu diễn của Lâm Xuất, lặng lẽ nhìn Lâm Xuất bước từng bước lên những đỉnh cao mới như một người hâm mộ xa lạ.
Chỉ vào những lúc đó, y mới cảm thấy những chương nhạc xa cách bấy lâu vẫn quen thuộc, và rất nhiều điều tưởng chừng đã phai nhạt lại một lần nữa trỗi dậy.
Thẩm Phong Lai nghĩ, nếu âm nhạc của Lâm Xuất có thể tìm thấy bến bờ của nó, không còn lênh đênh, thì việc họ có thể gặp lại hay không cũng chẳng còn quan trọng nữa.
Thời gian cứ thế trôi qua, thoáng cái đã lại vài năm.
Thẩm Phong Lai gần như nghĩ rằng cuộc đời mình sẽ cứ tiếp tục như vậy mãi.
Đó là một buổi sáng yên bình, khi y trở về từ vườn nho, điện thoại rung lên, trên màn hình vừa hiện ra một tin nhắn.
Có người chụp được lịch trình riêng của Lâm Xuất, chuyến bay từ London đến Wellington, New Zealand, có lẽ là muốn đến nghỉ dưỡng.
Thẩm Phong Lai hơi giật mình.
Sau đó y đặt điện thoại xuống, định đi làm việc khác.
Nhưng dòng suy nghĩ chỉ mới xoay được nửa vòng, khi y lấy lại tinh thần thì mình đã cầm chìa khóa xe và lái lên Quốc lộ 1.
Thực ra y cũng không biết mình có thể làm được gì, về lý trí thì y hiểu rằng dù có đi thì cũng chẳng có ý nghĩa gì, nhưng vẫn không thể kiềm chế được phản ứng theo bản năng.
Trên đường đi ngang qua ngọn hải đăng Castlepoint, y thầm nhủ trong lòng:
Chỉ nhìn một cái thôi, chỉ nhìn từ xa một cái thôi.
Coi như đặt nốt nhạc cuối cùng cho chương nhạc thuộc về hai người họ.
Khi ấy, Thẩm Phong Lai nghĩ rằng mình có thể làm được điều đó.
–
END