Đêm đã khuya, khu phố cũ vắng hẳn người qua lại. Hàng quán hai bên tuyến đường lần lượt đóng cửa; chỉ còn duy nhất một tiệm tạp hóa nhỏ còn sáng đèn.
Chủ tiệm đang gấp hai chiếc bàn ngoài cửa, khom lưng chuẩn bị đem vào trong thì chợt thấy dưới ánh đèn đường, cách đó không xa, có một bóng người bước tới. Ông giật mình, thả tay ra khỏi bàn, liếc nhìn rồi quyết định bước lại xem thử.
Trong ánh đèn ông mới thấy rõ đó là một bà cụ già, mặc bộ đồ kiểu thời dân quốc, trên tay chống cây gậy đen và quấn theo nhiều chiếc lục lạc bằng kim loại. Bà bước đi chậm rãi, mắt nhìn khắp xung quanh như đang tìm kiếm điều gì; những chiếc lục lạc kêu lách cách theo nhịp bước, vang lên tiếng leng keng mảnh trong đêm tĩnh.
Đã hơn nửa đêm, người trẻ thường đã về nhà cả, sao một bà già còn ở đây tìm con giữa khuya? Ông chủ tiệm thấy vậy trong lòng vừa lo vừa cảm động. Bà dừng lại ở ngã tư, lục túi lấy ra rồi ném xuống đất một thứ gì đó, rồi đi tiếp.
Từ trong ngõ có tiếng chó sủa khe khẽ, khiến ông chủ chợt hồi hộp. Ông bưng giẻ lau, nhẹ giọng hỏi:
— Bác ơi, khuya thế này bác chưa về à?
Bà cụ chậm rãi ngẩng đầu, cười mệt mỏi, những nếp nhăn in hằn trên gương mặt:
— Tôi ra tìm con gái tôi. Nó có vẻ như lạc đường, không thấy về.
Ông chủ nghe vậy thấy buồn. Bà trông đã chừng sáu bảy mươi tuổi, trong khi con gái bà lẽ ra cũng phải ngoài ba mươi — vậy mà lại “lạc” hai tháng trời? Nghĩ vậy, ông càng thấy thương bà.
Ông lại gần, hỏi han khuyên bảo:
— Bác có báo công an chưa? Họ tìm sẽ nhanh hơn. Khu này rộng, giờ khuya thế này bác đi một mình làm sao mà tìm hết được.
Bà lắc đầu, đôi mắt buồn:
— Đã báo rồi nhưng không tìm thấy. Họ nói họ đã cố, nên tôi phải tự đi tìm.
— Con gái bác bị lạc bao lâu rồi? — ông hỏi tiếp, lo lắng.
Bà thở dài:
— Đã gần hai tháng rồi.
Hai tháng! Ông chủ sửng sốt. Một người lớn lại mất tích hai tháng không rõ tung tích — có thể đã rơi tận nơi khác trong thành phố. Nghĩ vậy ông chủ nặng lòng hơn.
Ông đề nghị bà về nghỉ ngơi, mai trời sáng hãy đi tiếp:
— Nếu đã hai tháng, bác nên về nghỉ ngơi, mai trời sáng hẵng đi tìm tiếp. Ban ngày bác còn phải trông nom, đêm đi tìm không dễ đâu.
Bà mỉm cười, cố tỏ ra kiên nhẫn:
— Cảm ơn cháu. Tối bây giờ tôi rảnh hơn, ban ngày tôi bận chăm người ốm, nên chỉ có thể ra ngoài lúc này.
Ông chủ đành mời bà ăn chút gì cho ấm lòng, lôi ít đồ trong tủ lạnh ra hâm nóng. Bà ngồi xuống cạnh bàn, ăn chậm rãi cho hết rồi lấy ra một chiếc lục lạc đưa cho ông, rồi lững thững rời tiệm. Cây gậy đập xuống nền, tiếng leng keng dần khuất trong đêm.
Ông nhìn chiếc lục lạc—hình như làm bằng bạc, bề mặt đã xỉn đen nhưng hoa văn rất tinh xảo. Ông chợt thấy lạnh sống lưng khi nhớ lại ánh mắt bà hồi nãy. Lấy chiếc lục lạc bỏ túi, ông vội đóng cửa tiệm, leo lên xe điện nhỏ phóng về nhà.
Khi đến ngã tư, ông dừng chờ đèn, và thoáng nhìn sang bên trái. Hình như bà lão lúc nãy vẫn còn đứng cách đó hơn hai trăm mét, đang quấn một sợi dây thừng và dùng sức kéo. Ông định quay lại xem cho rõ nhưng đèn xanh bật, ông không kịp, phi tiếp.
Ngay lúc đó ông nghe tiếng kêu thất thanh đâu đó, rồi cảm nhận như chiếc áo bên trái bị kéo mạnh — ông suýt nữa bị giật khỏi xe. Ông phanh gấp, chạm tay vào túi áo: tay ông chạm vào chiếc lục lạc. Nó đang nhẹ nhàng rung lắc và phát ra tiếng kêu trong vắng lặng, tạo cảm giác rợn người.
Quay lại nhìn, ông thấy một sợi dây vắt ngang đường, treo từ nắp cống; nếu ông lao qua đó thì chắc chắn bị nghẹn cổ. Ông rùng mình, bàn tay run, nhét chiếc lục lạc sâu hơn vào túi rồi vội vàng lái xe về nhà.
Ở phía đối diện, dưới ánh đèn lập lòe, bà lão như có linh cảm, nhìn sang phải rồi nở một nụ cười lạ. Nụ cười ấy hiện ra trong mắt một bóng người đứng gần đó — một thanh niên gầy gò, mặt tái, đang run, môi lắp bắp kêu van.
Bà lắc gậy, những chiếc lục lạc kêu leng keng, rồi bà tiến đến gần. Thanh niên sợ hãi đến mất vía, cứ lắp bắp:
— Tôi… tôi không thấy cô… tôi không biết cô nói ai…
Bà nhìn thẳng vào anh ta, giọng lạnh:
— Con gái ta đâu? Ngươi gặp nó phải không? Trên người nó có mùi của ngươi.
Thanh niên hoảng loạn, bật khóc, cố phân trần nhưng lời nói không thành tiếng. Bà lắc gậy thêm lần nữa; tiếng lục lạc vọng lên, khiến người thanh niên như bị gió thổi sóng nước, khuôn mặt anh ta biến sắc, run rẩy kêu van thảm thiết.
Bà thở dài, quắc mắt:
— Vô dụng quá!
Thanh niên cố hét lên xin thả, tự xưng là Bạch Hưng Đằng, kêu tên gia đình nổi danh, dọa sẽ cho bà “biết tay”. Nhưng lời dọa chẳng có gì đáng sợ với ánh mắt bà. Bà nhìn anh ta, rồi lẩm bẩm:
— Tiểu Tiếu, rốt cuộc con ở đâu?
Rồi bà quàng anh ta vào cây gậy, lê anh ta đi như người dẫn đường, để lại tiếng lục lạc leng keng đều đều.
Khi đó Kỳ Vũ Thu nhận được cuộc gọi của Lưu Hạo. Anh đang chơi cờ tướng với bà Đường lão phu nhân — tuy trông mảnh mai nhưng bà đánh rất cứng tay, khiến Kỳ Vũ Thu phải chịu thua liên tiếp. Bà cười khì: “Gừng càng già càng cay,” rồi khoe khoang vài câu khiến anh buột miệng uống hết chén trà rồi vội nghe điện thoại.
Lưu Hạo nói: “Kỳ tiên sinh, có người cần giúp.”
Kỳ Vũ Thu háo hức: “Tình huống thế nào?”
Lưu Hạo đáp: “Là Mạc Quân đưa đến.”
Chiều nay khoảng hai giờ, Mạc Quân đã dẫn một người đàn ông trung niên đến chỗ họ. Người đó tên Bạch Thành Nghiệp, đến rất sốt ruột xin họ cứu con mình. Ông ta nói con trai đêm qua vẫn bình thường nhưng sáng nay tỉnh dậy đã như mất hồn: nằm co rúm ở góc phòng, không cho ai đến gần, cứ sủa rồi gầm gừ khi người lạ lại gần.
Kỳ Vũ Thu sửng sốt: “Mạc Quân đưa người tới? Hắn không phải người của Huyền Học Hiệp Hội sao — sao lại đưa đến đây? Nghe như cậu bé kia bị mất hồn thật, nhóm chuyên nghiệp gọi hồn cũng không làm được à?”
Mạc Quân trả lời qua điện thoại: “Kỳ tiên sinh, tụi em đã cố, chiêu hồn đủ cách nhưng không hiệu quả. Lục lạc tan vỡ hết, không phản hồi, không tìm được hồn đâu.”
Kỳ Vũ Thu hẹn: “Các anh đợi ở đó, tôi sẽ về ngay. 5 giờ tôi có mặt.”
Mạc Quân đáp: “Vâng, chúng tôi sẽ ở đó chờ anh.”
Lưu Hạo nhìn đồng hồ, nhắc: “Còn hơn một giờ nữa. Kỳ tiên sinh sẽ về đúng giờ.”
Bạch Thành Nghiệp sốt ruột hỏi: “Không thể đến sớm hơn sao? Con tôi đang như phát điên!.”
Lưu Hạo an ủi: “Kỳ tiên sinh đang làm việc quan trọng, anh cứ yên tâm, người có năng lực sẽ đến.”
Mạc Quân phụ họa: “Kỳ tiên sinh có thực lực, đừng xem tuổi ông ấy nhỏ.”
Bạch Thành Nghiệp hít sâu, cố gắng bình tĩnh: ông khẳng định con trai không làm chuyện ác ý gì; ông là người nuôi dạy nghiêm khắc, nếu con làm sai ông có thể trừng phạt.
Kỳ Vũ Thu lắc đầu: “Không phải con cậu làm chuyện trái lương tâm. Cậu ấy bị ai đó tước mất hồn — người bắt hồn có dụng tâm, mới dùng biện pháp giữ con cậu lại.”
Bạch Thành Nghiệp sửng sốt: “Ý ông là con tôi bị bắt hồn?”
Kỳ Vũ Thu mỉm cười: “Nhìn biểu hiện thì rõ ràng là mất hồn; hồn vẫn ở gần, chắc chắn ở quanh nhà cậu, mới không tìm thấy.”