Tiếng lửa lách tách và những tràng cười đùa của đám lính vang vọng trong khu rừng vắng lặng, thổi sinh khí vào khung cảnh chết chóc nơi các hang ổ động vật bị đánh bom và những thân cây trụi lá, cháy sém. Dù chiến tranh đã bủa vây, tình đồng đội và lòng yêu nước vẫn giữ cho họ tiếp tục tiến bước. Họ đặt niềm tin vào sự hậu thuẫn từ người Mỹ và các công nghệ tiên tiến mà họ mang đến – và gần như không gì có thể làm lung lay tinh thần ấy.
Jonas Challinor cũng vậy. Anh tin rằng Mu sẽ chiến thắng, dù là tháng tới hay năm sau. Có thể đó là sự bồng bột của tuổi trẻ, hoặc cũng có thể là sự tự tin lây lan từ ánh mắt vừa chai sạn vừa lạc quan của những người bạn bên anh. Mải mê với những suy nghĩ về cuộc chiến và những lời thì thầm hoài nghi trong đầu, anh gần như không nhận ra có người đang gọi mình.
"Jonas! Jonas!"
Ngước lên, anh thấy bạn bè mình đang tụ quanh đống lửa trại, ánh nhìn đầy lo lắng. "Gì thế?" Jonas hỏi.
"Mày ổn chứ? Mày lau súng nãy giờ cả phút rồi đấy," Mylan – gã tóc đỏ duy nhất trong nhóm – lên tiếng.
Jonas xua tay, đáp bằng giọng mệt mỏi, "Ừ, ừ. Chắc do kiệt sức thôi, Mylan. Cái... cái mệt mỏi chết tiệt này cứ đeo bám tao mãi."
Mylan gật đầu thông cảm, vỗ vai Jonas, "Hiểu mà. Chiến tranh mà, nó vắt kiệt con người ta."
"Chuẩn đấy," một người lính giọng Otaheit nói, giơ bình nước lên như để nhấn mạnh, "Nhưng mình vẫn phải ngẩng cao đầu chứ! Kẻ địch không chờ ta hồi sức đâu, mà quê hương thì đang chờ ta bảo vệ!"
Jonas nhìn anh bạn Otaheit. Không có gì lạ khi anh ta quyết liệt đến vậy – chắc hẳn vẫn ôm hận vì những lời đe dọa của Gra Valkas nhắm vào thủ đô và chính gia đình anh ta. Jonas dù chỉ là người nông thôn ở phía bên kia dãy núi Malmund, vẫn thấu hiểu nỗi đau ấy. "Phải, đúng vậy, Theo," anh mỉm cười yếu ớt, ánh sáng trở lại trong mắt.
"Bọn Valkie chẳng là gì so với ta," Mylan tự tin nói, vỗ vào khẩu M16, "Và càng không thể địch lại công nghệ Mỹ! Chúng sẽ biết tay chúng ta!"
Cả nhóm hưởng ứng rầm rộ. Jonas cũng cất tiếng như thể đồng tình. Nhưng trong lòng, anh chỉ đang đóng kịch. Họ không biết anh đã chứng kiến những gì, trải qua những gì, mất đi ai. Họ chưa từng phải chiến đấu với Gra Valkas mà không có vũ khí Mỹ hay lính đánh thuê trợ giúp. Và anh mừng là họ chưa biết.
Anh tiếp tục cười, lắng nghe những câu chuyện về giấc mơ sau chiến tranh, hy vọng rằng ít nhất một vài người trong số họ sẽ đạt được điều mà những người bạn đã khuất của anh không thể.
Tối đến, khi doanh trại chìm dần vào yên lặng, anh rút vào lều mình, nằm xuống. Không còn tiếng dế kêu hay cú kêu đêm như quê nhà. Chỉ có tiếng ù tai, và những lời cuối cùng của những người bạn đã chết. Kỳ lạ thay, nước mắt chẳng rơi. Những ý nghĩ đen tối lởn vởn cho đến khi thể xác và tinh thần rã rời đưa anh vào giấc ngủ sâu.
***
Ngày 29 tháng 11 năm 1640
Jonas tỉnh dậy sáng hôm sau bởi tiếng kèn báo hiệu bắt đầu hoạt động trong ngày. Dụi mắt, anh uể oải bước khỏi giường gấp, duỗi người và gom lại ý nghĩ.
Hôm nay chính là ngày quân Gra Valkas dự kiến sẽ tới rừng Veirakal. Jonas mang tâm trạng lẫn lộn – khao khát trả thù xen lẫn nỗi sợ hãi bị chôn sâu trong tâm trí. Anh từng chứng kiến sự tàn bạo khủng khiếp của vũ khí chiến tranh Gra Valkas, và nó để lại ám ảnh không thể xóa mờ. Chỉ có niềm tin vào công nghệ Mỹ và pháp sư Mirishial là thứ níu giữ anh lúc này.
Doanh trại trở nên nhộn nhịp lạ thường khi binh sĩ ăn sáng và chuẩn bị hành trang. Jonas thấy các pháp sư – chủ yếu là người Centrallite và Agarthan – đang thi triển phép chuẩn bị trận đánh. Một số chú tâm cường hóa đạn pháo và đạn súng Mỹ, số khác lo vận chuyển tinh thể ma thuật – nhiên liệu cho bùa chú.
Tiếng va đập trầm vang khi các khối đất được di chuyển bởi các pháp sư đào hào nối doanh trại ra tiền tuyến. Jonas bất ngờ khi thấy có cả triệu hồi sư trong nhóm. Anh tròn mắt nhìn những pháp sư râu dài tạo ra người đất từ bùn rừng và gọi ra treant từ những gốc cây cháy dở.
Niềm tin trong Jonas dâng lên khi thấy mages tập trung vào chiến thuật hỗ trợ thay vì tấn công – một minh chứng cho sự phối hợp sáng tạo của người Mỹ. Họ từng đối đầu một kẻ thù tương tự, nên có lẽ họ biết rõ mình đang làm gì.
Jonas cầm khẩu phần ăn Mỹ – gói MRE nổi tiếng – và vui mừng khi bên trong là món "chili mac" trứ danh. Dù chẳng bằng bữa cơm quê nhà, nhưng hơn xa mấy khẩu phần khô chán ngắt từng ăn. Vừa ăn chưa được bao lâu thì tiếng kèn báo động vang khắp doanh trại – báo hiệu thời khắc chiến đấu đã tới.
Nhanh chóng, Jonas ăn nốt phần còn lại rồi vội vã kiểm tra vũ khí, hòa vào nhóm đồng đội đang nhận mệnh lệnh.
"...tăng cường cho đội trưởng Alistair tại tọa độ 3475. Dự đoán sẽ chạm trán địch trong vòng một giờ. Di chuyển ngay!"
Tim Jonas đập thình thịch khi cùng đội chạy về hướng tiền tuyến, hy vọng đến nơi trước quân Gra Valkas. Hồi hộp, nhưng cũng đầy hưng phấn – lần này họ có thể phản công.
Khi đến vị trí, Jonas và đồng đội được lệnh thiết lập chiến tuyến. Mylan ẩn mình sau đám cây cháy sém, nói, "Tao nóng lòng bóp cò lắm rồi."
"Bọn Valkie sắp biết thế nào là ăn đạn Mỹ," Jonas mỉm cười, vỗ nhẹ khẩu M16.
Lệnh mới vang lên, "Valkies cách ta 4 km! Pháp sư, bắt đầu thi triển!"
Pháp sư nhanh chóng dựng lên các tượng đất – không phải golem, mà là hình nhân giả quân Muan. Chỉ trong vài phút, cả chiến tuyến rải đầy binh sĩ đất, khó phân biệt với người thật từ xa. Golem và treant cũng được triệu hồi: một số hỗ trợ hậu cần, số còn lại ra tuyến đầu làm lá chắn.
Toàn doanh trại im bặt, sẵn sàng đón quân Gra Valkas bước vào bẫy. Sự chờ đợi kéo dài, tâm trí ai nấy bắt đầu dao động. Jonas chuyển trọng tâm, ngón tay gõ nhẹ vào súng, tim đập như trống trận. Sự yên lặng bao trùm khiến cả tiếng gió xào xạc cũng trở nên rợn người. Tai anh bắt đầu ù lên.
Bầu trời xám xịt như điềm gở. Gió lùa qua hào chiến, Jonas rùng mình – chẳng rõ vì lạnh hay vì linh cảm. Dù ai cũng lo lắng, nhưng tất cả đều giữ nguyên vị trí, mắt dán vào rìa rừng phía trước, ngón tay chực bóp cò.
Rồi bóng dáng người và xe tăng hiện ra, thấp thoáng sau tàn tích cháy đen. Cả đội hình căng như dây đàn. Chỉ vài giây nữa thôi...
Jonas ngắm thẳng vào một nhóm lính Gra Valkas cạnh xe tăng – không cần biết danh tính họ. Họ là kẻ thù. Là hung thủ giết đồng đội anh. Anh chỉ chờ một tín hiệu.
"BẮN!" – tiếng hô và phát súng của Captain Alistair vang lên.
Jonas siết cò. Phát súng đầu tiên được tiếp nối bởi hàng trăm phát đạn, tên lửa, đạn phóng lựu, và pháo binh từ hậu tuyến – tất cả đổ ập vào quân Gra Valkas như sấm sét.
Xe tăng hạng nặng Wilder bị pháo Mỹ gia cường pháp thuật phá tan xác. Súng chống tăng SMAW xé nát giáp thép như giấy. Lực lượng tiên phong của Gra Valkas bị tàn phá nặng nề.
Giữa hỗn loạn, Jonas thấy lính địch chạy tán loạn, xe bốc cháy, trận địa rối loạn. Họ bắt đầu phản công bằng đạn thật, khiến đất tung tóe quanh Jonas. Một vài viên đạn sượt mũ – nhưng anh không quan tâm.
Tập trung vào mục tiêu, Jonas chuyển từ kẻ địch này sang kẻ địch khác. Golem và ảo ảnh quấy nhiễu hàng ngũ địch. Màu xanh và cam từ đạn pháo nhuộm cả bầu trời.
Trong cơn hỗn chiến, Jonas cảm thấy sung sướng và mãn nguyện. Kẻ từng ám ảnh anh giờ đang bị đẩy lùi. Cảm giác nhẹ nhõm như thể đã trút được gánh nặng đè nén từ lâu. Nhưng cùng lúc, anh tự hỏi: đây là sự hả hê vì chiến thắng – hay chỉ là cơn khát trả thù đang được nuôi lớn?
Dù là gì, thì từng tên địch ngã xuống đều mang đến kh*** c*m khó cưỡng. Đắng nghét, nhưng không thể không nếm trải.
==+==