Mùa xuân năm nay, biệt thự của Trì Cẩn Dư cuối cùng cũng được khoác lên mình một lớp áo mới đầy tươi sáng.
Nam Tịch đã chẳng còn ưa nổi tông đen – trắng – xám mà anh chuộng từ lâu. Dù thỉnh thoảng cô vẫn mua vài bó hoa về trang trí, thay mấy cái gối ôm, chăn phủ bằng màu sắc tươi tắn, nhưng tổng thể ngôi nhà vẫn mang sắc thái trầm nặng.
Lần đại tu này, không gian rốt cuộc mới ấm áp hơn được chút.
Một vài tủ trưng bày và kệ sách vẫn còn hơi trống. Sau khi cân nhắc kỹ càng, cô nhắn tin cho Trì Cẩn Dư – lúc đó đang họp:
【Chồng ơi, em có thể vô phòng báu vật tìm vài món ra bày không?】
【Em muốn chọn hai cái bình hoa~ với mấy cái lư hương hay gì đó xinh xinh.】
Dù Trì Cẩn Dư chưa từng đặt ranh giới gì với cô, trong nhà đâu đâu cũng tùy cô lui tới, ngay cả việc cải tạo trang trí cũng để cô toàn quyền quyết định. Nhưng Nam Tịch vẫn biết, trong căn “phòng báu vật” đó đều là những món vô giá, nên vẫn phải lên tiếng hỏi một câu.
Trước đây, cô từng âm thầm so tài xem giữa cô và Trì Cẩn Dư ai giàu hơn. Nhưng từ lúc biết được mức độ “nặng đô” của cái phòng kia, cô liền im bặt.
Tiền của cô toàn dùng để tiêu pha hưởng thụ. Người ta thì bỏ tiền mua cổ vật tăng giá trị. Tư duy không cùng một đẳng cấp — anh giàu tới mức chẳng khác gì quốc khố có chân, là phải rồi.
Anh nhắn lại ngắn gọn:
【Đi đi, em biết mật khẩu rồi mà.】
Hồi dẫn cô làm quen với ngôi nhà, Trì Cẩn Dư đã dạy cô cách vào phòng, còn cài luôn vân tay và nhận diện khuôn mặt cho cô.
Phòng báu vật được giấu rất kỹ, cửa ra vào là một cánh cửa ngụy trang, nằm cạnh bức tranh trang trí trên cầu thang tầng hầm.
Đẩy cửa bước vào, rẽ một đoạn ngắn là tới cánh cửa chống trộm cấp độ ngân hàng. Nam Tịch nhập mật khẩu, quét vân tay, xác nhận gương mặt — ba tầng bảo mật mới có thể mở cửa.
Ngay lối vào còn có một dãy ghế an toàn. Căn phòng này từ lúc xây dựng đã dùng vật liệu đặc biệt. Trong trường hợp xảy ra động đất, hỏa hoạn hoặc lũ lụt, nơi đây còn có thể dùng làm phòng trú ẩn.
Nghe nói, dù cả thành phố có sụp xuống thì căn phòng này vẫn đứng vững.
Nghe qua có vẻ hoang đường, nhưng chẳng hiểu sao, cô lại tin là thật.
Nam Tịch không phải chưa từng thấy phòng trưng bày cổ vật. Nam Tuấn Lương cũng sưu tầm kha khá. Nhưng loại phòng sưu tầm như viện bảo tàng thế này — diện tích rộng, số lượng đồ vật nhiều đến hoa cả mắt — quả thực khiến cô không thể không xao xuyến trong lòng.
Huống chi, cô biết rõ, từng món nơi đây… đều là bảo vật giá trị trên trời.
Nam Tịch không thích màu sắc quá nặng nề, cô chọn hai chiếc bình hoa bằng sứ men ngọc rạn: một cái thân tròn, một cái cổ cao thanh mảnh.
Sau đó lại chọn thêm một chiếc lư hương bằng đồng xanh tạo hình đầu thú cực kỳ tinh xảo, và một chiếc lò đốt hương Bác Sơn bằng lưu ly màu sắc rực rỡ.
Dạo gần đây cô mua kha khá bột hương và hoa thơm, nhưng để luyện viết hương triện thì đúng là ngoài khả năng — cô không phải người đủ kiên nhẫn và tỉ mẩn như thế. Ngược lại, dùng lò Bác Sơn để đốt tháp hương thì đơn giản hơn nhiều.
Chỉ là… cô hơi lo, liệu dùng một món cổ vật đắt giá như vậy chỉ để xông hương, Trì Cẩn Dư có xót quá không.
Đặt mấy món đã chọn gọn gàng bên cửa, cô định tiếp tục dạo quanh căn phòng báu vật này, muốn xem rốt cuộc anh cất bao nhiêu món quý trong đó.
Gần đi hết dãy kệ trưng bày, ánh mắt cô bất chợt dừng lại ở một chiếc hộp pha lê mờ — trong một không gian toàn những món cổ nhuốm sắc trầm mặc, chiếc hộp ấy hiện lên nổi bật một cách dị thường.
Trên nắp hộp hình như có nút bấm. Cô tò mò đưa tay nhấn nhẹ.
Mặt pha lê mờ lập tức chuyển sang trong suốt, và thứ được treo bên trong hiện rõ mồn một trước mắt.
Nam Tịch nghẹn thở, đầu óc như vang lên một trận ong ong ù tai.
Chiếc khóa bình an bằng ngọc phỉ thúy, duy nhất trên đời này, từng được cô ôm ấp mãi không buông — món đồ sau này chỉ có thể gặp lại trong giấc mơ — lúc này lại đang yên lặng nằm đó, ngủ yên trong ánh sáng dịu dàng.
Nó vẫn đẹp như xưa, sáng loáng, tinh khiết không chút tì vết, như thể chưa từng bị năm tháng mài mòn, cũng chưa từng bị ai quấy nhiễu.
Màu xanh ấy như nước hồ dâng trào, tràn vào mắt cô, tràn vào tim cô, cuốn phăng mọi bụi phủ năm tháng, làm ký ức đã vùi sâu lại hiện về rõ ràng đến đau lòng.
Nam Tịch từng bị bắt cóc một lần khi mới năm tuổi.
Khi đó cô theo ba mẹ đến nhà một người bạn trong thành phố chơi, cùng nhóm bạn nhỏ trạc tuổi chơi trò trốn tìm trong sân.
Cô khi ấy còn nhỏ, chẳng có chút đề phòng nào. Chơi trốn tìm cứ sợ bị phát hiện, nên trốn càng lúc càng xa. Cuối cùng… cô chạy ra tận ngoài cổng.
Một mùi hương lạ xộc tới, khiến cô chóng mặt. Khi tỉnh lại thì tay chân đã bị trói chặt, miệng bị nhét giẻ, nhốt trong bao tải.
Lúc ánh sáng lọt vào mắt, người đầu tiên cô thấy… là một cậu bé.
Ban đầu, cô cứ ngỡ đó là anh trai mình — chiếc áo len kia trông y hệt cái của Kỳ Cảnh Chi. Nhưng nhìn lên gương mặt… lại hoàn toàn khác.
Ánh mắt hồ ly của anh cô lúc nào cũng mang vẻ đùa cợt, còn cậu bé kia thì có đôi mắt nâu sâu thẳm, yên lặng đến mức không thấy đáy. Dù gương mặt rất tuấn tú, lại toát ra khí chất lạnh lẽo như tro tàn.
Cậu ta ngồi lặng thinh dựa vào góc tường, liếc nhìn cô một cái, rồi lại cụp mắt xuống, hoàn toàn dửng dưng.
Dây trói tay chân của cô được tháo ra, sau đó bị đẩy mạnh về phía cậu. Suýt nữa cô ngã nhào lên người cậu.
Bàn tay vô thức đè xuống chân cậu, liền nghe một tiếng rên nghẹn bật ra.
Bọn buôn người khóa trái cửa lại từ bên ngoài, căn phòng lập tức tối sầm, không có cả một cái cửa sổ.
May mà trời bên ngoài vẫn sáng, khe cửa hắt vào chút ánh sáng, còn có thể nhìn rõ.
Nam Tịch vội vàng rụt tay về, chẳng dám nghĩ tới cảm giác vừa rồi — cái chân kia… hình như đã bị gãy.
Cô không dám chắc, nhưng vẫn theo bản năng đưa tay ra định kiểm tra lại. Ngay lập tức, một giọng nói lạnh lùng vang lên bên cạnh:
“Đừng động vào.”
Cô như bị đông cứng, rút tay về ngay, cả người rúc vào một góc, ngoan ngoãn không nhúc nhích.
Sự việc quá đỗi kinh hoàng, trong thoáng chốc, cô còn chưa kịp sợ cho chính mình, chỉ ngơ ngác nhìn vào chân cậu ta rất lâu. Rồi lại nhìn lên mặt cậu, lòng nghĩ sao người này chẳng hé một lời, cậu ấy không thấy đau sao?
Cho tới khi trời dần tối, nỗi sợ đối với căn phòng lạ lẫm kia ngày càng lớn.
Cô cuối cùng cũng nhận ra: mình không thể về nhà được nữa rồi. Không thấy ba mẹ, cũng chẳng thấy anh trai.
Dù anh cô có đáng ghét đi nữa, cũng vẫn còn hơn cái cục đá lạnh lùng này.
Đêm xuống, phòng càng lúc càng lạnh. Nam Tịch mệt rũ, tựa vào tường rồi ngủ thiếp đi.
Tỉnh lại lúc giữa đêm, có gì đó phủ trên người cô. Tựa lưng không còn là bức tường cứng ngắc, mà là một bề mặt mềm mại — là chất liệu len.
Nam Tịch khẽ chạm vào, nhận ra đó là chiếc áo len giống hệt anh trai cô hay mặc. Bỗng dưng, trong lòng cô dâng lên một cảm giác rất khó gọi tên.
Có hơi ấm sát bên. Trong bóng tối không thấy gì, cô lơ mơ rúc vào gần hơn.
Sáng hôm sau, ánh sáng lại tràn vào căn phòng.
Ngày mới bắt đầu. Cô bé năm tuổi là Nam Tịch, rầu rĩ đi loanh quanh tìm cách ra ngoài.
Cô gọi mãi, không ai đáp lại. Tối qua cô không về nhà, chắc ba mẹ và Kỳ Cảnh Chi đã lo cuống cuồng. Không biết họ có tìm ra cô, cứu cô về được không.
Và cả người anh này nữa…
Nam Tịch ngẩng đầu nhìn thiếu niên vẫn ngồi tựa vào góc tường, lặng im không nhúc nhích.
Tối qua cậu cởi áo đắp cho cô, còn để cô gối lên vai ngủ một đêm. Trong lòng cô, cách gọi cậu đã âm thầm thay đổi — không còn là “cục đá lạnh” nữa, mà là “anh trai”.
Cậu ấm lắm, chẳng lạnh tí nào cả.
“Anh ơi, anh đến đây từ khi nào vậy?” Cô ngồi xổm bên cạnh hỏi nhỏ.
“Anh ơi, bọn họ có bán tụi mình không?”
“Anh ơi…”
Cậu không trả lời. Cô cứ ríu rít nói không ngừng.
Cuối cùng, có vẻ bị cô làm phiền đến giới hạn, đôi mắt sâu thẳm nhìn cô, thấp giọng nói:
“Chúng sẽ đòi tiền chuộc từ nhà em. Nếu không được, sẽ đánh gãy chân, hoặc gãy tay, hoặc móc mắt, bắt em đi ăn xin.”
Nam Tịch rùng mình. Cô liếc nhìn đôi chân băng bó im lặng của cậu:
“Vậy… nhà anh…”
“Họ đã trả tiền.” Cậu nói giọng dửng dưng, “Nhưng có báo công an.”
Nên bọn bắt cóc không để cậu có cơ hội nữa — trực tiếp đánh gãy chân cậu.
Nam Tịch còn chưa kịp bình tĩnh thì cánh cửa gỗ đột ngột mở ra.
Không phải tên gầy còm hôm qua bắt cô, mà là một gã béo ục ịch, bưng hai cái chén sứt mẻ đặt trước mặt họ:
“Ăn đi.”
Mùi thiu nồng nặc xộc vào mũi khiến Nam Tịch nhăn mặt, công chúa nhỏ chịu không nổi liền nhăn nhó kêu to:
“Hôi quá! Sao mà ăn được! Em không ăn cơm! Em muốn ăn mì Ý!”
“Khịt! Con nhãi ranh còn bày đặt kén cá chọn canh! Có ăn là may rồi!” Gã béo lườm cô một cái, ánh mắt bỗng dừng lại ở cổ áo cô:
“Ồ, thứ này trông có vẻ đáng giá đó.”
Nói xong liền đưa tay giật phăng chiếc khóa bình an ngọc phỉ thúy khỏi cổ cô.
Nam Tịch vừa khóc vừa gào, cắn vào tay gã đến bật máu. Gã chửi tục một câu, vung tay đẩy mạnh cô ra.
Suýt chút nữa cô đập đầu vào tường, may mà thiếu niên kia vươn tay kéo cô vào lòng mình — đỡ được cú va chạm.
Nhưng… cậu chỉ có thể giúp cô đến vậy mà thôi.
Khi nãy cậu đã thử di chuyển, nhưng đôi chân ấy như thể bị gắn chặt xuống mặt đất.
Tên béo cầm lấy chiếc khóa bình an rồi rời đi, vẻ mặt vô cùng mãn nguyện. Còn cô bé Nam Tịch năm tuổi thì vừa đập cửa vừa gào khóc:
“Đồ xấu xa! Trả lại khóa của tôi! Hức… đồ xấu xa!”
Cô khóc đến kiệt sức, mãi đến khi phía sau vang lên giọng nói của thiếu niên – trầm thấp nhưng mang theo sự dịu dàng lạ kỳ, như đang vỗ về cô:
“Đừng khóc nữa, để dành sức mà chạy trốn.”
“Chúng ta có thể trốn được sao?”
“…Được.”
Nam Tịch tin cậu. Cô quay về ngồi bên cạnh, nhưng cứ nhớ tới chiếc khóa bình an, lại mím môi sắp khóc nữa.
Thiếu niên cố chuyển hướng chú ý của cô, hỏi cô tên gì, mấy tuổi, nhà ở đâu, ba mẹ làm gì…
Nam Tịch trả lời một tràng dài, còn khoe rằng trong tiệc thiếu nhi của trường mẫu giáo, cô giành giải nhất phần thi hát.
Cậu bảo cô hát cho cậu nghe.
Nam Tịch mới năm tuổi đã biết nhiều bài hát lắm — từ Con bọ bay, Hai con hổ, đến cả bài tiếng Anh và một bài Quảng Đông mang tên Bài ca điểm tâm.
Thiếu niên có vẻ không hiểu tiếng Quảng, nhưng ánh mắt cậu khi nhìn cô trở nên sáng rực. Lúc lắng nghe cô hát, làn khí lạnh bủa vây quanh người cậu dường như tan đi đôi chút.
Hai đứa trẻ bị nhốt chung nhiều ngày. Nam Tịch thì ríu rít kể chuyện, thiếu niên im lặng ngồi nghe cô nói, nghe cô hát.
Trước khi ngủ, cô còn hát cho cậu bài Ánh trăng sáng — bài hát bà từng ru cô ngủ hồi nhỏ.
Cho đến một sáng nọ, cậu đánh thức cô dậy bằng một cái lắc nhẹ.
Nam Tịch nửa tỉnh nửa mê nghe thấy giọng cậu thì thầm:
“Hôm nay tên béo đi trộm gạo trong làng. Một lát nữa tên gầy sẽ tới đưa cơm. Ngoài kia không có ai. Anh sẽ bắt lấy hắn.”
“Em chạy ra khỏi sân thì cứ chạy thẳng. Đừng quay đầu lại.”
Nước mắt Nam Tịch dâng lên, giọng nghẹn ngào:
“Anh không chạy sao?”
“Anh chạy kiểu gì?” Cậu nhìn xuống đôi chân của mình, khóe môi khẽ cong, nhưng trong mắt ánh lên một nỗi đau lặng lẽ.
“Đường còn xa lắm. Đừng dừng lại. Nếu mệt thì tìm chỗ núp, cố gắng đến được thị trấn trước khi trời tối.”
“Rồi đến đồn công an. Tìm chú cảnh sát, nhớ không?”
“Em sẽ tìm cảnh sát… quay lại cứu anh…”
Thiếu niên động nhẹ khóe mắt, khẽ mỉm cười nhìn cô:
“Được.”
Một chữ “được” ấy… khiến cô tin rằng, mình thật sự có thể cứu được cậu.
Thế nhưng, khi cô lếch thếch chạy được đến thị trấn, tìm được đồn công an, kể hết tất cả với chú cảnh sát… chờ đợi suốt cả đêm, cuối cùng chỉ nhận được một câu:
“Nơi đó… đã không còn ai.”
Cô từng tin rằng, thiếu niên ấy… có lẽ đã chết.
Hoặc đúng như lời cậu từng nói — bị bọn buôn người chặt tay, chặt chân, móc mắt, rồi biến thành công cụ kiếm tiền cho chúng.
Cô từng nghĩ… sẽ không bao giờ gặp lại cậu nữa.
Chưa từng nghĩ, hai người… lại có thể tái ngộ theo cách như thế này.
Cô nhớ tới vết sẹo trên lưng anh.
Nhớ tới câu anh nói: “Chân từng bị thương.”
Nhớ tới chuyện anh từng bị bắt cóc khi mới mười mấy tuổi…
Và còn rất nhiều, rất nhiều mảnh ghép nữa.
Cơn say đầu tiên khiến cô ngỡ mình hoa mắt, cái mùi hương quen thuộc trên người anh, bao ký ức tưởng như đã bị thời gian phủ bụi, lại âm thầm hiện về trong từng giấc mơ…
Lẽ ra cô đã phải hiểu — những chuyện đó chưa bao giờ là trùng hợp. Có lẽ… người cô vẫn luôn mong nhớ, thật ra đã lặng lẽ quay về bên cô từ rất lâu rồi.
Ký ức nặng nề như tảng đá khổng lồ, đè lên lồng ngực cô đến nghẹt thở.
Đúng lúc ấy, tiếng bước chân vang lên từ phía cửa, kéo cô ra khỏi vùng ký ức.
Cô ngơ ngác ngẩng đầu nhìn về phía đó.
Sơ mi trắng nhăn nhẹ, cà vạt mở một nửa chưa chỉnh lại. Mái tóc anh — ngày thường được chải chuốt gọn gàng — nay hơi rối, vài sợi rủ xuống trán.
Anh như vừa vượt ngàn dặm trở về — bụi bặm, vội vã — mang theo đôi mắt chất chứa bao cuộn trào dữ dội, bước nhanh về phía cô.